Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Maxi Kleber

Maxi Kleber ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 406 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 2.718 điểm, 465 kiến tạo và 1.839 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1451 về điểm số và 1508 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Maxi Kleber

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Maxi Kleber về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Maxi Kleber
    TênMaxi Kleber
    Ngày sinh29 tháng 1, 1992
    Quốc tịch
    Đức
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao208cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)406 trận (hạng 1360 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)2.718 điểm (hạng 1451)
    3 điểm (3P)477 cú ném (hạng 433)
    Kiến tạo (AST)465 lần (hạng 1508)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.839 lần (hạng 1041)
    Rebound tấn công (ORB)450 (hạng 944)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.389 (hạng 848)
    Chặn bóng (BLK)361 lần (hạng 405)
    Cướp bóng (STL)170 lần (hạng 1400)
    Mất bóng (TOV)274 lần (hạng 1408)
    Lỗi cá nhân (PF)839 lần (hạng 1364)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.6% (hạng 1746)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.7% (hạng 1358)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.7% (hạng 683)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)22.6 phút (hạng 1091)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)43
    Điểm (PTS)191
    3 điểm (3P)32
    Kiến tạo (AST)68
    Rebound (TRB)143
    Rebound tấn công (ORB)30
    Rebound phòng ngự (DRB)113
    Chặn bóng (BLK)30
    Cướp bóng (STL)17
    Mất bóng (TOV)28
    Lỗi cá nhân (PF)79
    Triple-double0
    FG%43.2%
    FT%70.2%
    3P%34.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)871 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2020 – 672 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 119 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2020 – 88 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2020 – 388
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 83
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 36
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 48.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 91.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 41%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2020 – 1.890 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Maxi Kleber đã ra sân tổng cộng 44 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)282
    3 điểm (3P)59
    Kiến tạo (AST)52
    Rebound (TRB)171
    Rebound tấn công (ORB)34
    Rebound phòng ngự (DRB)137
    Chặn bóng (BLK)26
    Cướp bóng (STL)12
    Mất bóng (TOV)21
    Lỗi cá nhân (PF)108
    FG%44.4%
    FT%71.7%
    3P%38.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.066 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Maxi Kleber

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    72
    1206
    386
    151
    0.489
    309
    40
    0.313
    128
    111
    0.613
    181
    0.553
    44
    0.746
    59
    234
    71
    163
    51
    26
    47
    0
    35
    30
    114
    2019
    71
    1502
    485
    175
    0.453
    386
    77
    0.353
    218
    98
    0.583
    168
    0.553
    58
    0.784
    74
    329
    90
    239
    70
    36
    78
    0
    18
    54
    143
    2020
    74
    1890
    672
    237
    0.461
    514
    119
    0.373
    319
    118
    0.605
    195
    0.577
    79
    0.849
    93
    388
    112
    276
    88
    25
    83
    0
    21
    58
    176
    2021
    50
    1341
    353
    116
    0.422
    275
    87
    0.41
    212
    29
    0.46
    63
    0.58
    34
    0.919
    37
    260
    47
    213
    68
    24
    35
    0
    40
    30
    105
    2022
    59
    1450
    411
    141
    0.398
    354
    83
    0.325
    255
    58
    0.586
    99
    0.516
    46
    0.708
    65
    350
    70
    280
    68
    30
    58
    0
    21
    47
    137
    2023
    37
    930
    220
    77
    0.456
    169
    39
    0.348
    112
    38
    0.667
    57
    0.571
    27
    0.711
    38
    135
    30
    105
    52
    12
    30
    0
    5
    27
    85
    2024
    43
    871
    191
    63
    0.432
    146
    32
    0.348
    92
    31
    0.574
    54
    0.541
    33
    0.702
    47
    143
    30
    113
    68
    17
    30
    0
    7
    28
    79