Herbert Jones ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 220 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 2.228 điểm, 528 kiến tạo và 837 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1608 về điểm số và 1418 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Herbert Jones |
Ngày sinh | 6 tháng 10, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 220 trận (hạng 1956 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.228 điểm (hạng 1608) |
3 điểm (3P) | 227 cú ném (hạng 689) |
Kiến tạo (AST) | 528 lần (hạng 1418) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 837 lần (hạng 1707) |
Rebound tấn công (ORB) | 269 (hạng 1313) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 568 (hạng 1503) |
Chặn bóng (BLK) | 164 lần (hạng 888) |
Cướp bóng (STL) | 338 lần (hạng 909) |
Mất bóng (TOV) | 281 lần (hạng 1390) |
Lỗi cá nhân (PF) | 670 lần (hạng 1570) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.2% (hạng 890) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.4% (hạng 640) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.3% (hạng 430) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30 phút (hạng 372) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 837 |
3 điểm (3P) | 114 |
Kiến tạo (AST) | 199 |
Rebound (TRB) | 272 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 198 |
Chặn bóng (BLK) | 62 |
Cướp bóng (STL) | 105 |
Mất bóng (TOV) | 93 |
Lỗi cá nhân (PF) | 224 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.8% |
FT% | 86.7% |
3P% | 41.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.321 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 837 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 114 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 199 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 296
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 62
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 130
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 49.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 86.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 41.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.335 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Herbert Jones đã ra sân tổng cộng 10 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 116 |
3 điểm (3P) | 13 |
Kiến tạo (AST) | 21 |
Rebound (TRB) | 40 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 26 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 37 |
FG% | 43.5% |
FT% | 85.3% |
3P% | 36.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 367 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Herbert Jones
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 78 | 2335 | 742 | 274 | 0.476 | 576 | 57 | 0.337 | 169 | 217 | 0.533 | 407 | 0.525 | 137 | 0.84 | 163 | 296 | 98 | 198 | 167 | 130 | 60 | 0 | 69 | 100 | 238 |
2023 | 66 | 1951 | 649 | 235 | 0.469 | 501 | 56 | 0.335 | 167 | 179 | 0.536 | 334 | 0.525 | 123 | 0.764 | 161 | 269 | 97 | 172 | 162 | 103 | 42 | 0 | 66 | 88 | 208 |
2024 | 76 | 2321 | 837 | 293 | 0.498 | 588 | 114 | 0.418 | 273 | 179 | 0.568 | 315 | 0.595 | 137 | 0.867 | 158 | 272 | 74 | 198 | 199 | 105 | 62 | 0 | 76 | 93 | 224 |