Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Luol Deng

Luol Deng ra mắt NBA vào năm 2004, đã thi đấu tổng cộng 902 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 13.361 điểm, 2.042 kiến tạo và 5.468 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 215 về điểm số và 452 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Luol Deng

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Luol Deng về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Luol Deng
    TênLuol Deng
    Ngày sinh16 tháng 4, 1985
    Quốc tịch
    Nam Sudan
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng108kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)902 trận (hạng 262 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.361 điểm (hạng 215)
    3 điểm (3P)658 cú ném (hạng 306)
    Kiến tạo (AST)2.042 lần (hạng 452)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.468 lần (hạng 235)
    Rebound tấn công (ORB)1.462 (hạng 233)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.006 (hạng 164)
    Chặn bóng (BLK)444 lần (hạng 318)
    Cướp bóng (STL)880 lần (hạng 247)
    Mất bóng (TOV)1.459 lần (hạng 306)
    Lỗi cá nhân (PF)1.499 lần (hạng 736)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.6% (hạng 1474)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.9% (hạng 1484)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.2% (hạng 1141)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.3 phút (hạng 98)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)

    Số trận (G)22
    Điểm (PTS)157
    3 điểm (3P)14
    Kiến tạo (AST)18
    Rebound (TRB)73
    Rebound tấn công (ORB)20
    Rebound phòng ngự (DRB)53
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)15
    Mất bóng (TOV)14
    Lỗi cá nhân (PF)24
    Triple-double0
    FG%50%
    FT%71.4%
    3P%31.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)392 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2007 – 1.540 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2011 – 115 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2011 – 230 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2007 – 579
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2010 – 61
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2007 – 97
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2005 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2007 – 51.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2013 – 81.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2009 – 40%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2011 – 3.208 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Luol Deng đã ra sân tổng cộng 62 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)986
    3 điểm (3P)57
    Kiến tạo (AST)127
    Rebound (TRB)418
    Rebound tấn công (ORB)105
    Rebound phòng ngự (DRB)313
    Chặn bóng (BLK)46
    Cướp bóng (STL)68
    Mất bóng (TOV)102
    Lỗi cá nhân (PF)136
    FG%45.5%
    FT%76.5%
    3P%31.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.427 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Luol Deng

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2005
    61
    1663
    711
    280
    0.434
    645
    31
    0.265
    117
    249
    0.472
    528
    0.458
    120
    0.741
    162
    322
    92
    230
    135
    48
    27
    0
    45
    118
    98
    2006
    78
    2604
    1112
    442
    0.463
    954
    21
    0.269
    78
    421
    0.481
    876
    0.474
    207
    0.75
    276
    516
    127
    389
    147
    72
    50
    0
    56
    105
    128
    2007
    82
    3071
    1540
    630
    0.517
    1218
    1
    0.143
    7
    629
    0.519
    1211
    0.518
    279
    0.777
    359
    579
    148
    431
    204
    97
    48
    0
    82
    153
    167
    2008
    63
    2128
    1070
    429
    0.479
    896
    8
    0.364
    22
    421
    0.482
    874
    0.483
    204
    0.77
    265
    394
    136
    258
    155
    57
    29
    0
    59
    120
    117
    2009
    49
    1665
    690
    265
    0.448
    591
    8
    0.4
    20
    257
    0.45
    571
    0.455
    152
    0.796
    191
    295
    80
    215
    94
    60
    25
    0
    46
    72
    85
    2010
    70
    2651
    1230
    473
    0.466
    1014
    32
    0.386
    83
    441
    0.474
    931
    0.482
    252
    0.764
    330
    512
    131
    381
    143
    66
    61
    0
    69
    134
    129
    2011
    82
    3208
    1430
    531
    0.46
    1155
    115
    0.345
    333
    416
    0.506
    822
    0.51
    253
    0.753
    336
    476
    116
    360
    230
    78
    48
    0
    82
    156
    162
    2012
    54
    2129
    828
    311
    0.412
    755
    79
    0.367
    215
    232
    0.43
    540
    0.464
    127
    0.77
    165
    350
    77
    273
    157
    56
    36
    0
    54
    96
    81
    2013
    75
    2903
    1237
    466
    0.426
    1093
    75
    0.322
    233
    391
    0.455
    860
    0.461
    230
    0.816
    282
    476
    162
    314
    222
    81
    32
    0
    75
    144
    105
    2014
    63
    2213
    1011
    371
    0.431
    860
    57
    0.302
    189
    314
    0.468
    671
    0.465
    212
    0.791
    268
    361
    99
    262
    183
    62
    9
    0
    63
    114
    111
    2015
    72
    2421
    1007
    369
    0.469
    787
    78
    0.355
    220
    291
    0.513
    567
    0.518
    191
    0.761
    251
    376
    103
    273
    139
    65
    22
    0
    72
    108
    109
    2016
    74
    2394
    911
    339
    0.455
    745
    88
    0.344
    256
    251
    0.513
    489
    0.514
    145
    0.755
    192
    443
    108
    335
    140
    74
    29
    0
    73
    81
    122
    2017
    56
    1486
    425
    164
    0.387
    424
    51
    0.309
    165
    113
    0.436
    259
    0.447
    46
    0.73
    63
    295
    63
    232
    74
    48
    20
    0
    49
    43
    61
    2018
    1
    13
    2
    1
    0.5
    2
    0
    0
    0
    1
    0.5
    2
    0.5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    1
    1
    0
    2019
    22
    392
    157
    59
    0.5
    118
    14
    0.318
    44
    45
    0.608
    74
    0.559
    25
    0.714
    35
    73
    20
    53
    18
    15
    8
    0
    2
    14
    24