Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Elton Brand

Elton Brand ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.058 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 16.827 điểm, 2.184 kiến tạo và 9.040 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 105 về điểm số và 401 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Elton Brand

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Elton Brand về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Elton Brand
    TênElton Brand
    Ngày sinh11 tháng 3, 1979
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao206cm
    Cân nặng125kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.058 trận (hạng 111 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.827 điểm (hạng 105)
    3 điểm (3P)2 cú ném (hạng 2267)
    Kiến tạo (AST)2.184 lần (hạng 401)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)9.040 lần (hạng 56)
    Rebound tấn công (ORB)3.304 (hạng 21)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.736 (hạng 54)
    Chặn bóng (BLK)1.828 lần (hạng 23)
    Cướp bóng (STL)940 lần (hạng 214)
    Mất bóng (TOV)2.060 lần (hạng 122)
    Lỗi cá nhân (PF)3.115 lần (hạng 62)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50% (hạng 565)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.6% (hạng 2120)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)9.5% (hạng 2587)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33 phút (hạng 163)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Số trận (G)17
    Điểm (PTS)70
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)18
    Rebound (TRB)63
    Rebound tấn công (ORB)9
    Rebound phòng ngự (DRB)54
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)9
    Mất bóng (TOV)11
    Lỗi cá nhân (PF)32
    Triple-double0
    FG%43.1%
    FT%88.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)225 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 1.953 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2006 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2001 – 240 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2002 – 925
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2006 – 201
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2011 – 92
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2014 – 53.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2016 – 88.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2007 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2006 – 3.099 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Elton Brand đã ra sân tổng cộng 40 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)504
    Kiến tạo (AST)64
    Rebound (TRB)252
    Rebound tấn công (ORB)92
    Rebound phòng ngự (DRB)160
    Chặn bóng (BLK)63
    Cướp bóng (STL)25
    Mất bóng (TOV)40
    Lỗi cá nhân (PF)104
    FG%51.6%
    FT%71.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.143 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Elton Brand

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2000
    81
    2999
    1627
    630
    0.482
    1306
    0
    0
    2
    630
    0.483
    1304
    0.482
    367
    0.685
    536
    810
    348
    462
    155
    66
    132
    0
    80
    228
    259
    2001
    74
    2906
    1490
    578
    0.476
    1215
    0
    0
    2
    578
    0.477
    1213
    0.476
    334
    0.708
    472
    746
    285
    461
    240
    71
    118
    0
    74
    219
    243
    2002
    80
    3020
    1453
    532
    0.527
    1010
    0
    0
    0
    532
    0.527
    1010
    0.527
    389
    0.742
    524
    925
    396
    529
    191
    80
    163
    0
    80
    173
    254
    2003
    62
    2454
    1146
    451
    0.502
    899
    0
    0
    1
    451
    0.502
    898
    0.502
    244
    0.685
    356
    703
    283
    420
    157
    71
    158
    1
    61
    161
    204
    2004
    69
    2670
    1379
    484
    0.493
    982
    0
    0
    1
    484
    0.493
    981
    0.493
    411
    0.773
    532
    714
    269
    445
    227
    64
    154
    0
    68
    193
    229
    2005
    81
    3001
    1622
    629
    0.503
    1251
    0
    0
    3
    629
    0.504
    1248
    0.503
    364
    0.752
    484
    770
    296
    474
    208
    62
    169
    0
    81
    183
    240
    2006
    79
    3099
    1953
    756
    0.527
    1435
    1
    0.333
    3
    755
    0.527
    1432
    0.527
    440
    0.775
    568
    790
    236
    554
    208
    81
    201
    0
    79
    173
    227
    2007
    80
    3077
    1642
    645
    0.533
    1211
    1
    1
    1
    644
    0.532
    1210
    0.533
    351
    0.761
    461
    744
    268
    476
    235
    77
    179
    0
    80
    202
    238
    2008
    8
    274
    141
    52
    0.456
    114
    0
    0
    0
    52
    0.456
    114
    0.456
    37
    0.787
    47
    64
    21
    43
    16
    3
    15
    0
    6
    17
    21
    2009
    29
    920
    399
    163
    0.447
    365
    0
    0
    0
    163
    0.447
    365
    0.447
    73
    0.676
    108
    254
    77
    177
    37
    17
    45
    0
    23
    68
    78
    2010
    76
    2297
    996
    412
    0.48
    858
    0
    0
    1
    412
    0.481
    857
    0.48
    172
    0.738
    233
    461
    179
    282
    109
    82
    80
    0
    57
    131
    232
    2011
    81
    2809
    1217
    502
    0.512
    981
    0
    0
    1
    502
    0.512
    980
    0.512
    213
    0.78
    273
    676
    237
    439
    120
    92
    106
    0
    81
    101
    244
    2012
    60
    1732
    659
    287
    0.494
    581
    0
    0
    1
    287
    0.495
    580
    0.494
    85
    0.733
    116
    429
    145
    284
    97
    58
    97
    0
    60
    65
    176
    2013
    72
    1527
    518
    226
    0.473
    478
    0
    0
    1
    226
    0.474
    477
    0.473
    66
    0.71
    93
    430
    130
    300
    70
    50
    90
    0
    18
    57
    192
    2014
    73
    1414
    419
    179
    0.539
    332
    0
    0
    2
    179
    0.542
    330
    0.539
    61
    0.649
    94
    361
    97
    264
    74
    40
    88
    0
    15
    60
    192
    2015
    36
    486
    96
    42
    0.442
    95
    0
    0
    1
    42
    0.447
    94
    0.442
    12
    0.522
    23
    100
    28
    72
    22
    17
    25
    0
    4
    18
    54
    2016
    17
    225
    70
    31
    0.431
    72
    0
    0
    1
    31
    0.437
    71
    0.431
    8
    0.889
    9
    63
    9
    54
    18
    9
    8
    0
    1
    11
    32