Mychal Thompson ra mắt NBA vào năm 1978, đã thi đấu tổng cộng 935 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.810 điểm, 2.141 kiến tạo và 6.951 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 233 về điểm số và 412 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mychal Thompson |
Ngày sinh | 30 tháng 1, 1955 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 103kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1978 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 935 trận (hạng 219 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.810 điểm (hạng 233) |
3 điểm (3P) | 1 cú ném (hạng 2422) |
Kiến tạo (AST) | 2.141 lần (hạng 412) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.951 lần (hạng 122) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.229 (hạng 72) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.722 (hạng 111) |
Chặn bóng (BLK) | 1.073 lần (hạng 92) |
Cướp bóng (STL) | 701 lần (hạng 382) |
Mất bóng (TOV) | 2.104 lần (hạng 115) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.692 lần (hạng 141) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.4% (hạng 523) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 65.5% (hạng 3310) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 8.3% (hạng 2605) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.7 phút (hạng 395) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 288 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 21 |
Rebound (TRB) | 228 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 154 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 23 |
Mất bóng (TOV) | 47 |
Lỗi cá nhân (PF) | 112 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.6% |
FT% | 70.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.077 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 1.642 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1987 – 1 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1983 – 380 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 921
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 170
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1984 – 84
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1983 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1989 – 55.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 73.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1987 – 50%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1982 – 3.129 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Mychal Thompson đã ra sân tổng cộng 86 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 974 |
Kiến tạo (AST) | 117 |
Rebound (TRB) | 539 |
Rebound tấn công (ORB) | 195 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 344 |
Chặn bóng (BLK) | 89 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Mất bóng (TOV) | 140 |
Lỗi cá nhân (PF) | 259 |
FG% | 50.9% |
FT% | 64.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.307 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mychal Thompson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | 73 | 2144 | 1074 | 460 | 0.49 | 938 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 154 | 0.572 | 269 | 604 | 198 | 406 | 176 | 67 | 134 | 0 | 0 | 205 | 270 |
1981 | 79 | 2790 | 1345 | 569 | 0.494 | 1151 | 0 | 0 | 1 | 569 | 0.495 | 1150 | 0.494 | 207 | 0.641 | 323 | 686 | 223 | 463 | 284 | 62 | 170 | 0 | 0 | 241 | 260 |
1982 | 79 | 3129 | 1642 | 681 | 0.523 | 1303 | 0 | 0 | 0 | 681 | 0.523 | 1303 | 0.523 | 280 | 0.628 | 446 | 921 | 258 | 663 | 319 | 69 | 107 | 0 | 78 | 245 | 233 |
1983 | 80 | 3017 | 1259 | 505 | 0.489 | 1033 | 0 | 0 | 1 | 505 | 0.489 | 1032 | 0.489 | 249 | 0.621 | 401 | 753 | 183 | 570 | 380 | 68 | 110 | 1 | 80 | 281 | 213 |
1984 | 79 | 2648 | 1240 | 487 | 0.524 | 929 | 0 | 0 | 2 | 487 | 0.525 | 927 | 0.524 | 266 | 0.667 | 399 | 688 | 235 | 453 | 308 | 84 | 108 | 1 | 74 | 235 | 237 |
1985 | 79 | 2616 | 1451 | 572 | 0.515 | 1111 | 0 | 0 | 0 | 572 | 0.515 | 1111 | 0.515 | 307 | 0.684 | 449 | 618 | 211 | 407 | 205 | 78 | 104 | 0 | 55 | 231 | 216 |
1986 | 82 | 2569 | 1204 | 503 | 0.498 | 1011 | 0 | 0 | 0 | 503 | 0.498 | 1011 | 0.498 | 198 | 0.641 | 309 | 608 | 181 | 427 | 176 | 76 | 35 | 0 | 78 | 196 | 267 |
1987 | 82 | 1890 | 938 | 359 | 0.45 | 797 | 1 | 0.5 | 2 | 358 | 0.45 | 795 | 0.451 | 219 | 0.737 | 297 | 412 | 138 | 274 | 115 | 45 | 71 | 0 | 7 | 134 | 202 |
1988 | 80 | 2007 | 925 | 370 | 0.512 | 722 | 0 | 0 | 3 | 370 | 0.515 | 719 | 0.512 | 185 | 0.634 | 292 | 489 | 198 | 291 | 66 | 38 | 79 | 0 | 0 | 113 | 251 |
1989 | 80 | 1994 | 738 | 291 | 0.559 | 521 | 0 | 0 | 1 | 291 | 0.56 | 520 | 0.559 | 156 | 0.678 | 230 | 467 | 157 | 310 | 48 | 58 | 59 | 0 | 8 | 97 | 224 |
1990 | 70 | 1883 | 706 | 281 | 0.5 | 562 | 0 | 0 | 0 | 281 | 0.5 | 562 | 0.5 | 144 | 0.706 | 204 | 477 | 173 | 304 | 43 | 33 | 73 | 0 | 70 | 79 | 207 |
1991 | 72 | 1077 | 288 | 113 | 0.496 | 228 | 0 | 0 | 2 | 113 | 0.5 | 226 | 0.496 | 62 | 0.705 | 88 | 228 | 74 | 154 | 21 | 23 | 23 | 0 | 4 | 47 | 112 |