Grayson Allen ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 339 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 3.570 điểm, 675 kiến tạo và 1.022 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1221 về điểm số và 1228 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Grayson Allen |
Ngày sinh | 8 tháng 10, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 90kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 339 trận (hạng 1512 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.570 điểm (hạng 1221) |
3 điểm (3P) | 706 cú ném (hạng 280) |
Kiến tạo (AST) | 675 lần (hạng 1228) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.022 lần (hạng 1568) |
Rebound tấn công (ORB) | 171 (hạng 1610) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 851 (hạng 1219) |
Chặn bóng (BLK) | 93 lần (hạng 1267) |
Cướp bóng (STL) | 239 lần (hạng 1165) |
Mất bóng (TOV) | 324 lần (hạng 1307) |
Lỗi cá nhân (PF) | 541 lần (hạng 1734) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.2% (hạng 1577) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.6% (hạng 288) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 41.2% (hạng 143) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.6 phút (hạng 773) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 75 |
Điểm (PTS) | 1.014 |
3 điểm (3P) | 205 |
Kiến tạo (AST) | 227 |
Rebound (TRB) | 295 |
Rebound tấn công (ORB) | 48 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 247 |
Chặn bóng (BLK) | 45 |
Cướp bóng (STL) | 69 |
Mất bóng (TOV) | 95 |
Lỗi cá nhân (PF) | 157 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.9% |
FT% | 87.8% |
3P% | 46.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.513 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.014 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 205 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 227 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 295
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 45
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 69
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 49.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 90.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 46.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.513 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Grayson Allen đã ra sân tổng cộng 26 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 206 |
3 điểm (3P) | 42 |
Kiến tạo (AST) | 27 |
Rebound (TRB) | 69 |
Rebound tấn công (ORB) | 11 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 58 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 17 |
Lỗi cá nhân (PF) | 46 |
FG% | 42.3% |
FT% | 73.3% |
3P% | 39.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 627 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Grayson Allen
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 38 | 416 | 211 | 67 | 0.376 | 178 | 32 | 0.323 | 99 | 35 | 0.443 | 79 | 0.466 | 45 | 0.75 | 60 | 23 | 3 | 20 | 25 | 6 | 6 | 0 | 2 | 33 | 47 |
2020 | 38 | 718 | 330 | 117 | 0.466 | 251 | 57 | 0.404 | 141 | 60 | 0.545 | 110 | 0.58 | 39 | 0.867 | 45 | 85 | 8 | 77 | 52 | 10 | 2 | 0 | 0 | 33 | 53 |
2021 | 50 | 1259 | 532 | 173 | 0.418 | 414 | 107 | 0.391 | 274 | 66 | 0.471 | 140 | 0.547 | 79 | 0.868 | 91 | 160 | 19 | 141 | 108 | 46 | 8 | 0 | 38 | 48 | 71 |
2022 | 66 | 1805 | 733 | 255 | 0.448 | 569 | 159 | 0.409 | 389 | 96 | 0.533 | 180 | 0.588 | 64 | 0.865 | 74 | 222 | 32 | 190 | 100 | 46 | 18 | 0 | 61 | 43 | 96 |
2023 | 72 | 1972 | 750 | 245 | 0.44 | 557 | 146 | 0.399 | 366 | 99 | 0.518 | 191 | 0.571 | 114 | 0.905 | 126 | 237 | 61 | 176 | 163 | 62 | 14 | 0 | 70 | 72 | 117 |
2024 | 75 | 2513 | 1014 | 340 | 0.499 | 682 | 205 | 0.461 | 445 | 135 | 0.57 | 237 | 0.649 | 129 | 0.878 | 147 | 295 | 48 | 247 | 227 | 69 | 45 | 0 | 74 | 95 | 157 |