Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Immanuel Quickley

Immanuel Quickley ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 291 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 3.978 điểm, 1.012 kiến tạo và 980 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1136 về điểm số và 917 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Immanuel Quickley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Immanuel Quickley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Immanuel Quickley
    TênImmanuel Quickley
    Ngày sinh17 tháng 6, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2020

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)291 trận (hạng 1675 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.978 điểm (hạng 1136)
    3 điểm (3P)594 cú ném (hạng 353)
    Kiến tạo (AST)1.012 lần (hạng 917)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)980 lần (hạng 1597)
    Rebound tấn công (ORB)131 (hạng 1790)
    Rebound phòng ngự (DRB)849 (hạng 1222)
    Chặn bóng (BLK)39 lần (hạng 1783)
    Cướp bóng (STL)214 lần (hạng 1250)
    Mất bóng (TOV)358 lần (hạng 1248)
    Lỗi cá nhân (PF)566 lần (hạng 1708)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.1% (hạng 2494)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)85.7% (hạng 333)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.5% (hạng 392)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)25.3 phút (hạng 812)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)1.156
    3 điểm (3P)171
    Kiến tạo (AST)331
    Rebound (TRB)259
    Rebound tấn công (ORB)17
    Rebound phòng ngự (DRB)242
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)50
    Mất bóng (TOV)101
    Lỗi cá nhân (PF)119
    Triple-double0
    FG%43.4%
    FT%85.3%
    3P%39.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.985 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.209 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 171 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 331 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 337
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 14
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 80
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 44.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 89.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 39.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.344 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Immanuel Quickley đã ra sân tổng cộng 13 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)101
    3 điểm (3P)13
    Kiến tạo (AST)13
    Rebound (TRB)20
    Rebound tấn công (ORB)2
    Rebound phòng ngự (DRB)18
    Cướp bóng (STL)7
    Mất bóng (TOV)15
    Lỗi cá nhân (PF)19
    FG%33.3%
    FT%81.5%
    3P%27.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)252 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Immanuel Quickley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2021
    64
    1243
    731
    229
    0.395
    580
    118
    0.389
    303
    111
    0.401
    277
    0.497
    155
    0.891
    174
    137
    25
    112
    127
    30
    12
    0
    3
    58
    114
    2022
    78
    1802
    882
    284
    0.392
    724
    137
    0.346
    396
    147
    0.448
    328
    0.487
    177
    0.881
    201
    247
    31
    216
    275
    54
    3
    2
    3
    99
    167
    2023
    81
    2344
    1209
    419
    0.448
    936
    168
    0.37
    454
    251
    0.521
    482
    0.537
    203
    0.819
    248
    337
    58
    279
    279
    80
    14
    0
    21
    100
    166
    2024
    68
    1985
    1156
    388
    0.434
    894
    171
    0.395
    433
    217
    0.471
    461
    0.53
    209
    0.853
    245
    259
    17
    242
    331
    50
    10
    0
    38
    101
    119