Isaiah Joe ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 247 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.678 điểm, 242 kiến tạo và 447 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1806 về điểm số và 2007 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Isaiah Joe |
Ngày sinh | 2 tháng 7, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 247 trận (hạng 1847 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.678 điểm (hạng 1806) |
3 điểm (3P) | 392 cú ném (hạng 504) |
Kiến tạo (AST) | 242 lần (hạng 2007) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 447 lần (hạng 2137) |
Rebound tấn công (ORB) | 71 (hạng 2149) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 376 (hạng 1742) |
Chặn bóng (BLK) | 37 lần (hạng 1811) |
Cướp bóng (STL) | 120 lần (hạng 1633) |
Mất bóng (TOV) | 116 lần (hạng 1913) |
Lỗi cá nhân (PF) | 273 lần (hạng 2251) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.7% (hạng 2331) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.1% (hạng 462) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.7% (hạng 206) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 15.5 phút (hạng 2189) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 78 |
Điểm (PTS) | 636 |
3 điểm (3P) | 147 |
Kiến tạo (AST) | 99 |
Rebound (TRB) | 180 |
Rebound tấn công (ORB) | 32 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 148 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 46 |
Mất bóng (TOV) | 47 |
Lỗi cá nhân (PF) | 87 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.8% |
FT% | 86.5% |
3P% | 41.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.445 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 691 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 161 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 99 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 180
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 22
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 48
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 45.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 93.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 41.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.445 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Isaiah Joe đã ra sân tổng cộng 21 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 71 |
3 điểm (3P) | 17 |
Kiến tạo (AST) | 11 |
Rebound (TRB) | 24 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 20 |
Cướp bóng (STL) | 5 |
Mất bóng (TOV) | 8 |
Lỗi cá nhân (PF) | 13 |
FG% | 43.5% |
3P% | 38.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 197 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Isaiah Joe
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 41 | 383 | 153 | 48 | 0.361 | 133 | 39 | 0.368 | 106 | 9 | 0.333 | 27 | 0.508 | 18 | 0.75 | 24 | 36 | 6 | 30 | 20 | 12 | 4 | 0 | 1 | 11 | 34 |
2022 | 55 | 609 | 198 | 62 | 0.35 | 177 | 45 | 0.333 | 135 | 17 | 0.405 | 42 | 0.477 | 29 | 0.935 | 31 | 56 | 6 | 50 | 35 | 14 | 3 | 0 | 1 | 19 | 47 |
2023 | 73 | 1395 | 691 | 224 | 0.441 | 508 | 161 | 0.409 | 394 | 63 | 0.553 | 114 | 0.599 | 82 | 0.82 | 100 | 175 | 27 | 148 | 88 | 48 | 8 | 0 | 10 | 39 | 105 |
2024 | 78 | 1445 | 636 | 222 | 0.458 | 485 | 147 | 0.416 | 353 | 75 | 0.568 | 132 | 0.609 | 45 | 0.865 | 52 | 180 | 32 | 148 | 99 | 46 | 22 | 0 | 1 | 47 | 87 |