Dorian Finney-Smith ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 528 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 4.360 điểm, 761 kiến tạo và 2.425 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1065 về điểm số và 1144 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dorian Finney-Smith |
Ngày sinh | 4 tháng 5, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 528 trận (hạng 1025 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.360 điểm (hạng 1065) |
3 điểm (3P) | 791 cú ném (hạng 238) |
Kiến tạo (AST) | 761 lần (hạng 1144) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.425 lần (hạng 797) |
Rebound tấn công (ORB) | 803 (hạng 542) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.622 (hạng 705) |
Chặn bóng (BLK) | 242 lần (hạng 638) |
Cướp bóng (STL) | 427 lần (hạng 754) |
Mất bóng (TOV) | 458 lần (hạng 1095) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.147 lần (hạng 1051) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.5% (hạng 2077) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.3% (hạng 2310) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.5% (hạng 716) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.8 phút (hạng 554) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 68 |
Điểm (PTS) | 580 |
3 điểm (3P) | 117 |
Kiến tạo (AST) | 107 |
Rebound (TRB) | 317 |
Rebound tấn công (ORB) | 109 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 208 |
Chặn bóng (BLK) | 38 |
Cướp bóng (STL) | 56 |
Mất bóng (TOV) | 59 |
Lỗi cá nhân (PF) | 150 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.1% |
FT% | 71.7% |
3P% | 34.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.934 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 880 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 172 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 150 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2020 – 405
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 88
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 47.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 76.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 39.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.644 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dorian Finney-Smith đã ra sân tổng cộng 31 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 344 |
3 điểm (3P) | 73 |
Kiến tạo (AST) | 69 |
Rebound (TRB) | 179 |
Rebound tấn công (ORB) | 61 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 118 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 32 |
Mất bóng (TOV) | 39 |
Lỗi cá nhân (PF) | 98 |
FG% | 45.1% |
FT% | 73.5% |
3P% | 41.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.150 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dorian Finney-Smith
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 81 | 1642 | 350 | 124 | 0.372 | 333 | 56 | 0.293 | 191 | 68 | 0.479 | 142 | 0.456 | 46 | 0.754 | 61 | 222 | 55 | 167 | 67 | 52 | 25 | 0 | 35 | 45 | 125 |
2018 | 21 | 448 | 123 | 46 | 0.38 | 121 | 20 | 0.299 | 67 | 26 | 0.481 | 54 | 0.463 | 11 | 0.733 | 15 | 75 | 22 | 53 | 26 | 10 | 4 | 0 | 13 | 21 | 43 |
2019 | 81 | 1985 | 608 | 228 | 0.432 | 528 | 79 | 0.311 | 254 | 149 | 0.544 | 274 | 0.507 | 73 | 0.709 | 103 | 389 | 138 | 251 | 95 | 69 | 36 | 0 | 26 | 74 | 186 |
2020 | 71 | 2120 | 678 | 243 | 0.466 | 522 | 114 | 0.376 | 303 | 129 | 0.589 | 219 | 0.575 | 78 | 0.722 | 108 | 405 | 145 | 260 | 114 | 45 | 39 | 0 | 68 | 69 | 178 |
2021 | 60 | 1921 | 590 | 220 | 0.472 | 466 | 119 | 0.394 | 302 | 101 | 0.616 | 164 | 0.6 | 31 | 0.756 | 41 | 326 | 98 | 228 | 102 | 52 | 25 | 0 | 60 | 48 | 138 |
2022 | 80 | 2644 | 880 | 326 | 0.471 | 692 | 172 | 0.395 | 435 | 154 | 0.599 | 257 | 0.595 | 56 | 0.675 | 83 | 375 | 122 | 253 | 150 | 88 | 39 | 0 | 80 | 80 | 183 |
2023 | 66 | 2009 | 551 | 196 | 0.391 | 501 | 114 | 0.337 | 338 | 82 | 0.503 | 163 | 0.505 | 45 | 0.763 | 59 | 316 | 114 | 202 | 100 | 55 | 36 | 0 | 66 | 62 | 144 |
2024 | 68 | 1934 | 580 | 215 | 0.421 | 511 | 117 | 0.348 | 336 | 98 | 0.56 | 175 | 0.535 | 33 | 0.717 | 46 | 317 | 109 | 208 | 107 | 56 | 38 | 0 | 56 | 59 | 150 |