Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Johnny Norlander

Johnny Norlander ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 217 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 1.811 điểm, 218 kiến tạo và 9 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1750 về điểm số và 2087 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Johnny Norlander

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Johnny Norlander về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Johnny Norlander
    TênJohnny Norlander
    Ngày sinh5 tháng 3, 1921
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríForward
    Chiều cao190cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)217 trận (hạng 1970 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)1.811 điểm (hạng 1750)
    Kiến tạo (AST)218 lần (hạng 2087)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)9 lần (hạng 4095)
    Lỗi cá nhân (PF)433 lần (hạng 1916)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)32.9% (hạng 4069)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)67.7% (hạng 3010)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)

    Số trận (G)9
    Điểm (PTS)21
    Kiến tạo (AST)5
    Rebound (TRB)9
    Lỗi cá nhân (PF)14
    Triple-double0
    FG%37.5%
    FT%64.3%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 626 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 86 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 9
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1951 – 37.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1948 – 74.2%

    🏆 Thành tích Playoffs

    Johnny Norlander đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)111
    Kiến tạo (AST)9
    Lỗi cá nhân (PF)38
    FG%31.7%
    FT%76.7%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Johnny Norlander

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    60
    0
    626
    223
    0.319
    698
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    180
    0.652
    276
    0
    0
    0
    50
    0
    0
    0
    0
    0
    122
    1948
    48
    0
    469
    167
    0.308
    543
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    135
    0.742
    182
    0
    0
    0
    44
    0
    0
    0
    0
    0
    102
    1949
    60
    0
    444
    164
    0.361
    454
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    116
    0.678
    171
    0
    0
    0
    86
    0
    0
    0
    0
    0
    124
    1950
    40
    0
    251
    99
    0.338
    293
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    53
    0.624
    85
    0
    0
    0
    33
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    1951
    9
    0
    21
    6
    0.375
    16
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    9
    0.643
    14
    9
    0
    0
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    14