Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kevin Willis

Kevin Willis ra mắt NBA vào năm 1984, đã thi đấu tổng cộng 1.424 trận trong 21 mùa giải. Anh ghi được 17.253 điểm, 1.328 kiến tạo và 11.901 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 98 về điểm số và 733 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kevin Willis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kevin Willis về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kevin Willis
    TênKevin Willis
    Ngày sinh6 tháng 9, 1962
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao213cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.424 trận (hạng 9 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.253 điểm (hạng 98)
    3 điểm (3P)40 cú ném (hạng 1295)
    Kiến tạo (AST)1.328 lần (hạng 733)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)11.901 lần (hạng 24)
    Rebound tấn công (ORB)4.132 (hạng 8)
    Rebound phòng ngự (DRB)7.769 (hạng 19)
    Chặn bóng (BLK)750 lần (hạng 168)
    Cướp bóng (STL)958 lần (hạng 199)
    Mất bóng (TOV)2.520 lần (hạng 58)
    Lỗi cá nhân (PF)4.172 lần (hạng 9)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.7% (hạng 803)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.3% (hạng 2468)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)21.1% (hạng 2158)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.9 phút (hạng 652)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Số trận (G)5
    Điểm (PTS)12
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)1
    Rebound (TRB)8
    Rebound tấn công (ORB)2
    Rebound phòng ngự (DRB)6
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)2
    Mất bóng (TOV)2
    Lỗi cá nhân (PF)11
    Triple-double0
    FG%38.5%
    FT%100%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)43 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1994 – 1.531 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1994 – 9 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1992 – 173 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 1.258
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 61
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 79
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1985 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1987 – 53.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2007 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 40%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 2.962 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kevin Willis đã ra sân tổng cộng 98 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)970
    3 điểm (3P)3
    Kiến tạo (AST)60
    Rebound (TRB)637
    Rebound tấn công (ORB)234
    Rebound phòng ngự (DRB)403
    Chặn bóng (BLK)39
    Cướp bóng (STL)60
    Mất bóng (TOV)129
    Lỗi cá nhân (PF)294
    FG%48.4%
    FT%69.2%
    3P%21.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.377 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin Willis

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1985
    82
    1785
    765
    322
    0.467
    690
    2
    0.222
    9
    320
    0.47
    681
    0.468
    119
    0.657
    181
    522
    177
    345
    36
    31
    49
    0
    19
    104
    226
    1986
    82
    2300
    1010
    419
    0.517
    811
    0
    0
    6
    419
    0.52
    805
    0.517
    172
    0.654
    263
    704
    243
    461
    45
    66
    44
    0
    59
    177
    294
    1987
    81
    2626
    1304
    538
    0.536
    1003
    1
    0.25
    4
    537
    0.538
    999
    0.537
    227
    0.709
    320
    849
    321
    528
    62
    65
    61
    0
    81
    173
    313
    1988
    75
    2091
    871
    356
    0.518
    687
    0
    0
    2
    356
    0.52
    685
    0.518
    159
    0.649
    245
    547
    235
    312
    28
    68
    41
    0
    55
    138
    240
    1990
    81
    2273
    1006
    418
    0.519
    805
    2
    0.286
    7
    416
    0.521
    798
    0.52
    168
    0.683
    246
    645
    253
    392
    57
    63
    47
    0
    51
    144
    259
    1991
    80
    2373
    1051
    444
    0.504
    881
    4
    0.4
    10
    440
    0.505
    871
    0.506
    159
    0.668
    238
    704
    259
    445
    99
    60
    40
    0
    80
    153
    235
    1992
    81
    2962
    1480
    591
    0.483
    1224
    6
    0.162
    37
    585
    0.493
    1187
    0.485
    292
    0.804
    363
    1258
    418
    840
    173
    72
    54
    0
    80
    197
    223
    1993
    80
    2878
    1435
    616
    0.506
    1218
    7
    0.241
    29
    609
    0.512
    1189
    0.509
    196
    0.653
    300
    1028
    335
    693
    165
    68
    41
    0
    80
    213
    264
    1994
    80
    2867
    1531
    627
    0.499
    1257
    9
    0.375
    24
    618
    0.501
    1233
    0.502
    268
    0.713
    376
    963
    335
    628
    150
    79
    38
    0
    80
    188
    250
    1995
    67
    2390
    1154
    473
    0.466
    1015
    3
    0.2
    15
    470
    0.47
    1000
    0.467
    205
    0.69
    297
    732
    227
    505
    86
    60
    36
    0
    63
    162
    215
    1996
    75
    2135
    794
    325
    0.456
    712
    1
    0.111
    9
    324
    0.461
    703
    0.457
    143
    0.708
    202
    638
    208
    430
    53
    32
    41
    0
    60
    161
    253
    1997
    75
    1964
    842
    350
    0.481
    728
    2
    0.143
    14
    348
    0.487
    714
    0.482
    140
    0.693
    202
    561
    146
    415
    71
    42
    32
    0
    32
    119
    216
    1998
    81
    2528
    1305
    531
    0.51
    1041
    1
    0.143
    7
    530
    0.513
    1034
    0.511
    242
    0.793
    305
    679
    232
    447
    78
    55
    38
    0
    74
    170
    235
    1999
    42
    1216
    504
    187
    0.418
    447
    0
    0
    2
    187
    0.42
    445
    0.418
    130
    0.839
    155
    350
    109
    241
    67
    28
    28
    0
    38
    86
    134
    2000
    79
    1679
    604
    236
    0.415
    569
    1
    0.333
    3
    235
    0.415
    566
    0.416
    131
    0.799
    164
    482
    201
    281
    49
    36
    48
    0
    1
    98
    256
    2001
    78
    1830
    722
    304
    0.441
    690
    1
    0.167
    6
    303
    0.443
    684
    0.441
    113
    0.769
    147
    532
    177
    355
    50
    57
    52
    0
    22
    87
    216
    2002
    52
    865
    315
    125
    0.44
    284
    0
    0
    1
    125
    0.442
    283
    0.44
    65
    0.747
    87
    299
    105
    194
    14
    25
    23
    0
    5
    41
    98
    2003
    71
    840
    297
    123
    0.479
    257
    0
    0
    2
    123
    0.482
    255
    0.479
    51
    0.614
    83
    226
    83
    143
    24
    20
    20
    0
    6
    60
    120
    2004
    48
    373
    164
    70
    0.467
    150
    0
    0
    1
    70
    0.47
    149
    0.467
    24
    0.615
    39
    98
    37
    61
    11
    21
    9
    0
    0
    32
    61
    2005
    29
    344
    87
    35
    0.389
    90
    0
    0
    2
    35
    0.398
    88
    0.389
    17
    0.739
    23
    76
    29
    47
    9
    8
    7
    0
    5
    15
    53