Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Paul Pierce

Paul Pierce ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.343 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 26.397 điểm, 4.708 kiến tạo và 7.527 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 17 về điểm số và 79 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Paul Pierce

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Paul Pierce về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Paul Pierce
    TênPaul Pierce
    Ngày sinh13 tháng 10, 1977
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao201cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.343 trận (hạng 16 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)26.397 điểm (hạng 17)
    3 điểm (3P)2.143 cú ném (hạng 14)
    Kiến tạo (AST)4.708 lần (hạng 79)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.527 lần (hạng 92)
    Rebound tấn công (ORB)1.092 (hạng 370)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.435 (hạng 40)
    Chặn bóng (BLK)745 lần (hạng 171)
    Cướp bóng (STL)1.752 lần (hạng 22)
    Mất bóng (TOV)3.532 lần (hạng 12)
    Lỗi cá nhân (PF)3.643 lần (hạng 22)
    Triple-double9 lần (hạng 67)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.5% (hạng 1774)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.6% (hạng 868)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.8% (hạng 516)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.2 phút (hạng 104)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2017)

    Số trận (G)25
    Điểm (PTS)81
    3 điểm (3P)15
    Kiến tạo (AST)10
    Rebound (TRB)48
    Rebound tấn công (ORB)1
    Rebound phòng ngự (DRB)47
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)4
    Mất bóng (TOV)16
    Lỗi cá nhân (PF)40
    Triple-double0
    FG%40%
    FT%76.9%
    3P%34.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)277 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2002 – 2.144 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2002 – 210 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2004 – 410 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2003 – 578
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 86
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2002 – 154
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2013 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 2011 – 49.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2011 – 86%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2010 – 41.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2002 – 3.302 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Paul Pierce đã ra sân tổng cộng 170 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.180
    3 điểm (3P)276
    Kiến tạo (AST)579
    Rebound (TRB)985
    Rebound tấn công (ORB)125
    Rebound phòng ngự (DRB)860
    Chặn bóng (BLK)105
    Cướp bóng (STL)204
    Mất bóng (TOV)476
    Lỗi cá nhân (PF)547
    FG%42.3%
    FT%83%
    3P%35.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)6.229 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Paul Pierce

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1999
    48
    1632
    791
    284
    0.439
    647
    84
    0.412
    204
    200
    0.451
    443
    0.504
    139
    0.713
    195
    309
    117
    192
    115
    82
    50
    0
    47
    113
    139
    2000
    73
    2583
    1427
    486
    0.442
    1099
    96
    0.343
    280
    390
    0.476
    819
    0.486
    359
    0.798
    450
    396
    83
    313
    221
    152
    62
    0
    72
    178
    237
    2001
    82
    3120
    2071
    687
    0.454
    1513
    147
    0.383
    384
    540
    0.478
    1129
    0.503
    550
    0.745
    738
    522
    94
    428
    253
    138
    69
    0
    82
    262
    251
    2002
    82
    3302
    2144
    707
    0.442
    1598
    210
    0.404
    520
    497
    0.461
    1078
    0.508
    520
    0.809
    643
    566
    81
    485
    261
    154
    86
    0
    82
    241
    237
    2003
    79
    3096
    2048
    663
    0.416
    1592
    118
    0.302
    391
    545
    0.454
    1201
    0.454
    604
    0.802
    753
    578
    106
    472
    349
    139
    62
    1
    79
    288
    227
    2004
    80
    3099
    1836
    602
    0.402
    1497
    115
    0.299
    384
    487
    0.438
    1113
    0.441
    517
    0.819
    631
    522
    69
    453
    410
    131
    52
    1
    80
    303
    234
    2005
    82
    2960
    1769
    556
    0.455
    1223
    108
    0.37
    292
    448
    0.481
    931
    0.499
    549
    0.822
    668
    539
    78
    461
    348
    133
    39
    2
    82
    230
    255
    2006
    79
    3084
    2116
    689
    0.471
    1462
    111
    0.354
    314
    578
    0.503
    1148
    0.509
    627
    0.772
    812
    530
    77
    453
    375
    107
    34
    1
    79
    273
    223
    2007
    47
    1740
    1173
    373
    0.439
    850
    107
    0.389
    275
    266
    0.463
    575
    0.502
    320
    0.796
    402
    277
    39
    238
    194
    48
    13
    0
    46
    152
    122
    2008
    80
    2874
    1570
    509
    0.464
    1098
    143
    0.392
    365
    366
    0.499
    733
    0.529
    409
    0.843
    485
    411
    53
    358
    363
    101
    36
    0
    80
    221
    200
    2009
    81
    3035
    1658
    540
    0.457
    1181
    119
    0.391
    304
    421
    0.48
    877
    0.508
    459
    0.83
    553
    457
    56
    401
    294
    80
    27
    0
    81
    228
    215
    2010
    71
    2411
    1296
    409
    0.472
    867
    109
    0.414
    263
    300
    0.497
    604
    0.535
    369
    0.852
    433
    310
    39
    271
    218
    84
    31
    0
    71
    166
    196
    2011
    80
    2774
    1511
    507
    0.497
    1021
    111
    0.374
    297
    396
    0.547
    724
    0.551
    386
    0.86
    449
    430
    34
    396
    260
    80
    51
    1
    80
    171
    231
    2012
    61
    2075
    1181
    394
    0.443
    890
    100
    0.366
    273
    294
    0.476
    617
    0.499
    293
    0.852
    344
    317
    37
    280
    274
    70
    26
    0
    61
    173
    147
    2013
    77
    2575
    1430
    476
    0.436
    1092
    145
    0.38
    382
    331
    0.466
    710
    0.502
    333
    0.787
    423
    487
    45
    442
    370
    84
    30
    3
    77
    214
    210
    2014
    75
    2098
    1010
    321
    0.451
    712
    112
    0.373
    300
    209
    0.507
    412
    0.529
    256
    0.826
    310
    348
    26
    322
    178
    86
    31
    0
    68
    153
    190
    2015
    73
    1914
    868
    293
    0.447
    656
    118
    0.389
    303
    175
    0.496
    353
    0.537
    164
    0.781
    210
    294
    45
    249
    144
    46
    24
    0
    73
    92
    160
    2016
    68
    1231
    417
    144
    0.363
    397
    75
    0.31
    242
    69
    0.445
    155
    0.457
    54
    0.818
    66
    186
    12
    174
    71
    33
    17
    0
    38
    58
    129
    2017
    25
    277
    81
    28
    0.4
    70
    15
    0.349
    43
    13
    0.481
    27
    0.507
    10
    0.769
    13
    48
    1
    47
    10
    4
    5
    0
    7
    16
    40