Jamaal Wilkes ra mắt NBA vào năm 1974, đã thi đấu tổng cộng 828 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.644 điểm, 2.050 kiến tạo và 5.117 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 162 về điểm số và 450 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jamaal Wilkes |
Ngày sinh | 2 tháng 5, 1953 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1974 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 828 trận (hạng 391 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.644 điểm (hạng 162) |
3 điểm (3P) | 7 cú ném (hạng 1899) |
Kiến tạo (AST) | 2.050 lần (hạng 450) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.117 lần (hạng 269) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.627 (hạng 184) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.490 (hạng 222) |
Chặn bóng (BLK) | 262 lần (hạng 589) |
Cướp bóng (STL) | 1.049 lần (hạng 160) |
Mất bóng (TOV) | 1.211 lần (hạng 417) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.296 lần (hạng 279) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.9% (hạng 640) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.9% (hạng 1675) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 13.5% (hạng 2489) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.9 phút (hạng 166) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)
Số trận (G) | 13 |
Điểm (PTS) | 75 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 15 |
Rebound (TRB) | 29 |
Rebound tấn công (ORB) | 13 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 16 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Mất bóng (TOV) | 16 |
Lỗi cá nhân (PF) | 19 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40% |
FT% | 81.5% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 195 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1981 – 1.827 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 3 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1980 – 250 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1976 – 720
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1984 – 41
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 134
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 53.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1986 – 81.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 33.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 3.111 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jamaal Wilkes đã ra sân tổng cộng 113 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.820 |
Kiến tạo (AST) | 246 |
Rebound (TRB) | 718 |
Rebound tấn công (ORB) | 251 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 467 |
Chặn bóng (BLK) | 53 |
Cướp bóng (STL) | 137 |
Mất bóng (TOV) | 145 |
Lỗi cá nhân (PF) | 326 |
FG% | 46.5% |
FT% | 72.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.799 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jamaal Wilkes
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | 82 | 2515 | 1164 | 502 | 0.442 | 1135 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 160 | 0.734 | 218 | 671 | 203 | 468 | 183 | 107 | 22 | 0 | 0 | 0 | 222 |
1976 | 82 | 2716 | 1461 | 617 | 0.463 | 1334 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 227 | 0.772 | 294 | 720 | 193 | 527 | 167 | 102 | 31 | 0 | 82 | 0 | 222 |
1977 | 76 | 2579 | 1343 | 548 | 0.478 | 1147 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 247 | 0.797 | 310 | 578 | 155 | 423 | 211 | 127 | 16 | 0 | 0 | 0 | 222 |
1978 | 51 | 1490 | 660 | 277 | 0.44 | 630 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 106 | 0.716 | 148 | 380 | 113 | 267 | 182 | 77 | 22 | 1 | 0 | 107 | 162 |
1979 | 82 | 2915 | 1524 | 626 | 0.504 | 1242 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 272 | 0.751 | 362 | 609 | 164 | 445 | 227 | 134 | 27 | 0 | 82 | 224 | 275 |
1980 | 82 | 3111 | 1644 | 726 | 0.535 | 1358 | 3 | 0.176 | 17 | 723 | 0.539 | 1341 | 0.536 | 189 | 0.808 | 234 | 525 | 176 | 349 | 250 | 129 | 28 | 0 | 82 | 157 | 220 |
1981 | 81 | 3028 | 1827 | 786 | 0.526 | 1495 | 1 | 0.077 | 13 | 785 | 0.53 | 1482 | 0.526 | 254 | 0.758 | 335 | 435 | 146 | 289 | 235 | 121 | 29 | 0 | 0 | 207 | 223 |
1982 | 82 | 2906 | 1734 | 744 | 0.525 | 1417 | 0 | 0 | 4 | 744 | 0.527 | 1413 | 0.525 | 246 | 0.732 | 336 | 393 | 153 | 240 | 143 | 89 | 24 | 0 | 82 | 164 | 240 |
1983 | 80 | 2552 | 1571 | 684 | 0.53 | 1290 | 0 | 0 | 6 | 684 | 0.533 | 1284 | 0.53 | 203 | 0.757 | 268 | 343 | 146 | 197 | 182 | 65 | 17 | 0 | 80 | 150 | 221 |
1984 | 75 | 2507 | 1294 | 542 | 0.514 | 1055 | 2 | 0.25 | 8 | 540 | 0.516 | 1047 | 0.515 | 208 | 0.743 | 280 | 340 | 130 | 210 | 214 | 72 | 41 | 0 | 74 | 137 | 205 |
1985 | 42 | 761 | 347 | 148 | 0.488 | 303 | 0 | 0 | 1 | 148 | 0.49 | 302 | 0.488 | 51 | 0.773 | 66 | 94 | 35 | 59 | 41 | 19 | 3 | 0 | 8 | 49 | 65 |
1986 | 13 | 195 | 75 | 26 | 0.4 | 65 | 1 | 0.333 | 3 | 25 | 0.403 | 62 | 0.408 | 22 | 0.815 | 27 | 29 | 13 | 16 | 15 | 7 | 2 | 0 | 1 | 16 | 19 |