Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Glenn Robinson

Glenn Robinson ra mắt NBA vào năm 1994, đã thi đấu tổng cộng 688 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 14.234 điểm, 1.879 kiến tạo và 4.189 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 181 về điểm số và 498 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Glenn Robinson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Glenn Robinson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Glenn Robinson
    TênGlenn Robinson
    Ngày sinh10 tháng 1, 1973
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1994

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)688 trận (hạng 670 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.234 điểm (hạng 181)
    3 điểm (3P)620 cú ném (hạng 334)
    Kiến tạo (AST)1.879 lần (hạng 498)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.189 lần (hạng 383)
    Rebound tấn công (ORB)1.027 (hạng 402)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.162 (hạng 266)
    Chặn bóng (BLK)389 lần (hạng 374)
    Cướp bóng (STL)826 lần (hạng 282)
    Mất bóng (TOV)2.147 lần (hạng 106)
    Lỗi cá nhân (PF)1.847 lần (hạng 509)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.9% (hạng 1387)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82% (hạng 680)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34% (hạng 959)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36.8 phút (hạng 28)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Số trận (G)9
    Điểm (PTS)90
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)8
    Rebound (TRB)24
    Rebound tấn công (ORB)4
    Rebound phòng ngự (DRB)20
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)4
    Mất bóng (TOV)7
    Lỗi cá nhân (PF)19
    Triple-double0
    FG%44.2%
    FT%87%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)157 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1995 – 1.755 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 90 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1996 – 293 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2001 – 526
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1997 – 68
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1995 – 115
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1995 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2000 – 47.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 87.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1999 – 39.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1996 – 3.249 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Glenn Robinson đã ra sân tổng cộng 39 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)539
    3 điểm (3P)33
    Kiến tạo (AST)79
    Rebound (TRB)183
    Rebound tấn công (ORB)32
    Rebound phòng ngự (DRB)151
    Chặn bóng (BLK)37
    Cướp bóng (STL)25
    Mất bóng (TOV)77
    Lỗi cá nhân (PF)86
    FG%41.6%
    FT%88.5%
    3P%37.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.092 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Glenn Robinson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1995
    80
    2958
    1755
    636
    0.451
    1410
    86
    0.321
    268
    550
    0.482
    1142
    0.482
    397
    0.796
    499
    513
    169
    344
    197
    115
    22
    0
    76
    313
    234
    1996
    82
    3249
    1660
    627
    0.454
    1382
    90
    0.342
    263
    537
    0.48
    1119
    0.486
    316
    0.812
    389
    504
    136
    368
    293
    95
    42
    0
    82
    282
    236
    1997
    80
    3114
    1689
    669
    0.465
    1438
    63
    0.35
    180
    606
    0.482
    1258
    0.487
    288
    0.791
    364
    502
    130
    372
    248
    103
    68
    0
    79
    269
    225
    1998
    56
    2294
    1308
    534
    0.47
    1136
    25
    0.385
    65
    509
    0.475
    1071
    0.481
    215
    0.808
    266
    307
    82
    225
    158
    69
    34
    0
    56
    200
    164
    1999
    47
    1579
    865
    347
    0.459
    756
    31
    0.392
    79
    316
    0.467
    677
    0.479
    140
    0.87
    161
    276
    73
    203
    100
    46
    41
    0
    47
    106
    114
    2000
    81
    2909
    1693
    690
    0.472
    1461
    86
    0.363
    237
    604
    0.493
    1224
    0.502
    227
    0.802
    283
    485
    107
    378
    193
    78
    41
    0
    81
    223
    212
    2001
    76
    2813
    1674
    684
    0.468
    1460
    55
    0.299
    184
    629
    0.493
    1276
    0.487
    251
    0.82
    306
    526
    124
    402
    252
    86
    62
    0
    74
    219
    191
    2002
    66
    2346
    1366
    536
    0.467
    1147
    58
    0.326
    178
    478
    0.493
    969
    0.493
    236
    0.837
    282
    406
    70
    336
    168
    97
    41
    0
    63
    174
    173
    2003
    69
    2591
    1436
    539
    0.432
    1248
    90
    0.342
    263
    449
    0.456
    985
    0.468
    268
    0.876
    306
    457
    86
    371
    205
    91
    26
    0
    68
    248
    183
    2004
    42
    1336
    698
    275
    0.448
    614
    34
    0.34
    100
    241
    0.469
    514
    0.476
    114
    0.832
    137
    189
    46
    143
    57
    42
    9
    0
    42
    106
    96
    2005
    9
    157
    90
    34
    0.442
    77
    2
    0.333
    6
    32
    0.451
    71
    0.455
    20
    0.87
    23
    24
    4
    20
    8
    4
    3
    0
    0
    7
    19