Jo Jo White ra mắt NBA vào năm 1969, đã thi đấu tổng cộng 837 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.399 điểm, 4.095 kiến tạo và 3.345 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 177 về điểm số và 120 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jo Jo White |
Ngày sinh | 16 tháng 11, 1946 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1969 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 837 trận (hạng 367 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.399 điểm (hạng 177) |
3 điểm (3P) | 1 cú ném (hạng 2422) |
Kiến tạo (AST) | 4.095 lần (hạng 120) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.345 lần (hạng 539) |
Rebound tấn công (ORB) | 472 (hạng 911) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.468 (hạng 788) |
Chặn bóng (BLK) | 112 lần (hạng 1116) |
Cướp bóng (STL) | 686 lần (hạng 392) |
Mất bóng (TOV) | 504 lần (hạng 1030) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.056 lần (hạng 387) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.4% (hạng 1797) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.4% (hạng 517) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 16.7% (hạng 2351) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 35.8 phút (hạng 43) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1981)
Số trận (G) | 13 |
Điểm (PTS) | 83 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 37 |
Rebound (TRB) | 21 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 18 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 11 |
Mất bóng (TOV) | 18 |
Lỗi cá nhân (PF) | 21 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.9% |
FT% | 61.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 236 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 1.825 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 1 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1973 – 498 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1972 – 446
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 25
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 128
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1970 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 47.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1979 – 88%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 16.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1977 – 3.333 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jo Jo White đã ra sân tổng cộng 80 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.720 |
Kiến tạo (AST) | 452 |
Rebound (TRB) | 348 |
Rebound tấn công (ORB) | 57 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 178 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 63 |
Lỗi cá nhân (PF) | 241 |
FG% | 44.9% |
FT% | 82.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.428 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jo Jo White
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1970 | 60 | 1328 | 729 | 309 | 0.452 | 684 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 111 | 0.822 | 135 | 169 | 0 | 0 | 145 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 132 |
1971 | 75 | 2787 | 1601 | 693 | 0.464 | 1494 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 215 | 0.799 | 269 | 376 | 0 | 0 | 361 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 255 |
1972 | 79 | 3261 | 1825 | 770 | 0.431 | 1788 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 285 | 0.831 | 343 | 446 | 0 | 0 | 416 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 227 |
1973 | 82 | 3250 | 1612 | 717 | 0.431 | 1665 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 178 | 0.781 | 228 | 414 | 0 | 0 | 498 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 185 |
1974 | 82 | 3238 | 1488 | 649 | 0.449 | 1445 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 190 | 0.837 | 227 | 351 | 100 | 251 | 448 | 105 | 25 | 0 | 0 | 0 | 185 |
1975 | 82 | 3220 | 1502 | 658 | 0.457 | 1440 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 186 | 0.834 | 223 | 311 | 84 | 227 | 458 | 128 | 17 | 0 | 0 | 0 | 207 |
1976 | 82 | 3257 | 1552 | 670 | 0.449 | 1492 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 212 | 0.838 | 253 | 313 | 61 | 252 | 445 | 107 | 20 | 0 | 82 | 0 | 183 |
1977 | 82 | 3333 | 1609 | 638 | 0.429 | 1488 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 333 | 0.869 | 383 | 383 | 87 | 296 | 492 | 118 | 22 | 0 | 82 | 0 | 193 |
1978 | 46 | 1641 | 681 | 289 | 0.419 | 690 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 103 | 0.858 | 120 | 180 | 53 | 127 | 209 | 49 | 7 | 0 | 0 | 117 | 109 |
1979 | 76 | 2338 | 947 | 404 | 0.444 | 910 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 139 | 0.88 | 158 | 200 | 42 | 158 | 347 | 80 | 7 | 0 | 0 | 212 | 173 |
1980 | 78 | 2052 | 770 | 336 | 0.476 | 706 | 1 | 0.167 | 6 | 335 | 0.479 | 700 | 0.477 | 97 | 0.851 | 114 | 181 | 42 | 139 | 239 | 88 | 13 | 0 | 0 | 157 | 186 |
1981 | 13 | 236 | 83 | 36 | 0.439 | 82 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0.439 | 82 | 0.439 | 11 | 0.611 | 18 | 21 | 3 | 18 | 37 | 11 | 1 | 0 | 0 | 18 | 21 |