Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kevin Garnett

Kevin Garnett ra mắt NBA vào năm 1995, đã thi đấu tổng cộng 1.462 trận trong 21 mùa giải. Anh ghi được 26.071 điểm, 5.445 kiến tạo và 14.662 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 19 về điểm số và 56 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kevin Garnett

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kevin Garnett về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kevin Garnett
    TênKevin Garnett
    Ngày sinh19 tháng 5, 1976
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward, Center, and Small Forward
    Chiều cao211cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1995

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.462 trận (hạng 8 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)26.071 điểm (hạng 19)
    3 điểm (3P)174 cú ném (hạng 793)
    Kiến tạo (AST)5.445 lần (hạng 56)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)14.662 lần (hạng 9)
    Rebound tấn công (ORB)3.209 (hạng 25)
    Rebound phòng ngự (DRB)11.453 (hạng 1)
    Chặn bóng (BLK)2.037 lần (hạng 18)
    Cướp bóng (STL)1.859 lần (hạng 18)
    Mất bóng (TOV)3.179 lần (hạng 25)
    Lỗi cá nhân (PF)3.561 lần (hạng 27)
    Triple-double16 lần (hạng 39)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.7% (hạng 665)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.9% (hạng 1144)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)27.5% (hạng 1762)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.5 phút (hạng 85)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Số trận (G)38
    Điểm (PTS)122
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)62
    Rebound (TRB)150
    Rebound tấn công (ORB)15
    Rebound phòng ngự (DRB)135
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)28
    Mất bóng (TOV)16
    Lỗi cá nhân (PF)70
    Triple-double0
    FG%47%
    FT%66.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)556 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2004 – 1.987 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2002 – 37 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2003 – 495 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2004 – 1.139
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2004 – 178
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1998 – 139
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 6
    • Mùa có FG% cao nhất: 2008 – 53.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2011 – 86.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2000 – 37%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2003 – 3.321 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kevin Garnett đã ra sân tổng cộng 143 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.601
    3 điểm (3P)15
    Kiến tạo (AST)471
    Rebound (TRB)1.534
    Rebound tấn công (ORB)320
    Rebound phòng ngự (DRB)1.214
    Chặn bóng (BLK)186
    Cướp bóng (STL)178
    Mất bóng (TOV)342
    Lỗi cá nhân (PF)431
    FG%47.8%
    FT%78.9%
    3P%27.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.283 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin Garnett

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1996
    80
    2293
    835
    361
    0.491
    735
    8
    0.286
    28
    353
    0.499
    707
    0.497
    105
    0.705
    149
    501
    175
    326
    145
    86
    131
    0
    43
    110
    189
    1997
    77
    2995
    1309
    549
    0.499
    1100
    6
    0.286
    21
    543
    0.503
    1079
    0.502
    205
    0.754
    272
    618
    190
    428
    236
    105
    163
    0
    77
    175
    199
    1998
    82
    3222
    1518
    635
    0.491
    1293
    3
    0.188
    16
    632
    0.495
    1277
    0.492
    245
    0.738
    332
    786
    222
    564
    348
    139
    150
    1
    82
    192
    224
    1999
    47
    1780
    977
    414
    0.46
    900
    4
    0.286
    14
    410
    0.463
    886
    0.462
    145
    0.704
    206
    489
    166
    323
    202
    78
    83
    0
    47
    135
    152
    2000
    81
    3243
    1857
    759
    0.497
    1526
    30
    0.37
    81
    729
    0.504
    1445
    0.507
    309
    0.765
    404
    956
    223
    733
    401
    120
    126
    1
    81
    268
    205
    2001
    81
    3202
    1784
    704
    0.477
    1475
    19
    0.288
    66
    685
    0.486
    1409
    0.484
    357
    0.764
    467
    921
    219
    702
    401
    111
    145
    2
    81
    230
    204
    2002
    81
    3175
    1714
    659
    0.47
    1401
    37
    0.319
    116
    622
    0.484
    1285
    0.484
    359
    0.801
    448
    981
    243
    738
    422
    96
    126
    0
    81
    229
    184
    2003
    82
    3321
    1883
    743
    0.502
    1481
    20
    0.282
    71
    723
    0.513
    1410
    0.508
    377
    0.751
    502
    1102
    244
    858
    495
    113
    129
    6
    82
    229
    199
    2004
    82
    3231
    1987
    804
    0.499
    1611
    11
    0.256
    43
    793
    0.506
    1568
    0.502
    368
    0.791
    465
    1139
    245
    894
    409
    120
    178
    2
    82
    212
    202
    2005
    82
    3121
    1817
    683
    0.502
    1360
    6
    0.24
    25
    677
    0.507
    1335
    0.504
    445
    0.811
    549
    1108
    247
    861
    466
    121
    112
    1
    82
    222
    207
    2006
    76
    2957
    1656
    626
    0.526
    1191
    8
    0.267
    30
    618
    0.532
    1161
    0.529
    396
    0.81
    489
    966
    214
    752
    308
    104
    107
    0
    76
    180
    206
    2007
    76
    2995
    1704
    638
    0.476
    1341
    12
    0.214
    56
    626
    0.487
    1285
    0.48
    416
    0.835
    498
    975
    183
    792
    313
    89
    126
    3
    76
    205
    184
    2008
    71
    2328
    1337
    534
    0.539
    990
    0
    0
    11
    534
    0.545
    979
    0.539
    269
    0.801
    336
    655
    135
    520
    244
    100
    89
    0
    71
    138
    163
    2009
    57
    1772
    899
    393
    0.531
    740
    2
    0.25
    8
    391
    0.534
    732
    0.532
    111
    0.841
    132
    485
    78
    407
    144
    63
    68
    0
    57
    90
    128
    2010
    69
    2060
    990
    402
    0.521
    772
    1
    0.2
    5
    401
    0.523
    767
    0.521
    185
    0.837
    221
    506
    78
    428
    185
    68
    57
    0
    69
    101
    170
    2011
    71
    2220
    1056
    434
    0.528
    822
    1
    0.2
    5
    433
    0.53
    817
    0.529
    187
    0.862
    217
    631
    83
    548
    171
    95
    57
    0
    71
    115
    148
    2012
    60
    1864
    947
    391
    0.503
    777
    3
    0.333
    9
    388
    0.505
    768
    0.505
    162
    0.857
    189
    494
    66
    428
    175
    56
    61
    0
    60
    107
    141
    2013
    68
    2022
    1004
    422
    0.496
    850
    2
    0.125
    16
    420
    0.504
    834
    0.498
    158
    0.786
    201
    530
    75
    455
    159
    78
    62
    0
    68
    110
    154
    2014
    54
    1109
    352
    157
    0.441
    356
    0
    0
    3
    157
    0.445
    353
    0.441
    38
    0.809
    47
    358
    60
    298
    82
    43
    40
    0
    54
    69
    123
    2015
    47
    952
    323
    143
    0.467
    306
    1
    0.143
    7
    142
    0.475
    299
    0.469
    36
    0.8
    45
    311
    48
    263
    77
    46
    17
    0
    47
    46
    109