Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Monta Ellis

Monta Ellis ra mắt NBA vào năm 2005, đã thi đấu tổng cộng 833 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.858 điểm, 3.856 kiến tạo và 2.874 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 158 về điểm số và 140 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Monta Ellis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Monta Ellis về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Monta Ellis
    TênMonta Ellis
    Ngày sinh26 tháng 10, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2005

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)833 trận (hạng 376 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.858 điểm (hạng 158)
    3 điểm (3P)737 cú ném (hạng 261)
    Kiến tạo (AST)3.856 lần (hạng 140)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.874 lần (hạng 646)
    Rebound tấn công (ORB)520 (hạng 832)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.354 (hạng 437)
    Chặn bóng (BLK)281 lần (hạng 548)
    Cướp bóng (STL)1.409 lần (hạng 61)
    Mất bóng (TOV)2.246 lần (hạng 96)
    Lỗi cá nhân (PF)1.950 lần (hạng 455)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.1% (hạng 1608)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.2% (hạng 1431)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)31.4% (hạng 1379)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.8 phút (hạng 73)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2017)

    Số trận (G)74
    Điểm (PTS)630
    3 điểm (3P)43
    Kiến tạo (AST)236
    Rebound (TRB)204
    Rebound tấn công (ORB)19
    Rebound phòng ngự (DRB)185
    Chặn bóng (BLK)27
    Cướp bóng (STL)78
    Mất bóng (TOV)135
    Lỗi cá nhân (PF)149
    Triple-double0
    FG%44.3%
    FT%72.7%
    3P%31.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.998 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2011 – 1.929 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2011 – 137 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2013 – 496 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2008 – 404
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 37
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 169
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2006 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2008 – 53.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2009 – 83%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2011 – 36.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2011 – 3.227 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Monta Ellis đã ra sân tổng cộng 38 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)521
    3 điểm (3P)36
    Kiến tạo (AST)113
    Rebound (TRB)106
    Rebound tấn công (ORB)25
    Rebound phòng ngự (DRB)81
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)56
    Mất bóng (TOV)86
    Lỗi cá nhân (PF)90
    FG%42.7%
    FT%75.5%
    3P%29.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.137 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Monta Ellis

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2006
    49
    886
    334
    132
    0.415
    318
    28
    0.341
    82
    104
    0.441
    236
    0.459
    42
    0.712
    59
    105
    22
    83
    78
    32
    11
    0
    3
    58
    69
    2007
    77
    2638
    1272
    480
    0.475
    1010
    39
    0.273
    143
    441
    0.509
    867
    0.495
    273
    0.763
    358
    243
    62
    181
    319
    132
    21
    0
    53
    221
    210
    2008
    81
    3071
    1636
    652
    0.531
    1227
    12
    0.231
    52
    640
    0.545
    1175
    0.536
    320
    0.767
    417
    404
    133
    271
    315
    124
    27
    0
    72
    173
    195
    2009
    25
    892
    474
    194
    0.451
    430
    8
    0.308
    26
    186
    0.46
    404
    0.46
    78
    0.83
    94
    108
    14
    94
    93
    39
    8
    0
    25
    67
    67
    2010
    64
    2647
    1631
    631
    0.449
    1406
    77
    0.338
    228
    554
    0.47
    1178
    0.476
    292
    0.753
    388
    257
    47
    210
    340
    143
    25
    0
    64
    244
    189
    2011
    80
    3227
    1929
    726
    0.451
    1611
    137
    0.361
    379
    589
    0.478
    1232
    0.493
    340
    0.789
    431
    281
    44
    237
    450
    168
    23
    0
    80
    252
    203
    2012
    58
    2120
    1181
    450
    0.433
    1040
    62
    0.308
    201
    388
    0.462
    839
    0.463
    219
    0.796
    275
    200
    20
    180
    346
    85
    18
    0
    58
    177
    136
    2013
    82
    3076
    1577
    597
    0.416
    1436
    94
    0.287
    328
    503
    0.454
    1108
    0.448
    289
    0.773
    374
    316
    45
    271
    496
    169
    36
    0
    82
    254
    164
    2014
    82
    3023
    1560
    576
    0.451
    1278
    69
    0.33
    209
    507
    0.474
    1069
    0.478
    339
    0.788
    430
    295
    38
    257
    471
    141
    23
    0
    82
    264
    197
    2015
    80
    2699
    1513
    602
    0.445
    1354
    81
    0.285
    284
    521
    0.487
    1070
    0.475
    228
    0.752
    303
    190
    34
    156
    329
    148
    25
    0
    80
    198
    197
    2016
    81
    2734
    1121
    436
    0.427
    1021
    87
    0.309
    282
    349
    0.472
    739
    0.47
    162
    0.786
    206
    271
    42
    229
    383
    150
    37
    0
    81
    203
    174
    2017
    74
    1998
    630
    247
    0.443
    557
    43
    0.319
    135
    204
    0.483
    422
    0.482
    93
    0.727
    128
    204
    19
    185
    236
    78
    27
    0
    33
    135
    149