Moses Moody ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 181 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 1.063 điểm, 131 kiến tạo và 381 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2126 về điểm số và 2431 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Moses Moody |
Ngày sinh | 31 tháng 5, 2002 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 181 trận (hạng 2134 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.063 điểm (hạng 2126) |
3 điểm (3P) | 161 cú ném (hạng 819) |
Kiến tạo (AST) | 131 lần (hạng 2431) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 381 lần (hạng 2230) |
Rebound tấn công (ORB) | 110 (hạng 1900) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 271 (hạng 1907) |
Chặn bóng (BLK) | 41 lần (hạng 1760) |
Cướp bóng (STL) | 67 lần (hạng 1978) |
Mất bóng (TOV) | 91 lần (hạng 2034) |
Lỗi cá nhân (PF) | 187 lần (hạng 2541) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46% (hạng 1353) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.8% (hạng 1692) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.2% (hạng 596) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 14.3 phút (hạng 2368) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 66 |
Điểm (PTS) | 533 |
3 điểm (3P) | 72 |
Kiến tạo (AST) | 57 |
Rebound (TRB) | 196 |
Rebound tấn công (ORB) | 65 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 131 |
Chặn bóng (BLK) | 24 |
Cướp bóng (STL) | 42 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 90 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.2% |
FT% | 78.5% |
3P% | 36% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.156 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 533 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 72 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 57 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 196
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 24
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 42
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 47.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 78.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 36.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.156 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Moses Moody đã ra sân tổng cộng 25 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 111 |
3 điểm (3P) | 20 |
Kiến tạo (AST) | 12 |
Rebound (TRB) | 39 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 30 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 22 |
FG% | 53.5% |
FT% | 83.3% |
3P% | 57.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 266 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Moses Moody
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 52 | 607 | 228 | 80 | 0.437 | 183 | 40 | 0.364 | 110 | 40 | 0.548 | 73 | 0.546 | 28 | 0.778 | 36 | 80 | 17 | 63 | 23 | 7 | 10 | 0 | 11 | 13 | 43 |
2023 | 63 | 817 | 302 | 108 | 0.476 | 227 | 49 | 0.363 | 135 | 59 | 0.641 | 92 | 0.584 | 37 | 0.698 | 53 | 105 | 28 | 77 | 51 | 18 | 7 | 0 | 3 | 34 | 54 |
2024 | 66 | 1156 | 533 | 194 | 0.462 | 420 | 72 | 0.36 | 200 | 122 | 0.555 | 220 | 0.548 | 73 | 0.785 | 93 | 196 | 65 | 131 | 57 | 42 | 24 | 0 | 9 | 44 | 90 |