Kristaps Porziņģis ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 459 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 9.021 điểm, 826 kiến tạo và 3.604 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 470 về điểm số và 1078 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kristaps Porziņģis |
Ngày sinh | 2 tháng 8, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 218cm |
Cân nặng | 109kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2015 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 459 trận (hạng 1213 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 9.021 điểm (hạng 470) |
3 điểm (3P) | 847 cú ném (hạng 216) |
Kiến tạo (AST) | 826 lần (hạng 1078) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.604 lần (hạng 480) |
Rebound tấn công (ORB) | 800 (hạng 545) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.804 (hạng 337) |
Chặn bóng (BLK) | 846 lần (hạng 141) |
Cướp bóng (STL) | 334 lần (hạng 917) |
Mất bóng (TOV) | 782 lần (hạng 703) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.379 lần (hạng 824) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.9% (hạng 1387) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.1% (hạng 564) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.1% (hạng 613) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.9 phút (hạng 299) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 57 |
Điểm (PTS) | 1.145 |
3 điểm (3P) | 110 |
Kiến tạo (AST) | 115 |
Rebound (TRB) | 409 |
Rebound tấn công (ORB) | 97 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 312 |
Chặn bóng (BLK) | 111 |
Cướp bóng (STL) | 42 |
Mất bóng (TOV) | 89 |
Lỗi cá nhân (PF) | 156 |
Triple-double | 0 |
FG% | 51.6% |
FT% | 85.8% |
3P% | 37.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.690 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.505 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 142 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 174 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 546
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 134
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 58
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 51.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 86.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 39.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.164 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kristaps Porziņģis đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 249 |
3 điểm (3P) | 27 |
Kiến tạo (AST) | 19 |
Rebound (TRB) | 95 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 81 |
Chặn bóng (BLK) | 19 |
Cướp bóng (STL) | 14 |
Mất bóng (TOV) | 11 |
Lỗi cá nhân (PF) | 43 |
FG% | 48.3% |
FT% | 87.5% |
3P% | 37% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 492 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kristaps Porziņģis
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 72 | 2047 | 1028 | 373 | 0.421 | 886 | 81 | 0.333 | 243 | 292 | 0.454 | 643 | 0.467 | 201 | 0.838 | 240 | 526 | 132 | 394 | 94 | 53 | 134 | 0 | 72 | 121 | 205 |
2017 | 66 | 2164 | 1196 | 443 | 0.45 | 985 | 112 | 0.357 | 314 | 331 | 0.493 | 671 | 0.507 | 198 | 0.786 | 252 | 475 | 111 | 364 | 97 | 47 | 129 | 0 | 65 | 118 | 244 |
2018 | 48 | 1553 | 1088 | 390 | 0.439 | 889 | 90 | 0.395 | 228 | 300 | 0.454 | 661 | 0.489 | 218 | 0.793 | 275 | 316 | 62 | 254 | 57 | 36 | 115 | 0 | 48 | 93 | 141 |
2020 | 57 | 1814 | 1164 | 398 | 0.427 | 932 | 142 | 0.352 | 403 | 256 | 0.484 | 529 | 0.503 | 226 | 0.799 | 283 | 540 | 100 | 440 | 102 | 41 | 115 | 0 | 57 | 92 | 185 |
2021 | 43 | 1327 | 865 | 325 | 0.476 | 683 | 97 | 0.376 | 258 | 228 | 0.536 | 425 | 0.547 | 118 | 0.855 | 138 | 381 | 82 | 299 | 68 | 20 | 58 | 0 | 43 | 51 | 115 |
2022 | 51 | 1481 | 1030 | 352 | 0.459 | 767 | 78 | 0.31 | 252 | 274 | 0.532 | 515 | 0.51 | 248 | 0.867 | 286 | 411 | 102 | 309 | 119 | 37 | 84 | 0 | 51 | 81 | 137 |
2023 | 65 | 2120 | 1505 | 507 | 0.498 | 1018 | 137 | 0.385 | 356 | 370 | 0.559 | 662 | 0.565 | 354 | 0.851 | 416 | 546 | 114 | 432 | 174 | 58 | 100 | 0 | 65 | 137 | 196 |
2024 | 57 | 1690 | 1145 | 388 | 0.516 | 752 | 110 | 0.375 | 293 | 278 | 0.606 | 459 | 0.589 | 259 | 0.858 | 302 | 409 | 97 | 312 | 115 | 42 | 111 | 0 | 57 | 89 | 156 |