Gabe Vincent ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 206 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 1.530 điểm, 471 kiến tạo và 341 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1876 về điểm số và 1494 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Gabe Vincent |
Ngày sinh | 14 tháng 6, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 206 trận (hạng 2017 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.530 điểm (hạng 1876) |
3 điểm (3P) | 291 cú ném (hạng 601) |
Kiến tạo (AST) | 471 lần (hạng 1494) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 341 lần (hạng 2298) |
Rebound tấn công (ORB) | 63 (hạng 2208) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 278 (hạng 1898) |
Chặn bóng (BLK) | 19 lần (hạng 2180) |
Cướp bóng (STL) | 159 lần (hạng 1435) |
Mất bóng (TOV) | 230 lần (hạng 1523) |
Lỗi cá nhân (PF) | 416 lần (hạng 1944) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 39.5% (hạng 3189) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.7% (hạng 410) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.2% (hạng 1141) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.9 phút (hạng 1314) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 11 |
Điểm (PTS) | 34 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 21 |
Rebound (TRB) | 9 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 19 |
Triple-double | 0 |
FG% | 30.6% |
FT% | 50% |
3P% | 10.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 218 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 641 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 119 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 210 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 145
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 12
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 62
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 41.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 87.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 36.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 1.759 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Gabe Vincent đã ra sân tổng cộng 49 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 435 |
3 điểm (3P) | 78 |
Kiến tạo (AST) | 140 |
Rebound (TRB) | 75 |
Rebound tấn công (ORB) | 12 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 63 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Mất bóng (TOV) | 60 |
Lỗi cá nhân (PF) | 115 |
FG% | 39.3% |
FT% | 90.7% |
3P% | 34.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.178 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Gabe Vincent
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 9 | 83 | 22 | 8 | 0.216 | 37 | 6 | 0.222 | 27 | 2 | 0.2 | 10 | 0.297 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 |
2021 | 50 | 655 | 242 | 88 | 0.378 | 233 | 46 | 0.309 | 149 | 42 | 0.5 | 84 | 0.476 | 20 | 0.87 | 23 | 56 | 10 | 46 | 67 | 21 | 2 | 0 | 7 | 34 | 79 |
2022 | 68 | 1589 | 591 | 214 | 0.417 | 513 | 119 | 0.368 | 323 | 95 | 0.5 | 190 | 0.533 | 44 | 0.815 | 54 | 126 | 22 | 104 | 210 | 62 | 12 | 0 | 27 | 98 | 158 |
2023 | 68 | 1759 | 641 | 228 | 0.402 | 567 | 117 | 0.334 | 350 | 111 | 0.512 | 217 | 0.505 | 68 | 0.872 | 78 | 145 | 27 | 118 | 167 | 62 | 5 | 0 | 34 | 92 | 154 |
2024 | 11 | 218 | 34 | 15 | 0.306 | 49 | 3 | 0.107 | 28 | 12 | 0.571 | 21 | 0.337 | 1 | 0.5 | 2 | 9 | 4 | 5 | 21 | 9 | 0 | 0 | 0 | 5 | 19 |