Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Red Rocha

Red Rocha ra mắt NBA vào năm 1947, đã thi đấu tổng cộng 586 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 6.362 điểm, 1.153 kiến tạo và 2.747 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 731 về điểm số và 832 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Red Rocha

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Red Rocha về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Red Rocha
    TênRed Rocha
    Ngày sinh18 tháng 9, 1923
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao206cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1947

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)586 trận (hạng 889 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.362 điểm (hạng 731)
    Kiến tạo (AST)1.153 lần (hạng 832)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.747 lần (hạng 690)
    Lỗi cá nhân (PF)2.113 lần (hạng 359)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)37% (hạng 3585)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.9% (hạng 1675)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)17.9 phút (hạng 1795)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1957)

    Số trận (G)72
    Điểm (PTS)381
    Kiến tạo (AST)81
    Rebound (TRB)272
    Lỗi cá nhân (PF)162
    Triple-double0
    FG%34.9%
    FT%75.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.154 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1952 – 854 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1955 – 178 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1952 – 549
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1948 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 40.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 80.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 2.543 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Red Rocha đã ra sân tổng cộng 39 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)474
    Kiến tạo (AST)58
    Rebound (TRB)197
    Lỗi cá nhân (PF)169
    FG%36%
    FT%75.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)961 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Red Rocha

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1948
    48
    0
    611
    232
    0.314
    740
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    147
    0.69
    213
    0
    0
    0
    39
    0
    0
    0
    0
    0
    209
    1949
    58
    0
    608
    223
    0.389
    574
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    162
    0.768
    211
    0
    0
    0
    157
    0
    0
    0
    0
    0
    251
    1950
    65
    0
    770
    275
    0.405
    679
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    220
    0.703
    313
    0
    0
    0
    155
    0
    0
    0
    0
    0
    257
    1951
    64
    0
    836
    297
    0.352
    843
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    242
    0.809
    299
    511
    0
    0
    147
    0
    0
    0
    0
    0
    242
    1952
    66
    2543
    854
    300
    0.401
    749
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    254
    0.77
    330
    549
    0
    0
    128
    0
    0
    0
    0
    0
    249
    1953
    69
    2454
    770
    268
    0.388
    690
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    234
    0.755
    310
    510
    0
    0
    137
    0
    0
    0
    0
    0
    257
    1955
    72
    2473
    812
    295
    0.368
    801
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    222
    0.782
    284
    489
    0
    0
    178
    0
    0
    0
    0
    0
    242
    1956
    72
    1883
    720
    250
    0.361
    692
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    220
    0.783
    281
    416
    0
    0
    131
    0
    0
    0
    0
    0
    244
    1957
    72
    1154
    381
    136
    0.349
    390
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    109
    0.757
    144
    272
    0
    0
    81
    0
    0
    0
    0
    0
    162