Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mark Price

Mark Price ra mắt NBA vào năm 1986, đã thi đấu tổng cộng 722 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 10.989 điểm, 4.863 kiến tạo và 1.848 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 338 về điểm số và 75 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mark Price

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mark Price về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mark Price
    TênMark Price
    Ngày sinh15 tháng 2, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao183cm
    Cân nặng77kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)722 trận (hạng 597 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.989 điểm (hạng 338)
    3 điểm (3P)976 cú ném (hạng 164)
    Kiến tạo (AST)4.863 lần (hạng 75)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.848 lần (hạng 1035)
    Rebound tấn công (ORB)409 (hạng 1020)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.439 (hạng 807)
    Chặn bóng (BLK)76 lần (hạng 1387)
    Cướp bóng (STL)860 lần (hạng 264)
    Mất bóng (TOV)1.790 lần (hạng 175)
    Lỗi cá nhân (PF)964 lần (hạng 1212)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.2% (hạng 1063)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)90.4% (hạng 171)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)40.2% (hạng 171)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.9 phút (hạng 381)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1998)

    Số trận (G)63
    Điểm (PTS)597
    3 điểm (3P)52
    Kiến tạo (AST)297
    Rebound (TRB)129
    Rebound tấn công (ORB)24
    Rebound phòng ngự (DRB)105
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)53
    Mất bóng (TOV)162
    Lỗi cá nhân (PF)92
    Triple-double0
    FG%43.1%
    FT%84.5%
    3P%33.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.430 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 1.430 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 152 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1990 – 666 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1990 – 251
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1988 – 12
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 115
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1990 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1989 – 52.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1996 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1988 – 48.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 2.728 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mark Price đã ra sân tổng cộng 47 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)818
    3 điểm (3P)56
    Kiến tạo (AST)327
    Rebound (TRB)124
    Rebound tấn công (ORB)21
    Rebound phòng ngự (DRB)103
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)64
    Mất bóng (TOV)158
    Lỗi cá nhân (PF)81
    FG%46.4%
    FT%94.4%
    3P%33.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.691 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mark Price

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1987
    67
    1217
    464
    173
    0.408
    424
    23
    0.329
    70
    150
    0.424
    354
    0.435
    95
    0.833
    114
    117
    33
    84
    202
    43
    4
    0
    0
    105
    75
    1988
    80
    2626
    1279
    493
    0.506
    974
    72
    0.486
    148
    421
    0.51
    826
    0.543
    221
    0.877
    252
    180
    54
    126
    480
    99
    12
    0
    79
    184
    119
    1989
    75
    2728
    1414
    529
    0.526
    1006
    93
    0.441
    211
    436
    0.548
    795
    0.572
    263
    0.901
    292
    226
    48
    178
    631
    115
    7
    0
    74
    212
    98
    1990
    73
    2706
    1430
    489
    0.459
    1066
    152
    0.406
    374
    337
    0.487
    692
    0.53
    300
    0.888
    338
    251
    66
    185
    666
    114
    5
    1
    73
    214
    89
    1991
    16
    571
    271
    97
    0.497
    195
    18
    0.34
    53
    79
    0.556
    142
    0.544
    59
    0.952
    62
    45
    8
    37
    166
    42
    2
    0
    16
    56
    23
    1992
    72
    2138
    1247
    438
    0.488
    897
    101
    0.387
    261
    337
    0.53
    636
    0.545
    270
    0.947
    285
    173
    38
    135
    535
    94
    12
    0
    72
    159
    113
    1993
    75
    2380
    1365
    477
    0.484
    986
    122
    0.416
    293
    355
    0.512
    693
    0.546
    289
    0.948
    305
    201
    37
    164
    602
    89
    11
    0
    74
    196
    105
    1994
    76
    2386
    1316
    480
    0.478
    1005
    118
    0.397
    297
    362
    0.511
    708
    0.536
    238
    0.888
    268
    228
    39
    189
    589
    103
    11
    0
    73
    189
    93
    1995
    48
    1375
    757
    253
    0.413
    612
    103
    0.407
    253
    150
    0.418
    359
    0.498
    148
    0.914
    162
    112
    25
    87
    335
    35
    4
    0
    34
    142
    50
    1996
    7
    127
    56
    18
    0.3
    60
    10
    0.333
    30
    8
    0.267
    30
    0.383
    10
    1
    10
    7
    1
    6
    18
    6
    0
    0
    1
    10
    7
    1997
    70
    1876
    793
    263
    0.447
    589
    112
    0.396
    283
    151
    0.493
    306
    0.542
    155
    0.906
    171
    179
    36
    143
    342
    67
    3
    0
    49
    161
    100
    1998
    63
    1430
    597
    229
    0.431
    531
    52
    0.335
    155
    177
    0.471
    376
    0.48
    87
    0.845
    103
    129
    24
    105
    297
    53
    5
    0
    33
    162
    92