PJ Washington ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 333 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 4.285 điểm, 747 kiến tạo và 1.840 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1073 về điểm số và 1159 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | PJ Washington |
Ngày sinh | 23 tháng 8, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 333 trận (hạng 1530 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.285 điểm (hạng 1073) |
3 điểm (3P) | 589 cú ném (hạng 358) |
Kiến tạo (AST) | 747 lần (hạng 1159) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.840 lần (hạng 1039) |
Rebound tấn công (ORB) | 391 (hạng 1055) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.449 (hạng 801) |
Chặn bóng (BLK) | 322 lần (hạng 459) |
Cướp bóng (STL) | 315 lần (hạng 970) |
Mất bóng (TOV) | 509 lần (hạng 1020) |
Lỗi cá nhân (PF) | 843 lần (hạng 1361) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.7% (hạng 1711) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 70.5% (hạng 2590) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.4% (hạng 735) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.3 phút (hạng 350) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 73 |
Điểm (PTS) | 939 |
3 điểm (3P) | 132 |
Kiến tạo (AST) | 141 |
Rebound (TRB) | 411 |
Rebound tấn công (ORB) | 85 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 326 |
Chặn bóng (BLK) | 59 |
Cướp bóng (STL) | 72 |
Mất bóng (TOV) | 96 |
Lỗi cá nhân (PF) | 169 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.6% |
FT% | 68.3% |
3P% | 32% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.221 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.144 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 149 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 175 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 418
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 79
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 72
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 47%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 74.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 38.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.380 phút
🏆 Thành tích Playoffs
PJ Washington chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của PJ Washington
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 58 | 1759 | 710 | 268 | 0.455 | 589 | 86 | 0.374 | 230 | 182 | 0.507 | 359 | 0.528 | 88 | 0.647 | 136 | 316 | 58 | 258 | 123 | 51 | 44 | 0 | 57 | 93 | 158 |
2021 | 64 | 1954 | 824 | 302 | 0.44 | 686 | 112 | 0.386 | 290 | 190 | 0.48 | 396 | 0.522 | 108 | 0.745 | 145 | 418 | 93 | 325 | 161 | 69 | 79 | 0 | 61 | 128 | 171 |
2022 | 65 | 1768 | 668 | 250 | 0.47 | 532 | 110 | 0.365 | 301 | 140 | 0.606 | 231 | 0.573 | 58 | 0.716 | 81 | 337 | 82 | 255 | 147 | 57 | 61 | 0 | 28 | 82 | 152 |
2023 | 73 | 2380 | 1144 | 434 | 0.444 | 978 | 149 | 0.348 | 428 | 285 | 0.518 | 550 | 0.52 | 127 | 0.73 | 174 | 358 | 73 | 285 | 175 | 66 | 79 | 0 | 73 | 110 | 193 |
2024 | 73 | 2221 | 939 | 354 | 0.436 | 811 | 132 | 0.32 | 413 | 222 | 0.558 | 398 | 0.518 | 99 | 0.683 | 145 | 411 | 85 | 326 | 141 | 72 | 59 | 0 | 45 | 96 | 169 |