Giannis Antetokounmpo ra mắt NBA vào năm 2013, đã thi đấu tổng cộng 792 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 18.502 điểm, 3.855 kiến tạo và 7.732 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 71 về điểm số và 141 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Giannis Antetokounmpo |
Ngày sinh | 6 tháng 12, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward, Small Forward, Point Guard, and Shooting Guard |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 110kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2013 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 792 trận (hạng 450 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 18.502 điểm (hạng 71) |
3 điểm (3P) | 528 cú ném (hạng 403) |
Kiến tạo (AST) | 3.855 lần (hạng 141) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 7.732 lần (hạng 83) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.452 (hạng 237) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 6.280 (hạng 43) |
Chặn bóng (BLK) | 986 lần (hạng 106) |
Cướp bóng (STL) | 903 lần (hạng 238) |
Mất bóng (TOV) | 2.380 lần (hạng 77) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.376 lần (hạng 251) |
Triple-double | 45 lần (hạng 12) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 54.5% (hạng 228) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 70.2% (hạng 2636) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 28.6% (hạng 1670) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.8 phút (hạng 171) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 73 |
Điểm (PTS) | 2.222 |
3 điểm (3P) | 34 |
Kiến tạo (AST) | 476 |
Rebound (TRB) | 841 |
Rebound tấn công (ORB) | 196 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 645 |
Chặn bóng (BLK) | 79 |
Cướp bóng (STL) | 87 |
Mất bóng (TOV) | 250 |
Lỗi cá nhân (PF) | 210 |
Triple-double | 10 |
FG% | 61.1% |
FT% | 65.7% |
3P% | 27.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.567 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 2.222 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 89 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 476 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 898
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2017 – 151
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2017 – 131
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 10
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 61.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2017 – 77%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2014 – 34.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.845 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Giannis Antetokounmpo đã ra sân tổng cộng 79 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.105 |
3 điểm (3P) | 61 |
Kiến tạo (AST) | 413 |
Rebound (TRB) | 945 |
Rebound tấn công (ORB) | 186 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 759 |
Chặn bóng (BLK) | 105 |
Cướp bóng (STL) | 80 |
Mất bóng (TOV) | 260 |
Lỗi cá nhân (PF) | 259 |
FG% | 52.7% |
FT% | 61.8% |
3P% | 26.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.854 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Giannis Antetokounmpo
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 77 | 1897 | 525 | 173 | 0.414 | 418 | 41 | 0.347 | 118 | 132 | 0.44 | 300 | 0.463 | 138 | 0.683 | 202 | 339 | 78 | 261 | 150 | 60 | 61 | 0 | 23 | 122 | 173 |
2015 | 81 | 2541 | 1030 | 383 | 0.491 | 780 | 7 | 0.159 | 44 | 376 | 0.511 | 736 | 0.496 | 257 | 0.741 | 347 | 542 | 100 | 442 | 207 | 73 | 85 | 0 | 71 | 173 | 254 |
2016 | 80 | 2823 | 1350 | 513 | 0.506 | 1013 | 28 | 0.257 | 109 | 485 | 0.537 | 904 | 0.52 | 296 | 0.724 | 409 | 612 | 113 | 499 | 345 | 94 | 113 | 5 | 79 | 208 | 258 |
2017 | 80 | 2845 | 1832 | 656 | 0.521 | 1259 | 49 | 0.272 | 180 | 607 | 0.563 | 1079 | 0.541 | 471 | 0.77 | 612 | 700 | 142 | 558 | 434 | 131 | 151 | 3 | 80 | 234 | 246 |
2018 | 75 | 2756 | 2014 | 742 | 0.529 | 1402 | 43 | 0.307 | 140 | 699 | 0.554 | 1262 | 0.545 | 487 | 0.76 | 641 | 753 | 156 | 597 | 361 | 109 | 106 | 1 | 75 | 223 | 231 |
2019 | 72 | 2358 | 1994 | 721 | 0.578 | 1247 | 52 | 0.256 | 203 | 669 | 0.641 | 1044 | 0.599 | 500 | 0.729 | 686 | 898 | 159 | 739 | 424 | 92 | 110 | 5 | 72 | 268 | 232 |
2020 | 63 | 1917 | 1857 | 685 | 0.553 | 1238 | 89 | 0.304 | 293 | 596 | 0.631 | 945 | 0.589 | 398 | 0.633 | 629 | 856 | 140 | 716 | 354 | 61 | 66 | 4 | 63 | 230 | 195 |
2021 | 61 | 2013 | 1717 | 626 | 0.569 | 1100 | 67 | 0.303 | 221 | 559 | 0.636 | 879 | 0.6 | 398 | 0.685 | 581 | 671 | 97 | 574 | 357 | 72 | 73 | 7 | 61 | 207 | 168 |
2022 | 67 | 2204 | 2002 | 689 | 0.553 | 1245 | 71 | 0.293 | 242 | 618 | 0.616 | 1003 | 0.582 | 553 | 0.722 | 766 | 778 | 134 | 644 | 388 | 72 | 91 | 4 | 67 | 219 | 212 |
2023 | 63 | 2024 | 1959 | 707 | 0.553 | 1278 | 47 | 0.275 | 171 | 660 | 0.596 | 1107 | 0.572 | 498 | 0.645 | 772 | 742 | 137 | 605 | 359 | 52 | 51 | 6 | 63 | 246 | 197 |
2024 | 73 | 2567 | 2222 | 837 | 0.611 | 1369 | 34 | 0.274 | 124 | 803 | 0.645 | 1245 | 0.624 | 514 | 0.657 | 782 | 841 | 196 | 645 | 476 | 87 | 79 | 10 | 73 | 250 | 210 |