Jock Landale ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 179 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 995 điểm, 178 kiến tạo và 590 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2171 về điểm số và 2232 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jock Landale |
Ngày sinh | 25 tháng 10, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 116kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 179 trận (hạng 2142 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 995 điểm (hạng 2171) |
3 điểm (3P) | 60 cú ném (hạng 1162) |
Kiến tạo (AST) | 178 lần (hạng 2232) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 590 lần (hạng 1960) |
Rebound tấn công (ORB) | 270 (hạng 1311) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 320 (hạng 1820) |
Chặn bóng (BLK) | 77 lần (hạng 1383) |
Cướp bóng (STL) | 46 lần (hạng 2186) |
Mất bóng (TOV) | 121 lần (hạng 1886) |
Lỗi cá nhân (PF) | 253 lần (hạng 2308) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.5% (hạng 404) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.2% (hạng 1256) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 28.2% (hạng 1715) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 13 phút (hạng 2597) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 56 |
Điểm (PTS) | 274 |
3 điểm (3P) | 10 |
Kiến tạo (AST) | 65 |
Rebound (TRB) | 172 |
Rebound tấn công (ORB) | 88 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 84 |
Chặn bóng (BLK) | 33 |
Cướp bóng (STL) | 20 |
Mất bóng (TOV) | 31 |
Lỗi cá nhân (PF) | 74 |
Triple-double | 0 |
FG% | 51.5% |
FT% | 80% |
3P% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 763 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 456 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 29 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 68 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 280
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 33
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 20
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 52.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 82.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 32.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 979 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jock Landale đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 43 |
Kiến tạo (AST) | 3 |
Rebound (TRB) | 28 |
Rebound tấn công (ORB) | 10 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 18 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 3 |
Mất bóng (TOV) | 2 |
Lỗi cá nhân (PF) | 15 |
FG% | 63% |
FT% | 64.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 113 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jock Landale
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 54 | 589 | 265 | 101 | 0.495 | 204 | 29 | 0.326 | 89 | 72 | 0.626 | 115 | 0.566 | 34 | 0.829 | 41 | 138 | 63 | 75 | 45 | 10 | 14 | 0 | 1 | 31 | 53 |
2023 | 69 | 979 | 456 | 178 | 0.528 | 337 | 21 | 0.25 | 84 | 157 | 0.621 | 253 | 0.559 | 79 | 0.752 | 105 | 280 | 119 | 161 | 68 | 16 | 30 | 0 | 4 | 59 | 126 |
2024 | 56 | 763 | 274 | 106 | 0.515 | 206 | 10 | 0.25 | 40 | 96 | 0.578 | 166 | 0.539 | 52 | 0.8 | 65 | 172 | 88 | 84 | 65 | 20 | 33 | 0 | 3 | 31 | 74 |