Jaylen Brown ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 540 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 10.038 điểm, 1.303 kiến tạo và 2.840 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 396 về điểm số và 739 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jaylen Brown |
Ngày sinh | 24 tháng 10, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 101kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 540 trận (hạng 1007 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 10.038 điểm (hạng 396) |
3 điểm (3P) | 1.028 cú ném (hạng 147) |
Kiến tạo (AST) | 1.303 lần (hạng 739) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.840 lần (hạng 658) |
Rebound tấn công (ORB) | 524 (hạng 826) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.316 (hạng 448) |
Chặn bóng (BLK) | 209 lần (hạng 735) |
Cướp bóng (STL) | 539 lần (hạng 571) |
Mất bóng (TOV) | 1.115 lần (hạng 477) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.364 lần (hạng 838) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48% (hạng 925) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72% (hạng 2352) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.4% (hạng 570) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.2 phút (hạng 358) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 70 |
Điểm (PTS) | 1.610 |
3 điểm (3P) | 145 |
Kiến tạo (AST) | 249 |
Rebound (TRB) | 387 |
Rebound tấn công (ORB) | 84 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 303 |
Chặn bóng (BLK) | 37 |
Cướp bóng (STL) | 83 |
Mất bóng (TOV) | 166 |
Lỗi cá nhân (PF) | 185 |
Triple-double | 1 |
FG% | 49.9% |
FT% | 70.3% |
3P% | 35.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.343 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.784 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 166 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 249 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 459
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 37
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 83
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 49.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 76.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 39.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.405 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jaylen Brown đã ra sân tổng cộng 124 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.365 |
3 điểm (3P) | 242 |
Kiến tạo (AST) | 303 |
Rebound (TRB) | 693 |
Rebound tấn công (ORB) | 138 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 555 |
Chặn bóng (BLK) | 53 |
Cướp bóng (STL) | 123 |
Mất bóng (TOV) | 284 |
Lỗi cá nhân (PF) | 345 |
FG% | 48.6% |
FT% | 72.3% |
3P% | 35.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.122 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jaylen Brown
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 78 | 1341 | 515 | 192 | 0.454 | 423 | 46 | 0.341 | 135 | 146 | 0.507 | 288 | 0.508 | 85 | 0.685 | 124 | 220 | 45 | 175 | 64 | 35 | 18 | 0 | 20 | 68 | 142 |
2018 | 70 | 2152 | 1017 | 373 | 0.465 | 803 | 121 | 0.395 | 306 | 252 | 0.507 | 497 | 0.54 | 150 | 0.644 | 233 | 346 | 66 | 280 | 114 | 70 | 26 | 0 | 70 | 124 | 181 |
2019 | 74 | 1913 | 964 | 368 | 0.465 | 792 | 95 | 0.344 | 276 | 273 | 0.529 | 516 | 0.525 | 133 | 0.658 | 202 | 313 | 65 | 248 | 100 | 69 | 32 | 0 | 25 | 99 | 186 |
2020 | 57 | 1934 | 1159 | 427 | 0.481 | 887 | 129 | 0.382 | 338 | 298 | 0.543 | 549 | 0.554 | 176 | 0.724 | 243 | 364 | 62 | 302 | 118 | 65 | 20 | 0 | 57 | 125 | 167 |
2021 | 58 | 1999 | 1430 | 538 | 0.484 | 1111 | 163 | 0.397 | 411 | 375 | 0.536 | 700 | 0.558 | 191 | 0.764 | 250 | 347 | 71 | 276 | 195 | 72 | 32 | 0 | 58 | 158 | 168 |
2022 | 66 | 2220 | 1559 | 576 | 0.473 | 1217 | 166 | 0.358 | 464 | 410 | 0.544 | 753 | 0.541 | 241 | 0.758 | 318 | 404 | 53 | 351 | 231 | 70 | 18 | 2 | 66 | 178 | 163 |
2023 | 67 | 2405 | 1784 | 679 | 0.491 | 1383 | 163 | 0.335 | 487 | 516 | 0.576 | 896 | 0.55 | 263 | 0.765 | 344 | 459 | 78 | 381 | 232 | 75 | 26 | 0 | 67 | 197 | 172 |
2024 | 70 | 2343 | 1610 | 627 | 0.499 | 1256 | 145 | 0.354 | 410 | 482 | 0.57 | 846 | 0.557 | 211 | 0.703 | 300 | 387 | 84 | 303 | 249 | 83 | 37 | 1 | 70 | 166 | 185 |