Naz Reid ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 326 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 3.561 điểm, 361 kiến tạo và 1.503 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1223 về điểm số và 1706 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Naz Reid |
Ngày sinh | 26 tháng 8, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 120kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 326 trận (hạng 1556 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.561 điểm (hạng 1223) |
3 điểm (3P) | 394 cú ném (hạng 501) |
Kiến tạo (AST) | 361 lần (hạng 1706) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.503 lần (hạng 1240) |
Rebound tấn công (ORB) | 364 (hạng 1099) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.139 (hạng 1002) |
Chặn bóng (BLK) | 295 lần (hạng 519) |
Cướp bóng (STL) | 198 lần (hạng 1307) |
Mất bóng (TOV) | 376 lần (hạng 1217) |
Lỗi cá nhân (PF) | 782 lần (hạng 1436) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.6% (hạng 681) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 71.7% (hạng 2397) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.1% (hạng 462) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 19.2 phút (hạng 1591) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 81 |
Điểm (PTS) | 1.090 |
3 điểm (3P) | 169 |
Kiến tạo (AST) | 106 |
Rebound (TRB) | 423 |
Rebound tấn công (ORB) | 73 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 350 |
Chặn bóng (BLK) | 73 |
Cướp bóng (STL) | 63 |
Mất bóng (TOV) | 111 |
Lỗi cá nhân (PF) | 172 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.7% |
FT% | 73.6% |
3P% | 41.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.964 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.090 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 169 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 106 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 423
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 76
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 63
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 53.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 76.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 41.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.964 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Naz Reid đã ra sân tổng cộng 21 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 201 |
3 điểm (3P) | 28 |
Kiến tạo (AST) | 16 |
Rebound (TRB) | 73 |
Rebound tấn công (ORB) | 11 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 62 |
Chặn bóng (BLK) | 18 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 46 |
FG% | 45.3% |
FT% | 76.3% |
3P% | 36.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 415 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Naz Reid
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 30 | 495 | 269 | 100 | 0.412 | 243 | 32 | 0.33 | 97 | 68 | 0.466 | 146 | 0.477 | 37 | 0.698 | 53 | 124 | 34 | 90 | 35 | 19 | 22 | 0 | 11 | 22 | 83 |
2021 | 70 | 1347 | 784 | 304 | 0.523 | 581 | 61 | 0.351 | 174 | 243 | 0.597 | 407 | 0.576 | 115 | 0.693 | 166 | 322 | 82 | 240 | 72 | 34 | 76 | 0 | 15 | 69 | 179 |
2022 | 77 | 1215 | 637 | 233 | 0.489 | 476 | 57 | 0.343 | 166 | 176 | 0.568 | 310 | 0.549 | 114 | 0.765 | 149 | 301 | 102 | 199 | 71 | 40 | 71 | 0 | 6 | 82 | 172 |
2023 | 68 | 1251 | 781 | 310 | 0.537 | 577 | 75 | 0.346 | 217 | 235 | 0.653 | 360 | 0.602 | 86 | 0.677 | 127 | 333 | 73 | 260 | 77 | 42 | 53 | 0 | 11 | 92 | 176 |
2024 | 81 | 1964 | 1090 | 406 | 0.477 | 851 | 169 | 0.414 | 408 | 237 | 0.535 | 443 | 0.576 | 109 | 0.736 | 148 | 423 | 73 | 350 | 106 | 63 | 73 | 0 | 14 | 111 | 172 |