Kemba Walker ra mắt NBA vào năm 2011, đã thi đấu tổng cộng 750 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.486 điểm, 3.938 kiến tạo và 2.831 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 172 về điểm số và 128 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kemba Walker |
Ngày sinh | 8 tháng 5, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 183cm |
Cân nặng | 83kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2011 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 750 trận (hạng 530 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.486 điểm (hạng 172) |
3 điểm (3P) | 1.670 cú ném (hạng 36) |
Kiến tạo (AST) | 3.938 lần (hạng 128) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.831 lần (hạng 661) |
Rebound tấn công (ORB) | 418 (hạng 1004) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.413 (hạng 418) |
Chặn bóng (BLK) | 282 lần (hạng 544) |
Cướp bóng (STL) | 923 lần (hạng 226) |
Mất bóng (TOV) | 1.574 lần (hạng 253) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.111 lần (hạng 1079) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.8% (hạng 2576) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84% (hạng 472) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36% (hạng 632) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.1 phút (hạng 159) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)
Số trận (G) | 9 |
Điểm (PTS) | 72 |
3 điểm (3P) | 7 |
Kiến tạo (AST) | 19 |
Rebound (TRB) | 16 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 13 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 4 |
Lỗi cá nhân (PF) | 11 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.1% |
FT% | 81% |
3P% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 144 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 2.102 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 260 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 484 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 361
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 160
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2012 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 44.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 89.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 39.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2016 – 2.885 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kemba Walker đã ra sân tổng cộng 31 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 609 |
3 điểm (3P) | 68 |
Kiến tạo (AST) | 150 |
Rebound (TRB) | 117 |
Rebound tấn công (ORB) | 10 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 107 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 67 |
Lỗi cá nhân (PF) | 69 |
FG% | 41.2% |
FT% | 86.8% |
3P% | 32.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.132 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kemba Walker
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 66 | 1792 | 799 | 281 | 0.366 | 767 | 69 | 0.305 | 226 | 212 | 0.392 | 541 | 0.411 | 168 | 0.789 | 213 | 234 | 30 | 204 | 289 | 60 | 20 | 1 | 25 | 119 | 79 |
2013 | 82 | 2859 | 1455 | 526 | 0.423 | 1244 | 107 | 0.322 | 332 | 419 | 0.459 | 912 | 0.466 | 296 | 0.798 | 371 | 283 | 60 | 223 | 471 | 160 | 31 | 0 | 82 | 200 | 153 |
2014 | 73 | 2614 | 1289 | 449 | 0.393 | 1143 | 109 | 0.333 | 327 | 340 | 0.417 | 816 | 0.441 | 282 | 0.837 | 337 | 306 | 39 | 267 | 447 | 86 | 32 | 1 | 73 | 169 | 128 |
2015 | 62 | 2119 | 1075 | 378 | 0.385 | 981 | 85 | 0.304 | 280 | 293 | 0.418 | 701 | 0.429 | 234 | 0.827 | 283 | 220 | 35 | 185 | 318 | 89 | 31 | 0 | 58 | 100 | 92 |
2016 | 81 | 2885 | 1689 | 568 | 0.427 | 1331 | 182 | 0.371 | 490 | 386 | 0.459 | 841 | 0.495 | 371 | 0.847 | 438 | 357 | 56 | 301 | 421 | 126 | 39 | 0 | 81 | 171 | 111 |
2017 | 79 | 2739 | 1830 | 643 | 0.444 | 1449 | 240 | 0.399 | 602 | 403 | 0.476 | 847 | 0.527 | 304 | 0.847 | 359 | 308 | 45 | 263 | 434 | 85 | 22 | 0 | 79 | 168 | 119 |
2018 | 80 | 2736 | 1770 | 588 | 0.431 | 1363 | 231 | 0.384 | 601 | 357 | 0.469 | 762 | 0.516 | 363 | 0.864 | 420 | 248 | 32 | 216 | 444 | 91 | 24 | 0 | 80 | 179 | 98 |
2019 | 82 | 2863 | 2102 | 731 | 0.434 | 1684 | 260 | 0.356 | 731 | 471 | 0.494 | 953 | 0.511 | 380 | 0.844 | 450 | 361 | 52 | 309 | 484 | 102 | 34 | 0 | 82 | 211 | 131 |
2020 | 56 | 1742 | 1145 | 378 | 0.425 | 889 | 180 | 0.381 | 473 | 198 | 0.476 | 416 | 0.526 | 209 | 0.864 | 242 | 217 | 36 | 181 | 268 | 48 | 28 | 0 | 56 | 117 | 91 |
2021 | 43 | 1369 | 829 | 284 | 0.42 | 676 | 127 | 0.36 | 353 | 157 | 0.486 | 323 | 0.514 | 134 | 0.899 | 149 | 170 | 16 | 154 | 212 | 48 | 12 | 0 | 43 | 88 | 61 |
2022 | 37 | 948 | 431 | 149 | 0.403 | 370 | 73 | 0.367 | 199 | 76 | 0.444 | 171 | 0.501 | 60 | 0.845 | 71 | 111 | 14 | 97 | 131 | 26 | 7 | 1 | 37 | 48 | 37 |
2023 | 9 | 144 | 72 | 24 | 0.421 | 57 | 7 | 0.25 | 28 | 17 | 0.586 | 29 | 0.482 | 17 | 0.81 | 21 | 16 | 3 | 13 | 19 | 2 | 2 | 0 | 1 | 4 | 11 |