Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của John Collins

John Collins ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 432 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 6.795 điểm, 617 kiến tạo và 3.478 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 687 về điểm số và 1296 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của John Collins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của John Collins về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    John Collins
    TênJohn Collins
    Ngày sinh23 tháng 9, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)432 trận (hạng 1288 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.795 điểm (hạng 687)
    3 điểm (3P)433 cú ném (hạng 466)
    Kiến tạo (AST)617 lần (hạng 1296)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.478 lần (hạng 503)
    Rebound tấn công (ORB)956 (hạng 443)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.522 (hạng 395)
    Chặn bóng (BLK)438 lần (hạng 324)
    Cướp bóng (STL)249 lần (hạng 1135)
    Mất bóng (TOV)621 lần (hạng 866)
    Lỗi cá nhân (PF)1.320 lần (hạng 876)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)54.8% (hạng 214)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.5% (hạng 1203)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.8% (hạng 669)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29 phút (hạng 454)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)1.027
    3 điểm (3P)86
    Kiến tạo (AST)77
    Rebound (TRB)575
    Rebound tấn công (ORB)157
    Rebound phòng ngự (DRB)418
    Chặn bóng (BLK)61
    Cướp bóng (STL)40
    Mất bóng (TOV)98
    Lỗi cá nhân (PF)191
    Triple-double0
    FG%53.2%
    FT%79.5%
    3P%37.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.901 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.188 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 86 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 121 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 595
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 80
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 47
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 58.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 83.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 40.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.130 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    John Collins đã ra sân tổng cộng 29 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)365
    3 điểm (3P)35
    Kiến tạo (AST)27
    Rebound (TRB)206
    Rebound tấn công (ORB)45
    Rebound phòng ngự (DRB)161
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)12
    Mất bóng (TOV)37
    Lỗi cá nhân (PF)84
    FG%51.6%
    FT%76.9%
    3P%35.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)862 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Collins

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    74
    1785
    777
    314
    0.576
    545
    16
    0.34
    47
    298
    0.598
    498
    0.591
    133
    0.715
    186
    541
    176
    365
    98
    47
    80
    0
    26
    105
    215
    2019
    61
    1829
    1188
    465
    0.56
    831
    55
    0.348
    158
    410
    0.609
    673
    0.593
    203
    0.763
    266
    595
    219
    376
    121
    22
    39
    0
    59
    120
    199
    2020
    41
    1363
    885
    353
    0.583
    605
    59
    0.401
    147
    294
    0.642
    458
    0.632
    120
    0.8
    150
    416
    116
    300
    60
    31
    66
    0
    41
    75
    138
    2021
    63
    1848
    1111
    429
    0.556
    771
    83
    0.399
    208
    346
    0.615
    563
    0.61
    170
    0.833
    204
    467
    118
    349
    78
    34
    63
    0
    63
    84
    193
    2022
    54
    1663
    876
    339
    0.526
    644
    64
    0.364
    176
    275
    0.588
    468
    0.576
    134
    0.793
    169
    422
    93
    329
    98
    33
    56
    0
    53
    60
    164
    2023
    71
    2130
    931
    359
    0.508
    707
    70
    0.292
    240
    289
    0.619
    467
    0.557
    143
    0.803
    178
    462
    77
    385
    85
    42
    73
    0
    71
    79
    220
    2024
    68
    1901
    1027
    397
    0.532
    746
    86
    0.371
    232
    311
    0.605
    514
    0.59
    147
    0.795
    185
    575
    157
    418
    77
    40
    61
    0
    66
    98
    191