Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kiki VanDeWeghe

Kiki VanDeWeghe ra mắt NBA vào năm 1980, đã thi đấu tổng cộng 810 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 15.980 điểm, 1.668 kiến tạo và 2.785 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 123 về điểm số và 584 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kiki VanDeWeghe

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kiki VanDeWeghe về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kiki VanDeWeghe
    TênKiki VanDeWeghe
    Ngày sinh1 tháng 8, 1958
    Quốc tịch
    Đức
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1980

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)810 trận (hạng 424 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.980 điểm (hạng 123)
    3 điểm (3P)218 cú ném (hạng 702)
    Kiến tạo (AST)1.668 lần (hạng 584)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.785 lần (hạng 681)
    Rebound tấn công (ORB)893 (hạng 491)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.892 (hạng 606)
    Chặn bóng (BLK)243 lần (hạng 636)
    Cướp bóng (STL)468 lần (hạng 682)
    Mất bóng (TOV)1.310 lần (hạng 370)
    Lỗi cá nhân (PF)1.560 lần (hạng 694)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)52.5% (hạng 333)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87.2% (hạng 259)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.8% (hạng 516)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.3 phút (hạng 350)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1993)

    Số trận (G)41
    Điểm (PTS)254
    3 điểm (3P)12
    Kiến tạo (AST)25
    Rebound (TRB)48
    Rebound tấn công (ORB)12
    Rebound phòng ngự (DRB)36
    Chặn bóng (BLK)7
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)20
    Lỗi cá nhân (PF)45
    Triple-double0
    FG%45.3%
    FT%87.9%
    3P%32.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)494 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1984 – 2.295 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1991 – 51 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1982 – 247 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 461
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1984 – 50
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 66
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1981 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 56%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 91.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1990 – 52.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1987 – 3.029 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kiki VanDeWeghe đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.020
    3 điểm (3P)17
    Kiến tạo (AST)127
    Rebound (TRB)177
    Rebound tấn công (ORB)51
    Rebound phòng ngự (DRB)126
    Chặn bóng (BLK)25
    Cướp bóng (STL)36
    Mất bóng (TOV)84
    Lỗi cá nhân (PF)122
    FG%51%
    FT%90.3%
    3P%34%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.731 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kiki VanDeWeghe

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1981
    51
    1376
    588
    229
    0.426
    537
    0
    0
    7
    229
    0.432
    530
    0.426
    130
    0.818
    159
    270
    86
    184
    94
    29
    24
    0
    0
    86
    116
    1982
    82
    2775
    1760
    706
    0.56
    1260
    1
    0.077
    13
    705
    0.565
    1247
    0.561
    347
    0.857
    405
    461
    149
    312
    247
    52
    29
    0
    78
    189
    217
    1983
    82
    2909
    2186
    841
    0.547
    1537
    15
    0.294
    51
    826
    0.556
    1486
    0.552
    489
    0.875
    559
    437
    124
    313
    203
    66
    38
    0
    79
    177
    198
    1984
    78
    2734
    2295
    895
    0.558
    1603
    11
    0.367
    30
    884
    0.562
    1573
    0.562
    494
    0.852
    580
    373
    84
    289
    238
    53
    50
    0
    71
    156
    187
    1985
    72
    2502
    1616
    618
    0.534
    1158
    11
    0.333
    33
    607
    0.54
    1125
    0.538
    369
    0.896
    412
    228
    74
    154
    106
    37
    22
    0
    69
    116
    116
    1986
    79
    2791
    1962
    719
    0.54
    1332
    1
    0.125
    8
    718
    0.542
    1324
    0.54
    523
    0.869
    602
    216
    92
    124
    187
    54
    17
    0
    76
    177
    161
    1987
    79
    3029
    2122
    808
    0.523
    1545
    39
    0.481
    81
    769
    0.525
    1464
    0.536
    467
    0.886
    527
    251
    86
    165
    220
    52
    17
    0
    79
    139
    137
    1988
    37
    1038
    747
    283
    0.508
    557
    22
    0.379
    58
    261
    0.523
    499
    0.528
    159
    0.878
    181
    109
    36
    73
    71
    21
    7
    0
    7
    48
    68
    1989
    45
    934
    499
    200
    0.469
    426
    19
    0.396
    48
    181
    0.479
    378
    0.492
    80
    0.899
    89
    71
    26
    45
    69
    19
    11
    0
    1
    41
    78
    1990
    22
    563
    258
    102
    0.442
    231
    10
    0.526
    19
    92
    0.434
    212
    0.463
    44
    0.917
    48
    53
    15
    38
    41
    15
    3
    0
    13
    26
    28
    1991
    75
    2420
    1226
    458
    0.494
    927
    51
    0.362
    141
    407
    0.518
    786
    0.522
    259
    0.899
    288
    180
    78
    102
    110
    42
    10
    0
    72
    108
    122
    1992
    67
    956
    467
    188
    0.491
    383
    26
    0.394
    66
    162
    0.511
    317
    0.525
    65
    0.802
    81
    88
    31
    57
    57
    15
    8
    0
    0
    27
    87
    1993
    41
    494
    254
    92
    0.453
    203
    12
    0.324
    37
    80
    0.482
    166
    0.483
    58
    0.879
    66
    48
    12
    36
    25
    13
    7
    0
    3
    20
    45