Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kyle Lowry

Kyle Lowry ra mắt NBA vào năm 2006, đã thi đấu tổng cộng 1.138 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 16.218 điểm, 7.003 kiến tạo và 4.894 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 118 về điểm số và 21 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kyle Lowry

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kyle Lowry về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kyle Lowry
    TênKyle Lowry
    Ngày sinh25 tháng 3, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao183cm
    Cân nặng89kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2006

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.138 trận (hạng 65 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.218 điểm (hạng 118)
    3 điểm (3P)2.176 cú ném (hạng 13)
    Kiến tạo (AST)7.003 lần (hạng 21)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.894 lần (hạng 289)
    Rebound tấn công (ORB)881 (hạng 503)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.013 (hạng 161)
    Chặn bóng (BLK)340 lần (hạng 440)
    Cướp bóng (STL)1.466 lần (hạng 55)
    Mất bóng (TOV)2.607 lần (hạng 48)
    Lỗi cá nhân (PF)3.099 lần (hạng 65)
    Triple-double21 lần (hạng 24)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.4% (hạng 2415)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81.5% (hạng 737)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.8% (hạng 516)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.7 phút (hạng 244)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)60
    Điểm (PTS)487
    3 điểm (3P)98
    Kiến tạo (AST)253
    Rebound (TRB)194
    Rebound tấn công (ORB)34
    Rebound phòng ngự (DRB)160
    Chặn bóng (BLK)21
    Cướp bóng (STL)59
    Mất bóng (TOV)85
    Lỗi cá nhân (PF)146
    Triple-double0
    FG%43.2%
    FT%84%
    3P%39.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.690 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2016 – 1.634 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 238 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2014 – 586 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 434
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 34
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2016 – 158
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 46.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2007 – 89.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 41.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2014 – 2.862 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kyle Lowry đã ra sân tổng cộng 117 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.725
    3 điểm (3P)226
    Kiến tạo (AST)674
    Rebound (TRB)523
    Rebound tấn công (ORB)83
    Rebound phòng ngự (DRB)440
    Chặn bóng (BLK)43
    Cướp bóng (STL)156
    Mất bóng (TOV)284
    Lỗi cá nhân (PF)401
    FG%41.6%
    FT%80.8%
    3P%34%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.037 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kyle Lowry

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2007
    10
    175
    56
    14
    0.368
    38
    3
    0.375
    8
    11
    0.367
    30
    0.408
    25
    0.893
    28
    31
    12
    19
    32
    14
    1
    0
    0
    12
    20
    2008
    82
    2089
    791
    256
    0.432
    592
    36
    0.257
    140
    220
    0.487
    452
    0.463
    243
    0.698
    348
    250
    41
    209
    296
    92
    22
    0
    9
    127
    185
    2009
    77
    1679
    584
    189
    0.435
    434
    25
    0.255
    98
    164
    0.488
    336
    0.464
    181
    0.801
    226
    189
    26
    163
    275
    69
    17
    0
    21
    117
    146
    2010
    68
    1651
    620
    184
    0.397
    464
    37
    0.272
    136
    147
    0.448
    328
    0.436
    215
    0.827
    260
    247
    91
    156
    305
    60
    9
    0
    0
    116
    173
    2011
    75
    2563
    1011
    345
    0.426
    809
    129
    0.376
    343
    216
    0.464
    466
    0.506
    192
    0.765
    251
    309
    89
    220
    500
    102
    23
    1
    71
    158
    207
    2012
    47
    1510
    670
    210
    0.409
    513
    79
    0.374
    211
    131
    0.434
    302
    0.486
    171
    0.864
    198
    213
    37
    176
    310
    73
    14
    1
    38
    130
    133
    2013
    68
    2020
    791
    250
    0.401
    623
    101
    0.362
    279
    149
    0.433
    344
    0.482
    190
    0.795
    239
    321
    56
    265
    435
    94
    24
    1
    52
    157
    218
    2014
    79
    2862
    1417
    457
    0.423
    1080
    190
    0.38
    500
    267
    0.46
    580
    0.511
    313
    0.813
    385
    369
    88
    281
    586
    121
    15
    2
    79
    194
    267
    2015
    70
    2414
    1244
    430
    0.412
    1043
    132
    0.338
    391
    298
    0.457
    652
    0.476
    252
    0.808
    312
    328
    54
    274
    473
    109
    13
    2
    70
    173
    212
    2016
    77
    2851
    1634
    512
    0.427
    1198
    212
    0.388
    547
    300
    0.461
    651
    0.516
    398
    0.811
    491
    365
    55
    310
    494
    158
    34
    1
    77
    225
    211
    2017
    60
    2244
    1344
    426
    0.464
    918
    193
    0.412
    468
    233
    0.518
    450
    0.569
    299
    0.819
    365
    286
    48
    238
    417
    88
    19
    1
    60
    173
    170
    2018
    78
    2510
    1267
    403
    0.427
    944
    238
    0.399
    596
    165
    0.474
    348
    0.553
    223
    0.854
    261
    434
    66
    368
    537
    85
    19
    3
    78
    183
    192
    2019
    65
    2213
    926
    304
    0.411
    739
    157
    0.347
    453
    147
    0.514
    286
    0.518
    161
    0.83
    194
    312
    41
    271
    564
    91
    31
    2
    65
    182
    166
    2020
    58
    2098
    1126
    334
    0.416
    803
    164
    0.352
    466
    170
    0.504
    337
    0.518
    294
    0.857
    343
    292
    32
    260
    433
    82
    26
    2
    58
    178
    190
    2021
    46
    1601
    791
    260
    0.436
    596
    131
    0.396
    331
    129
    0.487
    265
    0.546
    140
    0.875
    160
    247
    35
    212
    338
    45
    14
    2
    46
    126
    143
    2022
    63
    2133
    844
    276
    0.44
    627
    144
    0.377
    382
    132
    0.539
    245
    0.555
    148
    0.851
    174
    282
    33
    249
    474
    67
    17
    2
    63
    168
    177
    2023
    55
    1718
    615
    196
    0.404
    485
    107
    0.345
    310
    89
    0.509
    175
    0.514
    116
    0.859
    135
    225
    43
    182
    281
    57
    21
    1
    44
    103
    143
    2024
    60
    1690
    487
    163
    0.432
    377
    98
    0.392
    250
    65
    0.512
    127
    0.562
    63
    0.84
    75
    194
    34
    160
    253
    59
    21
    0
    55
    85
    146