Elvin Hayes ra mắt NBA vào năm 1968, đã thi đấu tổng cộng 1.303 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 27.313 điểm, 2.398 kiến tạo và 16.279 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 12 về điểm số và 354 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Elvin Hayes |
Ngày sinh | 17 tháng 11, 1945 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 107kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1968 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.303 trận (hạng 22 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 27.313 điểm (hạng 12) |
3 điểm (3P) | 5 cú ném (hạng 2005) |
Kiến tạo (AST) | 2.398 lần (hạng 354) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 16.279 lần (hạng 4) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.778 (hạng 36) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 6.973 (hạng 30) |
Chặn bóng (BLK) | 1.771 lần (hạng 25) |
Cướp bóng (STL) | 864 lần (hạng 263) |
Mất bóng (TOV) | 1.358 lần (hạng 346) |
Lỗi cá nhân (PF) | 4.193 lần (hạng 7) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.2% (hạng 1577) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 67% (hạng 3093) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 14.7% (hạng 2436) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 38.4 phút (hạng 11) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1984)
Số trận (G) | 81 |
Điểm (PTS) | 402 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 71 |
Rebound (TRB) | 260 |
Rebound tấn công (ORB) | 87 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 173 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 82 |
Lỗi cá nhân (PF) | 123 |
Triple-double | 1 |
FG% | 40.6% |
FT% | 65.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 994 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 2.350 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 3 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 270 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1974 – 1.463
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 240
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 158
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1972 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1977 – 50.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1975 – 76.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1983 – 50%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1969 – 3.695 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Elvin Hayes đã ra sân tổng cộng 96 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.194 |
Kiến tạo (AST) | 185 |
Rebound (TRB) | 1.244 |
Rebound tấn công (ORB) | 336 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 768 |
Chặn bóng (BLK) | 222 |
Cướp bóng (STL) | 97 |
Mất bóng (TOV) | 124 |
Lỗi cá nhân (PF) | 378 |
FG% | 46.4% |
FT% | 65.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.160 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Elvin Hayes
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1969 | 82 | 3695 | 2327 | 930 | 0.447 | 2082 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 467 | 0.626 | 746 | 1406 | 0 | 0 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 266 |
1970 | 82 | 3665 | 2256 | 914 | 0.452 | 2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 428 | 0.688 | 622 | 1386 | 0 | 0 | 162 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 270 |
1971 | 82 | 3633 | 2350 | 948 | 0.428 | 2215 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 454 | 0.672 | 676 | 1362 | 0 | 0 | 186 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 225 |
1972 | 82 | 3461 | 2063 | 832 | 0.434 | 1918 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 399 | 0.649 | 615 | 1197 | 0 | 0 | 270 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 233 |
1973 | 81 | 3347 | 1717 | 713 | 0.444 | 1607 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 291 | 0.671 | 434 | 1177 | 0 | 0 | 127 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 232 |
1974 | 81 | 3602 | 1735 | 689 | 0.423 | 1627 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 357 | 0.721 | 495 | 1463 | 354 | 1109 | 163 | 86 | 240 | 0 | 0 | 0 | 252 |
1975 | 82 | 3465 | 1887 | 739 | 0.443 | 1668 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 409 | 0.766 | 534 | 1004 | 221 | 783 | 206 | 158 | 187 | 0 | 0 | 0 | 238 |
1976 | 80 | 2975 | 1585 | 649 | 0.47 | 1381 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 287 | 0.628 | 457 | 878 | 210 | 668 | 121 | 104 | 202 | 0 | 0 | 0 | 293 |
1977 | 82 | 3364 | 1942 | 760 | 0.501 | 1516 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 422 | 0.687 | 614 | 1029 | 289 | 740 | 158 | 87 | 220 | 0 | 0 | 0 | 312 |
1978 | 81 | 3246 | 1598 | 636 | 0.451 | 1409 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 326 | 0.634 | 514 | 1075 | 335 | 740 | 149 | 96 | 159 | 1 | 0 | 229 | 313 |
1979 | 82 | 3105 | 1789 | 720 | 0.487 | 1477 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 349 | 0.654 | 534 | 994 | 312 | 682 | 143 | 75 | 190 | 0 | 0 | 235 | 308 |
1980 | 81 | 3183 | 1859 | 761 | 0.454 | 1677 | 3 | 0.231 | 13 | 758 | 0.456 | 1664 | 0.455 | 334 | 0.699 | 478 | 896 | 269 | 627 | 129 | 62 | 189 | 0 | 0 | 215 | 309 |
1981 | 81 | 2931 | 1439 | 584 | 0.451 | 1296 | 0 | 0 | 10 | 584 | 0.454 | 1286 | 0.451 | 271 | 0.617 | 439 | 789 | 235 | 554 | 98 | 68 | 171 | 0 | 0 | 189 | 300 |
1982 | 82 | 3032 | 1318 | 519 | 0.472 | 1100 | 0 | 0 | 5 | 519 | 0.474 | 1095 | 0.472 | 280 | 0.664 | 422 | 747 | 267 | 480 | 144 | 62 | 104 | 0 | 82 | 208 | 287 |
1983 | 81 | 2302 | 1046 | 424 | 0.476 | 890 | 2 | 0.5 | 4 | 422 | 0.476 | 886 | 0.478 | 196 | 0.683 | 287 | 616 | 199 | 417 | 158 | 50 | 81 | 0 | 43 | 200 | 232 |
1984 | 81 | 994 | 402 | 158 | 0.406 | 389 | 0 | 0 | 2 | 158 | 0.408 | 387 | 0.406 | 86 | 0.652 | 132 | 260 | 87 | 173 | 71 | 16 | 28 | 1 | 4 | 82 | 123 |