Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jeff Hornacek

Jeff Hornacek ra mắt NBA vào năm 1986, đã thi đấu tổng cộng 1.077 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 15.659 điểm, 5.281 kiến tạo và 3.646 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 132 về điểm số và 61 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jeff Hornacek

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jeff Hornacek về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jeff Hornacek
    TênJeff Hornacek
    Ngày sinh3 tháng 5, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.077 trận (hạng 97 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.659 điểm (hạng 132)
    3 điểm (3P)828 cú ném (hạng 222)
    Kiến tạo (AST)5.281 lần (hạng 61)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.646 lần (hạng 465)
    Rebound tấn công (ORB)919 (hạng 464)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.727 (hạng 350)
    Chặn bóng (BLK)226 lần (hạng 686)
    Cướp bóng (STL)1.536 lần (hạng 44)
    Mất bóng (TOV)1.971 lần (hạng 131)
    Lỗi cá nhân (PF)2.364 lần (hạng 254)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.6% (hạng 681)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87.7% (hạng 231)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)40.3% (hạng 167)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.5 phút (hạng 261)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Số trận (G)77
    Điểm (PTS)953
    3 điểm (3P)66
    Kiến tạo (AST)202
    Rebound (TRB)182
    Rebound tấn công (ORB)49
    Rebound phòng ngự (DRB)133
    Chặn bóng (BLK)16
    Cướp bóng (STL)66
    Mất bóng (TOV)113
    Lỗi cá nhân (PF)149
    Triple-double0
    FG%49.2%
    FT%95%
    3P%47.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.133 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1992 – 1.632 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 104 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1993 – 548 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 407
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 31
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1992 – 158
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1990 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 53.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2000 – 95%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2000 – 47.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 3.078 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jeff Hornacek đã ra sân tổng cộng 124 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.845
    3 điểm (3P)107
    Kiến tạo (AST)461
    Rebound (TRB)488
    Rebound tấn công (ORB)125
    Rebound phòng ngự (DRB)363
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)146
    Mất bóng (TOV)203
    Lỗi cá nhân (PF)339
    FG%46.9%
    FT%88.2%
    3P%43.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.208 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jeff Hornacek

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1987
    80
    1561
    424
    159
    0.454
    350
    12
    0.279
    43
    147
    0.479
    307
    0.471
    94
    0.777
    121
    184
    41
    143
    361
    70
    5
    0
    3
    153
    130
    1988
    82
    2243
    781
    306
    0.506
    605
    17
    0.293
    58
    289
    0.528
    547
    0.52
    152
    0.822
    185
    262
    71
    191
    540
    107
    10
    0
    49
    156
    151
    1989
    78
    2487
    1054
    440
    0.495
    889
    27
    0.333
    81
    413
    0.511
    808
    0.51
    147
    0.826
    178
    266
    75
    191
    465
    129
    8
    0
    73
    111
    188
    1990
    67
    2278
    1179
    483
    0.536
    901
    40
    0.408
    98
    443
    0.552
    803
    0.558
    173
    0.856
    202
    313
    86
    227
    337
    117
    14
    1
    60
    125
    144
    1991
    80
    2733
    1350
    544
    0.518
    1051
    61
    0.418
    146
    483
    0.534
    905
    0.547
    201
    0.897
    224
    321
    74
    247
    409
    111
    16
    0
    77
    130
    185
    1992
    81
    3078
    1632
    635
    0.512
    1240
    83
    0.439
    189
    552
    0.525
    1051
    0.546
    279
    0.886
    315
    407
    106
    301
    411
    158
    31
    1
    81
    170
    218
    1993
    79
    2860
    1511
    582
    0.47
    1239
    97
    0.39
    249
    485
    0.49
    990
    0.509
    250
    0.865
    289
    342
    84
    258
    548
    131
    21
    0
    78
    222
    203
    1994
    80
    2820
    1274
    472
    0.47
    1004
    70
    0.337
    208
    402
    0.505
    796
    0.505
    260
    0.878
    296
    279
    60
    219
    419
    127
    13
    0
    62
    171
    186
    1995
    81
    2696
    1337
    482
    0.514
    937
    89
    0.406
    219
    393
    0.547
    718
    0.562
    284
    0.882
    322
    210
    53
    157
    347
    129
    17
    0
    81
    145
    181
    1996
    82
    2588
    1247
    442
    0.502
    880
    104
    0.466
    223
    338
    0.514
    657
    0.561
    259
    0.893
    290
    209
    62
    147
    340
    106
    20
    0
    59
    127
    171
    1997
    82
    2592
    1191
    413
    0.482
    856
    72
    0.369
    195
    341
    0.516
    661
    0.525
    293
    0.899
    326
    241
    60
    181
    361
    124
    26
    0
    82
    134
    188
    1998
    80
    2460
    1139
    399
    0.482
    828
    56
    0.441
    127
    343
    0.489
    701
    0.516
    285
    0.885
    322
    270
    65
    205
    349
    109
    15
    0
    80
    132
    175
    1999
    48
    1435
    587
    214
    0.477
    449
    34
    0.42
    81
    180
    0.489
    368
    0.514
    125
    0.893
    140
    160
    33
    127
    192
    52
    14
    0
    48
    82
    95
    2000
    77
    2133
    953
    358
    0.492
    728
    66
    0.478
    138
    292
    0.495
    590
    0.537
    171
    0.95
    180
    182
    49
    133
    202
    66
    16
    0
    77
    113
    149