Max Christie ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 108 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 412 điểm, 81 kiến tạo và 217 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2748 về điểm số và 2740 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Max Christie |
Ngày sinh | 10 tháng 2, 2003 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 108 trận (hạng 2617 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 412 điểm (hạng 2748) |
3 điểm (3P) | 68 cú ném (hạng 1121) |
Kiến tạo (AST) | 81 lần (hạng 2740) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 217 lần (hạng 2560) |
Rebound tấn công (ORB) | 22 (hạng 2726) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 195 (hạng 2084) |
Chặn bóng (BLK) | 24 lần (hạng 2074) |
Cướp bóng (STL) | 29 lần (hạng 2426) |
Mất bóng (TOV) | 48 lần (hạng 2348) |
Lỗi cá nhân (PF) | 90 lần (hạng 3073) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.4% (hạng 2415) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.6% (hạng 868) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.8% (hạng 366) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 13.5 phút (hạng 2504) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 67 |
Điểm (PTS) | 284 |
3 điểm (3P) | 42 |
Kiến tạo (AST) | 60 |
Rebound (TRB) | 142 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 127 |
Chặn bóng (BLK) | 17 |
Cướp bóng (STL) | 20 |
Mất bóng (TOV) | 35 |
Lỗi cá nhân (PF) | 57 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.7% |
FT% | 78.3% |
3P% | 35.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 944 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 284 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 42 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 60 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 142
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 17
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 20
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 42.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 87.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 41.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 944 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Max Christie đã ra sân tổng cộng 9 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 13 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 3 |
Rebound (TRB) | 7 |
Rebound tấn công (ORB) | 1 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 6 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
FG% | 50% |
FT% | 50% |
3P% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Max Christie
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 41 | 512 | 128 | 44 | 0.415 | 106 | 26 | 0.419 | 62 | 18 | 0.409 | 44 | 0.538 | 14 | 0.875 | 16 | 75 | 7 | 68 | 21 | 9 | 7 | 0 | 3 | 13 | 33 |
2024 | 67 | 944 | 284 | 103 | 0.427 | 241 | 42 | 0.356 | 118 | 61 | 0.496 | 123 | 0.515 | 36 | 0.783 | 46 | 142 | 15 | 127 | 60 | 20 | 17 | 0 | 7 | 35 | 57 |