Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kevin Durant

Kevin Durant ra mắt NBA vào năm 2007, đã thi đấu tổng cộng 1.061 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 28.924 điểm, 4.645 kiến tạo và 7.454 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 8 về điểm số và 82 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kevin Durant

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kevin Durant về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kevin Durant
    TênKevin Durant
    Ngày sinh29 tháng 9, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward, Power Forward, and Shooting Guard
    Chiều cao211cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2007

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.061 trận (hạng 110 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)28.924 điểm (hạng 8)
    3 điểm (3P)2.031 cú ném (hạng 15)
    Kiến tạo (AST)4.645 lần (hạng 82)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.454 lần (hạng 96)
    Rebound tấn công (ORB)717 (hạng 603)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.737 (hạng 36)
    Chặn bóng (BLK)1.196 lần (hạng 64)
    Cướp bóng (STL)1.124 lần (hạng 125)
    Mất bóng (TOV)3.364 lần (hạng 18)
    Lỗi cá nhân (PF)2.033 lần (hạng 408)
    Triple-double18 lần (hạng 33)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.1% (hạng 555)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)88.4% (hạng 212)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.7% (hạng 265)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36.7 phút (hạng 30)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)75
    Điểm (PTS)2.032
    3 điểm (3P)168
    Kiến tạo (AST)378
    Rebound (TRB)495
    Rebound tấn công (ORB)41
    Rebound phòng ngự (DRB)454
    Chặn bóng (BLK)91
    Cướp bóng (STL)69
    Mất bóng (TOV)244
    Lỗi cá nhân (PF)133
    Triple-double1
    FG%52.3%
    FT%85.6%
    3P%41.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.791 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2014 – 2.593 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2014 – 192 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 457 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2013 – 640
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 119
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 116
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 4
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 56%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 91.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 45%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2010 – 3.239 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kevin Durant đã ra sân tổng cộng 159 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)4.666
    3 điểm (3P)349
    Kiến tạo (AST)648
    Rebound (TRB)1.231
    Rebound tấn công (ORB)122
    Rebound phòng ngự (DRB)1.109
    Chặn bóng (BLK)189
    Cướp bóng (STL)163
    Mất bóng (TOV)511
    Lỗi cá nhân (PF)398
    FG%47.7%
    FT%86.5%
    3P%35.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)6.427 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin Durant

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2008
    80
    2768
    1624
    587
    0.43
    1366
    59
    0.288
    205
    528
    0.455
    1161
    0.451
    391
    0.873
    448
    348
    70
    278
    192
    78
    75
    0
    80
    232
    122
    2009
    74
    2885
    1871
    661
    0.476
    1390
    97
    0.422
    230
    564
    0.486
    1160
    0.51
    452
    0.863
    524
    482
    77
    405
    205
    96
    53
    0
    74
    225
    134
    2010
    82
    3239
    2472
    794
    0.476
    1668
    128
    0.365
    351
    666
    0.506
    1317
    0.514
    756
    0.9
    840
    623
    105
    518
    231
    112
    84
    0
    82
    271
    171
    2011
    78
    3038
    2161
    711
    0.462
    1538
    145
    0.35
    414
    566
    0.504
    1124
    0.509
    594
    0.88
    675
    533
    57
    476
    214
    88
    76
    0
    78
    218
    159
    2012
    66
    2546
    1850
    643
    0.496
    1297
    133
    0.387
    344
    510
    0.535
    953
    0.547
    431
    0.86
    501
    527
    40
    487
    231
    88
    77
    0
    66
    248
    133
    2013
    81
    3119
    2280
    731
    0.51
    1433
    139
    0.416
    334
    592
    0.539
    1099
    0.559
    679
    0.905
    750
    640
    46
    594
    374
    116
    105
    3
    81
    280
    143
    2014
    81
    3122
    2593
    849
    0.503
    1688
    192
    0.391
    491
    657
    0.549
    1197
    0.56
    703
    0.873
    805
    598
    58
    540
    445
    103
    59
    3
    81
    285
    174
    2015
    27
    913
    686
    238
    0.51
    467
    64
    0.403
    159
    174
    0.565
    308
    0.578
    146
    0.854
    171
    178
    16
    162
    110
    24
    25
    0
    27
    74
    40
    2016
    72
    2578
    2029
    698
    0.505
    1381
    186
    0.387
    481
    512
    0.569
    900
    0.573
    447
    0.898
    498
    589
    45
    544
    361
    69
    85
    1
    72
    250
    137
    2017
    62
    2070
    1555
    551
    0.537
    1026
    117
    0.375
    312
    434
    0.608
    714
    0.594
    336
    0.875
    384
    513
    39
    474
    300
    66
    99
    1
    62
    138
    117
    2018
    68
    2325
    1792
    630
    0.516
    1222
    173
    0.419
    413
    457
    0.565
    809
    0.586
    359
    0.889
    404
    464
    31
    433
    366
    50
    119
    2
    68
    207
    133
    2019
    78
    2702
    2027
    721
    0.521
    1383
    137
    0.353
    388
    584
    0.587
    995
    0.571
    448
    0.885
    506
    497
    33
    464
    457
    58
    84
    2
    78
    225
    155
    2021
    35
    1157
    943
    324
    0.537
    603
    85
    0.45
    189
    239
    0.577
    414
    0.608
    210
    0.882
    238
    247
    13
    234
    195
    25
    45
    0
    32
    120
    70
    2022
    55
    2047
    1643
    578
    0.518
    1115
    115
    0.383
    300
    463
    0.568
    815
    0.57
    372
    0.91
    409
    407
    29
    378
    351
    48
    52
    4
    55
    191
    113
    2023
    47
    1672
    1366
    483
    0.56
    862
    93
    0.404
    230
    390
    0.617
    632
    0.614
    307
    0.919
    334
    313
    17
    296
    235
    34
    67
    1
    47
    156
    99
    2024
    75
    2791
    2032
    751
    0.523
    1436
    168
    0.413
    407
    583
    0.567
    1029
    0.581
    362
    0.856
    423
    495
    41
    454
    378
    69
    91
    1
    75
    244
    133