Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Purvis Short

Purvis Short ra mắt NBA vào năm 1978, đã thi đấu tổng cộng 842 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.607 điểm, 2.123 kiến tạo và 3.625 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 164 về điểm số và 419 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Purvis Short

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Purvis Short về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Purvis Short
    TênPurvis Short
    Ngày sinh2 tháng 7, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward, Shooting Guard, and Power Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1978

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)842 trận (hạng 358 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.607 điểm (hạng 164)
    3 điểm (3P)125 cú ném (hạng 895)
    Kiến tạo (AST)2.123 lần (hạng 419)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.625 lần (hạng 474)
    Rebound tấn công (ORB)1.424 (hạng 247)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.201 (hạng 479)
    Chặn bóng (BLK)178 lần (hạng 839)
    Cướp bóng (STL)878 lần (hạng 249)
    Mất bóng (TOV)1.720 lần (hạng 198)
    Lỗi cá nhân (PF)2.479 lần (hạng 217)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.4% (hạng 1018)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.4% (hạng 640)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)28.2% (hạng 1715)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.2 phút (hạng 439)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)1.072
    3 điểm (3P)10
    Kiến tạo (AST)145
    Rebound (TRB)248
    Rebound tấn công (ORB)101
    Rebound phòng ngự (DRB)147
    Chặn bóng (BLK)20
    Cướp bóng (STL)66
    Mất bóng (TOV)119
    Lỗi cá nhân (PF)202
    Triple-double0
    FG%45.5%
    FT%83.5%
    3P%28.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.213 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 2.186 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1985 – 47 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 249 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1984 – 438
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1985 – 27
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1985 – 116
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1981 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 50.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1986 – 86.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1985 – 31.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1985 – 3.081 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Purvis Short đã ra sân tổng cộng 18 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)187
    Kiến tạo (AST)29
    Rebound (TRB)51
    Rebound tấn công (ORB)22
    Rebound phòng ngự (DRB)29
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)26
    Lỗi cá nhân (PF)49
    FG%42.4%
    FT%87.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)361 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Purvis Short

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1979
    75
    1703
    795
    369
    0.479
    771
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    57
    0.671
    85
    347
    127
    220
    97
    54
    12
    0
    0
    111
    233
    1980
    62
    1636
    1056
    461
    0.503
    916
    0
    0
    6
    461
    0.507
    910
    0.503
    134
    0.812
    165
    316
    119
    197
    123
    63
    9
    0
    0
    122
    186
    1981
    79
    2309
    1269
    549
    0.475
    1157
    3
    0.176
    17
    546
    0.479
    1140
    0.476
    168
    0.82
    205
    391
    151
    240
    249
    78
    19
    1
    0
    143
    244
    1982
    76
    1782
    1095
    456
    0.488
    935
    6
    0.214
    28
    450
    0.496
    907
    0.491
    177
    0.801
    221
    266
    123
    143
    209
    65
    10
    0
    8
    122
    220
    1983
    67
    2397
    1437
    589
    0.487
    1209
    4
    0.267
    15
    585
    0.49
    1194
    0.489
    255
    0.828
    308
    354
    145
    209
    228
    94
    14
    0
    57
    194
    242
    1984
    79
    2945
    1803
    714
    0.473
    1509
    22
    0.306
    72
    692
    0.482
    1437
    0.48
    353
    0.793
    445
    438
    184
    254
    246
    103
    11
    0
    76
    228
    252
    1985
    78
    3081
    2186
    819
    0.46
    1780
    47
    0.313
    150
    772
    0.474
    1630
    0.473
    501
    0.817
    613
    398
    157
    241
    234
    116
    27
    0
    77
    241
    255
    1986
    64
    2427
    1632
    633
    0.482
    1313
    15
    0.306
    49
    618
    0.489
    1264
    0.488
    351
    0.865
    406
    329
    126
    203
    237
    92
    22
    0
    63
    184
    229
    1987
    34
    950
    621
    240
    0.479
    501
    4
    0.235
    17
    236
    0.488
    484
    0.483
    137
    0.856
    160
    137
    55
    82
    86
    45
    7
    0
    15
    68
    103
    1988
    81
    1949
    1159
    474
    0.481
    986
    5
    0.238
    21
    469
    0.486
    965
    0.483
    206
    0.858
    240
    222
    71
    151
    162
    58
    14
    0
    11
    118
    197
    1989
    65
    1157
    482
    198
    0.413
    480
    9
    0.273
    33
    189
    0.423
    447
    0.422
    77
    0.865
    89
    179
    65
    114
    107
    44
    13
    0
    16
    70
    116
    1990
    82
    2213
    1072
    432
    0.455
    950
    10
    0.286
    35
    422
    0.461
    915
    0.46
    198
    0.835
    237
    248
    101
    147
    145
    66
    20
    0
    24
    119
    202