Lonzo Ball ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 252 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.995 điểm, 1.563 kiến tạo và 1.447 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1379 về điểm số và 626 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Lonzo Ball |
Ngày sinh | 27 tháng 10, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 252 trận (hạng 1827 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.995 điểm (hạng 1379) |
3 điểm (3P) | 595 cú ném (hạng 352) |
Kiến tạo (AST) | 1.563 lần (hạng 626) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.447 lần (hạng 1267) |
Rebound tấn công (ORB) | 262 (hạng 1328) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.185 (hạng 968) |
Chặn bóng (BLK) | 162 lần (hạng 899) |
Cướp bóng (STL) | 391 lần (hạng 807) |
Mất bóng (TOV) | 637 lần (hạng 851) |
Lỗi cá nhân (PF) | 547 lần (hạng 1725) |
Triple-double | 8 lần (hạng 73) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 40% (hạng 3080) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 57.8% (hạng 3955) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.4% (hạng 570) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.5 phút (hạng 190) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)
Số trận (G) | 35 |
Điểm (PTS) | 455 |
3 điểm (3P) | 110 |
Kiến tạo (AST) | 178 |
Rebound (TRB) | 190 |
Rebound tấn công (ORB) | 35 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 155 |
Chặn bóng (BLK) | 31 |
Cướp bóng (STL) | 64 |
Mất bóng (TOV) | 82 |
Lỗi cá nhân (PF) | 85 |
Triple-double | 1 |
FG% | 42.3% |
FT% | 75% |
3P% | 42.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.212 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 802 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 172 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2020 – 438 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2020 – 383
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 43
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 88
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 3
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 42.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 78.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 42.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2020 – 2.025 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Lonzo Ball chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Lonzo Ball
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 52 | 1780 | 528 | 203 | 0.36 | 564 | 90 | 0.305 | 295 | 113 | 0.42 | 269 | 0.44 | 32 | 0.451 | 71 | 360 | 69 | 291 | 376 | 88 | 43 | 2 | 50 | 136 | 117 |
2019 | 47 | 1423 | 465 | 185 | 0.406 | 456 | 75 | 0.329 | 228 | 110 | 0.482 | 228 | 0.488 | 20 | 0.417 | 48 | 251 | 54 | 197 | 255 | 69 | 19 | 1 | 45 | 103 | 114 |
2020 | 63 | 2025 | 745 | 277 | 0.403 | 687 | 148 | 0.375 | 395 | 129 | 0.442 | 292 | 0.511 | 43 | 0.566 | 76 | 383 | 71 | 312 | 438 | 88 | 38 | 3 | 54 | 193 | 128 |
2021 | 55 | 1747 | 802 | 290 | 0.414 | 700 | 172 | 0.378 | 455 | 118 | 0.482 | 245 | 0.537 | 50 | 0.781 | 64 | 263 | 33 | 230 | 316 | 82 | 31 | 1 | 55 | 123 | 103 |
2022 | 35 | 1212 | 455 | 162 | 0.423 | 383 | 110 | 0.423 | 260 | 52 | 0.423 | 123 | 0.567 | 21 | 0.75 | 28 | 190 | 35 | 155 | 178 | 64 | 31 | 1 | 35 | 82 | 85 |