Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kevin Grevey

Kevin Grevey ra mắt NBA vào năm 1975, đã thi đấu tổng cộng 672 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 7.364 điểm, 1.247 kiến tạo và 1.594 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 623 về điểm số và 771 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kevin Grevey

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kevin Grevey về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kevin Grevey
    TênKevin Grevey
    Ngày sinh12 tháng 5, 1953
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao196cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1975

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)672 trận (hạng 709 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)7.364 điểm (hạng 623)
    3 điểm (3P)145 cú ném (hạng 857)
    Kiến tạo (AST)1.247 lần (hạng 771)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.594 lần (hạng 1180)
    Rebound tấn công (ORB)590 (hạng 725)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.004 (hạng 1099)
    Chặn bóng (BLK)112 lần (hạng 1116)
    Cướp bóng (STL)392 lần (hạng 806)
    Mất bóng (TOV)748 lần (hạng 728)
    Lỗi cá nhân (PF)1.286 lần (hạng 912)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.7% (hạng 2028)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81.7% (hạng 719)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.4% (hạng 1050)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)22.7 phút (hạng 1079)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)

    Số trận (G)78
    Điểm (PTS)476
    3 điểm (3P)8
    Kiến tạo (AST)94
    Rebound (TRB)103
    Rebound tấn công (ORB)27
    Rebound phòng ngự (DRB)76
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)30
    Mất bóng (TOV)55
    Lỗi cá nhân (PF)85
    Triple-double0
    FG%44.8%
    FT%82.2%
    3P%24.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.182 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1981 – 1.289 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1981 – 45 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 300 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 290
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1982 – 23
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1981 – 68
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1976 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 45.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1976 – 89.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1983 – 39.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1981 – 2.616 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kevin Grevey đã ra sân tổng cộng 70 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)785
    3 điểm (3P)9
    Kiến tạo (AST)102
    Rebound (TRB)145
    Rebound tấn công (ORB)65
    Rebound phòng ngự (DRB)80
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)38
    Mất bóng (TOV)95
    Lỗi cá nhân (PF)181
    FG%42%
    FT%78.4%
    3P%50%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.625 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin Grevey

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1976
    56
    504
    210
    79
    0.371
    213
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    52
    0.897
    58
    60
    24
    36
    27
    13
    3
    0
    0
    0
    65
    1977
    76
    1306
    527
    224
    0.423
    530
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    79
    0.664
    119
    178
    73
    105
    68
    29
    9
    0
    0
    0
    148
    1978
    81
    2121
    1253
    505
    0.448
    1128
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    243
    0.789
    308
    290
    124
    166
    155
    61
    17
    0
    0
    159
    203
    1979
    65
    1856
    1009
    418
    0.453
    922
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    173
    0.772
    224
    232
    90
    142
    153
    46
    14
    0
    0
    120
    159
    1980
    65
    1818
    912
    331
    0.412
    804
    34
    0.37
    92
    297
    0.417
    712
    0.433
    216
    0.867
    249
    187
    80
    107
    177
    56
    16
    0
    0
    102
    158
    1981
    75
    2616
    1289
    500
    0.453
    1103
    45
    0.331
    136
    455
    0.471
    967
    0.474
    244
    0.841
    290
    219
    67
    152
    300
    68
    17
    0
    0
    144
    161
    1982
    71
    2164
    945
    376
    0.439
    857
    28
    0.341
    82
    348
    0.449
    775
    0.455
    165
    0.855
    193
    195
    57
    138
    149
    44
    23
    0
    62
    96
    151
    1983
    41
    756
    297
    114
    0.388
    294
    15
    0.395
    38
    99
    0.387
    256
    0.413
    54
    0.783
    69
    49
    18
    31
    49
    18
    7
    0
    11
    27
    61
    1984
    64
    923
    446
    178
    0.451
    395
    15
    0.283
    53
    163
    0.477
    342
    0.47
    75
    0.893
    84
    81
    30
    51
    75
    27
    4
    0
    3
    45
    95
    1985
    78
    1182
    476
    190
    0.448
    424
    8
    0.242
    33
    182
    0.465
    391
    0.458
    88
    0.822
    107
    103
    27
    76
    94
    30
    2
    0
    6
    55
    85