Oscar Robertson ra mắt NBA vào năm 1960, đã thi đấu tổng cộng 1.040 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 26.710 điểm, 9.887 kiến tạo và 7.804 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 14 về điểm số và 8 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Oscar Robertson |
Ngày sinh | 24 tháng 11, 1938 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1960 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.040 trận (hạng 128 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 26.710 điểm (hạng 14) |
Kiến tạo (AST) | 9.887 lần (hạng 8) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 7.804 lần (hạng 82) |
Rebound tấn công (ORB) | 71 (hạng 2149) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 208 (hạng 2040) |
Chặn bóng (BLK) | 4 lần (hạng 2862) |
Cướp bóng (STL) | 77 lần (hạng 1896) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.931 lần (hạng 88) |
Triple-double | 181 lần (hạng 2) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.5% (hạng 827) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.8% (hạng 488) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 42.2 phút (hạng 3) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)
Số trận (G) | 70 |
Điểm (PTS) | 888 |
Kiến tạo (AST) | 446 |
Rebound (TRB) | 279 |
Rebound tấn công (ORB) | 71 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 208 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 77 |
Lỗi cá nhân (PF) | 132 |
Triple-double | 2 |
FG% | 43.8% |
FT% | 83.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.477 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1964 – 2.480 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1962 – 899 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1962 – 985
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 4
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 77
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1962 – 41
- Mùa có FG% cao nhất: 1963 – 51.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 1967 – 87.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1964 – 3.559 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Oscar Robertson đã ra sân tổng cộng 86 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.910 |
Kiến tạo (AST) | 769 |
Rebound (TRB) | 578 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 39 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 15 |
Lỗi cá nhân (PF) | 267 |
FG% | 46% |
FT% | 85.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.673 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Oscar Robertson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | 71 | 3032 | 2165 | 756 | 0.473 | 1600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 653 | 0.822 | 794 | 716 | 0 | 0 | 690 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 219 |
1962 | 79 | 3503 | 2432 | 866 | 0.478 | 1810 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 700 | 0.803 | 872 | 985 | 0 | 0 | 899 | 0 | 0 | 41 | 0 | 0 | 258 |
1963 | 80 | 3521 | 2264 | 825 | 0.518 | 1593 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 614 | 0.81 | 758 | 835 | 0 | 0 | 758 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 293 |
1964 | 79 | 3559 | 2480 | 840 | 0.483 | 1740 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800 | 0.853 | 938 | 783 | 0 | 0 | 868 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 280 |
1965 | 75 | 3421 | 2279 | 807 | 0.48 | 1681 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 665 | 0.839 | 793 | 674 | 0 | 0 | 861 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 | 205 |
1966 | 76 | 3493 | 2378 | 818 | 0.475 | 1723 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 742 | 0.842 | 881 | 586 | 0 | 0 | 847 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 227 |
1967 | 79 | 3468 | 2412 | 838 | 0.493 | 1699 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 736 | 0.873 | 843 | 486 | 0 | 0 | 845 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 226 |
1968 | 65 | 2765 | 1896 | 660 | 0.5 | 1321 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 576 | 0.873 | 660 | 391 | 0 | 0 | 633 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 199 |
1969 | 79 | 3461 | 1955 | 656 | 0.486 | 1351 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 643 | 0.838 | 767 | 502 | 0 | 0 | 772 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 231 |
1970 | 69 | 2865 | 1748 | 647 | 0.511 | 1267 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 454 | 0.809 | 561 | 422 | 0 | 0 | 558 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 175 |
1971 | 81 | 3194 | 1569 | 592 | 0.496 | 1193 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 385 | 0.85 | 453 | 462 | 0 | 0 | 668 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 203 |
1972 | 64 | 2390 | 1114 | 419 | 0.472 | 887 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 276 | 0.836 | 330 | 323 | 0 | 0 | 491 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 116 |
1973 | 73 | 2737 | 1130 | 446 | 0.454 | 983 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 238 | 0.847 | 281 | 360 | 0 | 0 | 551 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 167 |
1974 | 70 | 2477 | 888 | 338 | 0.438 | 772 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 212 | 0.835 | 254 | 279 | 71 | 208 | 446 | 77 | 4 | 2 | 0 | 0 | 132 |