Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của George Mikan

George Mikan ra mắt NBA vào năm 1948, đã thi đấu tổng cộng 439 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 10.156 điểm, 1.245 kiến tạo và 4.167 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 390 về điểm số và 773 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của George Mikan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của George Mikan về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Mikan
    TênGeorge Mikan
    Ngày sinh18 tháng 6, 1924
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao208cm
    Cân nặng111kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1948

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)439 trận (hạng 1267 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.156 điểm (hạng 390)
    Kiến tạo (AST)1.245 lần (hạng 773)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.167 lần (hạng 388)
    Lỗi cá nhân (PF)1.862 lần (hạng 502)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)40.4% (hạng 2973)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.2% (hạng 1256)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)19 phút (hạng 1618)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1956)

    Số trận (G)37
    Điểm (PTS)390
    Kiến tạo (AST)53
    Rebound (TRB)308
    Lỗi cá nhân (PF)153
    Triple-double0
    FG%39.5%
    FT%77%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)765 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1951 – 1.932 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 218 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1954 – 1.028
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1949 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1951 – 42.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 80.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1953 – 2.651 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    George Mikan đã ra sân tổng cộng 70 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.680
    Kiến tạo (AST)155
    Rebound (TRB)665
    Lỗi cá nhân (PF)305
    FG%40.4%
    FT%78.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.500 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của George Mikan

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1949
    60
    0
    1698
    583
    0.416
    1403
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    532
    0.772
    689
    0
    0
    0
    218
    0
    0
    0
    0
    0
    260
    1950
    68
    0
    1865
    649
    0.407
    1595
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    567
    0.779
    728
    0
    0
    0
    197
    0
    0
    0
    0
    0
    297
    1951
    68
    0
    1932
    678
    0.428
    1584
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    576
    0.803
    717
    958
    0
    0
    208
    0
    0
    0
    0
    0
    308
    1952
    64
    2572
    1523
    545
    0.385
    1414
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    433
    0.78
    555
    866
    0
    0
    194
    0
    0
    0
    0
    0
    286
    1953
    70
    2651
    1442
    500
    0.399
    1252
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    442
    0.78
    567
    1007
    0
    0
    201
    0
    0
    0
    0
    0
    290
    1954
    72
    2362
    1306
    441
    0.38
    1160
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    424
    0.777
    546
    1028
    0
    0
    174
    0
    0
    0
    0
    0
    268
    1956
    37
    765
    390
    148
    0.395
    375
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    94
    0.77
    122
    308
    0
    0
    53
    0
    0
    0
    0
    0
    153