Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Henry Bibby

Henry Bibby ra mắt NBA vào năm 1972, đã thi đấu tổng cộng 675 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 5.775 điểm, 2.259 kiến tạo và 1.581 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 816 về điểm số và 380 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Henry Bibby

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Henry Bibby về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Henry Bibby
    TênHenry Bibby
    Ngày sinh24 tháng 11, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1972

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)675 trận (hạng 702 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)5.775 điểm (hạng 816)
    3 điểm (3P)43 cú ném (hạng 1273)
    Kiến tạo (AST)2.259 lần (hạng 380)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.581 lần (hạng 1192)
    Rebound tấn công (ORB)463 (hạng 927)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.036 (hạng 1070)
    Chặn bóng (BLK)34 lần (hạng 1854)
    Cướp bóng (STL)561 lần (hạng 542)
    Mất bóng (TOV)573 lần (hạng 922)
    Lỗi cá nhân (PF)1.364 lần (hạng 838)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.4% (hạng 2415)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.2% (hạng 1256)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)29.3% (hạng 1602)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)22.9 phút (hạng 1058)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1981)

    Số trận (G)73
    Điểm (PTS)335
    3 điểm (3P)32
    Kiến tạo (AST)200
    Rebound (TRB)74
    Rebound tấn công (ORB)25
    Rebound phòng ngự (DRB)49
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)47
    Mất bóng (TOV)76
    Lỗi cá nhân (PF)85
    Triple-double0
    FG%38.6%
    FT%68.4%
    3P%33.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.112 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1979 – 1.002 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1981 – 32 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1978 – 464 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1977 – 273
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 7
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1977 – 108
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1973 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1974 – 45.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1973 – 84.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 33.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1977 – 2.639 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Henry Bibby đã ra sân tổng cộng 72 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)566
    3 điểm (3P)5
    Kiến tạo (AST)231
    Rebound (TRB)176
    Rebound tấn công (ORB)65
    Rebound phòng ngự (DRB)109
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)50
    Mất bóng (TOV)71
    Lỗi cá nhân (PF)165
    FG%39.6%
    FT%76.8%
    3P%38.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.743 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Henry Bibby

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1973
    55
    475
    229
    78
    0.38
    205
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    73
    0.849
    86
    82
    0
    0
    64
    0
    0
    0
    0
    0
    67
    1974
    66
    986
    493
    210
    0.452
    465
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    73
    0.83
    88
    133
    48
    85
    91
    65
    2
    0
    1
    0
    123
    1975
    75
    1400
    677
    270
    0.436
    619
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    137
    0.725
    189
    137
    47
    90
    181
    54
    3
    0
    5
    0
    157
    1976
    79
    1772
    732
    266
    0.428
    622
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    200
    0.797
    251
    179
    58
    121
    225
    62
    3
    0
    0
    0
    165
    1977
    81
    2639
    825
    302
    0.43
    702
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    221
    0.784
    282
    273
    86
    187
    356
    108
    5
    0
    80
    0
    200
    1978
    82
    2518
    743
    286
    0.434
    659
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    171
    0.781
    219
    251
    62
    189
    464
    91
    6
    0
    82
    153
    207
    1979
    82
    2538
    1002
    368
    0.423
    869
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    266
    0.794
    335
    244
    72
    172
    371
    72
    7
    0
    38
    197
    199
    1980
    82
    2035
    739
    251
    0.401
    626
    11
    0.212
    52
    240
    0.418
    574
    0.41
    226
    0.79
    286
    208
    65
    143
    307
    62
    6
    0
    8
    147
    161
    1981
    73
    1112
    335
    118
    0.386
    306
    32
    0.337
    95
    86
    0.408
    211
    0.438
    67
    0.684
    98
    74
    25
    49
    200
    47
    2
    0
    0
    76
    85