Hank Beenders ra mắt NBA vào năm 1947, đã thi đấu tổng cộng 111 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 935 điểm, 53 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2208 về điểm số và 3002 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Hank Beenders |
Ngày sinh | 2 tháng 6, 1916 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center/Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1947 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 111 trận (hạng 2596 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 935 điểm (hạng 2208) |
Kiến tạo (AST) | 53 lần (hạng 3002) |
Lỗi cá nhân (PF) | 304 lần (hạng 2171) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 26.5% (hạng 4478) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 68.7% (hạng 2885) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1949)
Số trận (G) | 8 |
Điểm (PTS) | 19 |
Kiến tạo (AST) | 3 |
Lỗi cá nhân (PF) | 9 |
Triple-double | 0 |
FG% | 21.4% |
FT% | 77.8% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 713 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1947 – 37 lần
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1948 – 28.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 77.8%
🏆 Thành tích Playoffs
Hank Beenders chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Hank Beenders
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 58 | 0 | 713 | 266 | 0.262 | 1016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 181 | 0.704 | 257 | 0 | 0 | 0 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 196 |
1948 | 45 | 0 | 203 | 76 | 0.283 | 269 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 0.622 | 82 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 |
1949 | 8 | 0 | 19 | 6 | 0.214 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.778 | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |