Harrison Barnes ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 911 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.796 điểm, 1.603 kiến tạo và 4.432 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 237 về điểm số và 611 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Harrison Barnes |
Ngày sinh | 30 tháng 5, 1992 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2012 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 911 trận (hạng 248 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.796 điểm (hạng 237) |
3 điểm (3P) | 1.283 cú ném (hạng 75) |
Kiến tạo (AST) | 1.603 lần (hạng 611) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.432 lần (hạng 342) |
Rebound tấn công (ORB) | 917 (hạng 469) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.515 (hạng 215) |
Chặn bóng (BLK) | 164 lần (hạng 888) |
Cướp bóng (STL) | 633 lần (hạng 438) |
Mất bóng (TOV) | 1.074 lần (hạng 494) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.387 lần (hạng 815) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.7% (hạng 1447) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81% (hạng 811) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.9% (hạng 352) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.6 phút (hạng 254) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 1.000 |
3 điểm (3P) | 149 |
Kiến tạo (AST) | 99 |
Rebound (TRB) | 249 |
Rebound tấn công (ORB) | 67 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 182 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 54 |
Mất bóng (TOV) | 58 |
Lỗi cá nhân (PF) | 98 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.4% |
FT% | 80.1% |
3P% | 38.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.381 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.518 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 174 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 201 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 468
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2014 – 20
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2014 – 65
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2013 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 49.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2017 – 86.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2015 – 40.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.803 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Harrison Barnes đã ra sân tổng cộng 71 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 762 |
3 điểm (3P) | 81 |
Kiến tạo (AST) | 90 |
Rebound (TRB) | 351 |
Rebound tấn công (ORB) | 107 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 244 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 50 |
Mất bóng (TOV) | 64 |
Lỗi cá nhân (PF) | 142 |
FG% | 41.9% |
FT% | 75.2% |
3P% | 34.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.237 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Harrison Barnes
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 81 | 2058 | 748 | 276 | 0.439 | 628 | 52 | 0.359 | 145 | 224 | 0.464 | 483 | 0.481 | 144 | 0.758 | 190 | 333 | 53 | 280 | 98 | 52 | 14 | 0 | 81 | 101 | 140 |
2014 | 78 | 2204 | 738 | 271 | 0.399 | 679 | 66 | 0.347 | 190 | 205 | 0.419 | 489 | 0.448 | 130 | 0.718 | 181 | 311 | 66 | 245 | 116 | 65 | 20 | 0 | 24 | 84 | 158 |
2015 | 82 | 2318 | 827 | 316 | 0.482 | 656 | 87 | 0.405 | 215 | 229 | 0.519 | 441 | 0.548 | 108 | 0.72 | 150 | 453 | 117 | 336 | 116 | 61 | 19 | 0 | 82 | 71 | 146 |
2016 | 66 | 2042 | 774 | 295 | 0.466 | 633 | 82 | 0.383 | 214 | 213 | 0.508 | 419 | 0.531 | 102 | 0.761 | 134 | 325 | 77 | 248 | 117 | 41 | 10 | 0 | 59 | 57 | 136 |
2017 | 79 | 2803 | 1518 | 599 | 0.468 | 1280 | 78 | 0.351 | 222 | 521 | 0.492 | 1058 | 0.498 | 242 | 0.861 | 281 | 394 | 93 | 301 | 116 | 65 | 15 | 0 | 79 | 102 | 128 |
2018 | 77 | 2634 | 1452 | 537 | 0.445 | 1208 | 119 | 0.357 | 333 | 418 | 0.478 | 875 | 0.494 | 259 | 0.827 | 313 | 468 | 77 | 391 | 152 | 49 | 14 | 0 | 77 | 118 | 94 |
2019 | 77 | 2533 | 1265 | 431 | 0.42 | 1027 | 174 | 0.395 | 441 | 257 | 0.439 | 586 | 0.504 | 229 | 0.824 | 278 | 361 | 57 | 304 | 115 | 50 | 13 | 0 | 77 | 98 | 122 |
2020 | 72 | 2482 | 1046 | 365 | 0.46 | 793 | 102 | 0.381 | 268 | 263 | 0.501 | 525 | 0.525 | 214 | 0.801 | 267 | 355 | 77 | 278 | 159 | 43 | 12 | 0 | 72 | 88 | 93 |
2021 | 58 | 2102 | 933 | 319 | 0.497 | 642 | 100 | 0.391 | 256 | 219 | 0.567 | 386 | 0.575 | 195 | 0.83 | 235 | 385 | 64 | 321 | 201 | 43 | 11 | 0 | 58 | 93 | 75 |
2022 | 77 | 2580 | 1265 | 391 | 0.469 | 834 | 142 | 0.394 | 360 | 249 | 0.525 | 474 | 0.554 | 341 | 0.826 | 413 | 432 | 82 | 350 | 186 | 53 | 14 | 0 | 77 | 118 | 94 |
2023 | 82 | 2662 | 1230 | 374 | 0.473 | 791 | 132 | 0.374 | 353 | 242 | 0.553 | 438 | 0.556 | 350 | 0.847 | 413 | 366 | 87 | 279 | 128 | 57 | 10 | 0 | 82 | 86 | 103 |
2024 | 82 | 2381 | 1000 | 347 | 0.474 | 732 | 149 | 0.387 | 385 | 198 | 0.571 | 347 | 0.576 | 157 | 0.801 | 196 | 249 | 67 | 182 | 99 | 54 | 12 | 0 | 82 | 58 | 98 |