Keldon Johnson ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 293 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 4.782 điểm, 672 kiến tạo và 1.621 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 988 về điểm số và 1231 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Keldon Johnson |
Ngày sinh | 11 tháng 10, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 293 trận (hạng 1663 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.782 điểm (hạng 988) |
3 điểm (3P) | 493 cú ném (hạng 428) |
Kiến tạo (AST) | 672 lần (hạng 1231) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.621 lần (hạng 1169) |
Rebound tấn công (ORB) | 334 (hạng 1169) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.287 (hạng 904) |
Chặn bóng (BLK) | 71 lần (hạng 1433) |
Cướp bóng (STL) | 209 lần (hạng 1267) |
Mất bóng (TOV) | 417 lần (hạng 1151) |
Lỗi cá nhân (PF) | 592 lần (hạng 1666) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.5% (hạng 1235) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76% (hạng 1648) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.8% (hạng 669) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.9 phút (hạng 381) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 69 |
Điểm (PTS) | 1.084 |
3 điểm (3P) | 127 |
Kiến tạo (AST) | 195 |
Rebound (TRB) | 377 |
Rebound tấn công (ORB) | 95 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 282 |
Chặn bóng (BLK) | 20 |
Cướp bóng (STL) | 51 |
Mất bóng (TOV) | 100 |
Lỗi cá nhân (PF) | 149 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.4% |
FT% | 79.2% |
3P% | 34.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.038 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.385 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 159 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 195 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 457
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 24
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 58
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 59.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 79.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 59.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.392 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Keldon Johnson chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Keldon Johnson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 17 | 301 | 154 | 53 | 0.596 | 89 | 13 | 0.591 | 22 | 40 | 0.597 | 67 | 0.669 | 35 | 0.795 | 44 | 57 | 10 | 47 | 15 | 14 | 2 | 0 | 1 | 13 | 28 |
2021 | 69 | 1968 | 881 | 338 | 0.479 | 705 | 60 | 0.331 | 181 | 278 | 0.531 | 524 | 0.522 | 145 | 0.74 | 196 | 412 | 93 | 319 | 121 | 40 | 24 | 0 | 67 | 78 | 142 |
2022 | 75 | 2392 | 1278 | 471 | 0.466 | 1011 | 159 | 0.398 | 399 | 312 | 0.51 | 612 | 0.545 | 177 | 0.756 | 234 | 457 | 80 | 377 | 158 | 58 | 14 | 0 | 74 | 92 | 148 |
2023 | 63 | 2063 | 1385 | 503 | 0.452 | 1113 | 134 | 0.329 | 407 | 369 | 0.523 | 706 | 0.512 | 245 | 0.749 | 327 | 318 | 56 | 262 | 183 | 46 | 11 | 0 | 63 | 134 | 125 |
2024 | 69 | 2038 | 1084 | 391 | 0.454 | 862 | 127 | 0.346 | 367 | 264 | 0.533 | 495 | 0.527 | 175 | 0.792 | 221 | 377 | 95 | 282 | 195 | 51 | 20 | 0 | 27 | 100 | 149 |