Don Buse ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 648 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 4.485 điểm, 2.920 kiến tạo và 1.507 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1039 về điểm số và 247 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Don Buse |
Ngày sinh | 10 tháng 8, 1950 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 648 trận (hạng 763 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.485 điểm (hạng 1039) |
3 điểm (3P) | 169 cú ném (hạng 805) |
Kiến tạo (AST) | 2.920 lần (hạng 247) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.507 lần (hạng 1235) |
Rebound tấn công (ORB) | 373 (hạng 1090) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.134 (hạng 1009) |
Chặn bóng (BLK) | 97 lần (hạng 1240) |
Cướp bóng (STL) | 1.160 lần (hạng 109) |
Mất bóng (TOV) | 601 lần (hạng 889) |
Lỗi cá nhân (PF) | 967 lần (hạng 1205) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.2% (hạng 1870) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78% (hạng 1278) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.3% (hạng 1059) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.3 phút (hạng 707) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)
Số trận (G) | 65 |
Điểm (PTS) | 218 |
3 điểm (3P) | 31 |
Kiến tạo (AST) | 203 |
Rebound (TRB) | 61 |
Rebound tấn công (ORB) | 21 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 40 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 38 |
Mất bóng (TOV) | 45 |
Lỗi cá nhân (PF) | 75 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40.4% |
FT% | 76.7% |
3P% | 35.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 939 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 797 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1982 – 73 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1977 – 685 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1977 – 270
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1982 – 27
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1977 – 281
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1977 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 49.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1983 – 89.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 38.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1977 – 2.947 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Don Buse đã ra sân tổng cộng 35 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 227 |
3 điểm (3P) | 9 |
Kiến tạo (AST) | 125 |
Rebound (TRB) | 91 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 66 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 37 |
Mất bóng (TOV) | 36 |
Lỗi cá nhân (PF) | 60 |
FG% | 39.9% |
FT% | 71.4% |
3P% | 39.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 940 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Don Buse
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | 81 | 2947 | 646 | 266 | 0.416 | 639 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 114 | 0.786 | 145 | 270 | 66 | 204 | 685 | 281 | 16 | 0 | 0 | 0 | 129 |
1978 | 82 | 2547 | 686 | 287 | 0.458 | 626 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 112 | 0.824 | 136 | 249 | 59 | 190 | 391 | 185 | 14 | 0 | 82 | 124 | 144 |
1979 | 82 | 2544 | 640 | 285 | 0.495 | 576 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 70 | 0.769 | 91 | 217 | 44 | 173 | 356 | 156 | 18 | 0 | 82 | 96 | 149 |
1980 | 81 | 2499 | 626 | 261 | 0.443 | 589 | 19 | 0.241 | 79 | 242 | 0.475 | 510 | 0.459 | 85 | 0.664 | 128 | 233 | 70 | 163 | 320 | 132 | 10 | 0 | 0 | 91 | 111 |
1981 | 58 | 1095 | 297 | 114 | 0.397 | 287 | 19 | 0.328 | 58 | 95 | 0.415 | 229 | 0.43 | 50 | 0.769 | 65 | 84 | 19 | 65 | 140 | 74 | 8 | 0 | 0 | 38 | 61 |
1982 | 82 | 2529 | 797 | 312 | 0.455 | 685 | 73 | 0.386 | 189 | 239 | 0.482 | 496 | 0.509 | 100 | 0.813 | 123 | 223 | 46 | 177 | 407 | 164 | 27 | 0 | 78 | 95 | 176 |
1983 | 41 | 643 | 194 | 72 | 0.396 | 182 | 9 | 0.257 | 35 | 63 | 0.429 | 147 | 0.42 | 41 | 0.891 | 46 | 54 | 19 | 35 | 115 | 44 | 2 | 0 | 1 | 25 | 60 |
1984 | 76 | 1327 | 381 | 150 | 0.426 | 352 | 18 | 0.305 | 59 | 132 | 0.451 | 293 | 0.452 | 63 | 0.788 | 80 | 116 | 29 | 87 | 303 | 86 | 1 | 0 | 10 | 87 | 62 |
1985 | 65 | 939 | 218 | 82 | 0.404 | 203 | 31 | 0.356 | 87 | 51 | 0.44 | 116 | 0.48 | 23 | 0.767 | 30 | 61 | 21 | 40 | 203 | 38 | 1 | 0 | 14 | 45 | 75 |