Jalen Green ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 225 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 4.450 điểm, 748 kiến tạo và 933 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1047 về điểm số và 1157 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jalen Green |
Ngày sinh | 9 tháng 2, 2002 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 81kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 225 trận (hạng 1933 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.450 điểm (hạng 1047) |
3 điểm (3P) | 545 cú ném (hạng 389) |
Kiến tạo (AST) | 748 lần (hạng 1157) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 933 lần (hạng 1630) |
Rebound tấn công (ORB) | 117 (hạng 1864) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 816 (hạng 1253) |
Chặn bóng (BLK) | 64 lần (hạng 1504) |
Cướp bóng (STL) | 169 lần (hạng 1402) |
Mất bóng (TOV) | 526 lần (hạng 994) |
Lỗi cá nhân (PF) | 349 lần (hạng 2073) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.1% (hạng 2494) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.4% (hạng 1073) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.7% (hạng 1000) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.6 phút (hạng 181) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 1.610 |
3 điểm (3P) | 201 |
Kiến tạo (AST) | 291 |
Rebound (TRB) | 423 |
Rebound tấn công (ORB) | 41 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 382 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 66 |
Mất bóng (TOV) | 191 |
Lỗi cá nhân (PF) | 115 |
Triple-double | 1 |
FG% | 42.3% |
FT% | 80.4% |
3P% | 33.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.601 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.683 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 201 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 291 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 423
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 28
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 66
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 42.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 80.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 34.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.602 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jalen Green chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jalen Green
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 67 | 2138 | 1157 | 406 | 0.426 | 954 | 157 | 0.343 | 458 | 249 | 0.502 | 496 | 0.508 | 188 | 0.797 | 236 | 226 | 33 | 193 | 176 | 44 | 18 | 0 | 67 | 135 | 103 |
2023 | 76 | 2602 | 1683 | 566 | 0.416 | 1359 | 187 | 0.338 | 554 | 379 | 0.471 | 805 | 0.485 | 364 | 0.786 | 463 | 284 | 43 | 241 | 281 | 59 | 18 | 0 | 76 | 200 | 131 |
2024 | 82 | 2601 | 1610 | 563 | 0.423 | 1332 | 201 | 0.332 | 605 | 362 | 0.498 | 727 | 0.498 | 283 | 0.804 | 352 | 423 | 41 | 382 | 291 | 66 | 28 | 1 | 82 | 191 | 115 |