Pascal Siakam ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 551 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 9.747 điểm, 1.998 kiến tạo và 3.643 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 420 về điểm số và 460 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Pascal Siakam |
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 551 trận (hạng 974 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 9.747 điểm (hạng 420) |
3 điểm (3P) | 566 cú ném (hạng 375) |
Kiến tạo (AST) | 1.998 lần (hạng 460) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.643 lần (hạng 467) |
Rebound tấn công (ORB) | 824 (hạng 527) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.819 (hạng 332) |
Chặn bóng (BLK) | 332 lần (hạng 446) |
Cướp bóng (STL) | 499 lần (hạng 630) |
Mất bóng (TOV) | 1.023 lần (hạng 536) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.506 lần (hạng 729) |
Triple-double | 6 lần (hạng 92) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.6% (hạng 681) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.6% (hạng 1549) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33% (hạng 1165) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31 phút (hạng 291) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 80 |
Điểm (PTS) | 1.737 |
3 điểm (3P) | 85 |
Kiến tạo (AST) | 342 |
Rebound (TRB) | 565 |
Rebound tấn công (ORB) | 139 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 426 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 63 |
Mất bóng (TOV) | 141 |
Lỗi cá nhân (PF) | 193 |
Triple-double | 1 |
FG% | 53.6% |
FT% | 73.2% |
3P% | 34.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.657 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.737 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 131 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 415 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 580
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 53
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 85
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 54.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 82.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 36.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.657 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Pascal Siakam đã ra sân tổng cộng 53 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 845 |
3 điểm (3P) | 46 |
Kiến tạo (AST) | 152 |
Rebound (TRB) | 336 |
Rebound tấn công (ORB) | 73 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 263 |
Chặn bóng (BLK) | 33 |
Cướp bóng (STL) | 45 |
Mất bóng (TOV) | 75 |
Lỗi cá nhân (PF) | 152 |
FG% | 45.9% |
FT% | 75.7% |
3P% | 25.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.758 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Pascal Siakam
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 55 | 859 | 229 | 103 | 0.502 | 205 | 1 | 0.143 | 7 | 102 | 0.515 | 198 | 0.505 | 22 | 0.688 | 32 | 185 | 64 | 121 | 17 | 26 | 45 | 0 | 38 | 33 | 109 |
2018 | 81 | 1679 | 589 | 253 | 0.508 | 498 | 29 | 0.22 | 132 | 224 | 0.612 | 366 | 0.537 | 54 | 0.621 | 87 | 364 | 79 | 285 | 159 | 62 | 42 | 0 | 5 | 67 | 166 |
2019 | 80 | 2548 | 1354 | 519 | 0.549 | 945 | 79 | 0.369 | 214 | 440 | 0.602 | 731 | 0.591 | 237 | 0.785 | 302 | 549 | 124 | 425 | 248 | 73 | 52 | 0 | 79 | 154 | 241 |
2020 | 60 | 2110 | 1371 | 500 | 0.453 | 1104 | 131 | 0.359 | 365 | 369 | 0.499 | 739 | 0.512 | 240 | 0.792 | 303 | 439 | 64 | 375 | 207 | 61 | 53 | 0 | 60 | 148 | 170 |
2021 | 56 | 2006 | 1196 | 437 | 0.455 | 961 | 73 | 0.297 | 246 | 364 | 0.509 | 715 | 0.493 | 249 | 0.827 | 301 | 405 | 95 | 310 | 250 | 64 | 37 | 1 | 56 | 130 | 174 |
2022 | 68 | 2578 | 1551 | 596 | 0.494 | 1207 | 75 | 0.344 | 218 | 521 | 0.527 | 989 | 0.525 | 284 | 0.749 | 379 | 580 | 128 | 452 | 360 | 85 | 42 | 2 | 68 | 181 | 225 |
2023 | 71 | 2652 | 1720 | 630 | 0.48 | 1313 | 93 | 0.324 | 287 | 537 | 0.523 | 1026 | 0.515 | 367 | 0.774 | 474 | 556 | 131 | 425 | 415 | 65 | 36 | 2 | 71 | 169 | 228 |
2024 | 80 | 2657 | 1737 | 681 | 0.536 | 1271 | 85 | 0.346 | 246 | 596 | 0.581 | 1025 | 0.569 | 290 | 0.732 | 396 | 565 | 139 | 426 | 342 | 63 | 25 | 1 | 80 | 141 | 193 |