Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Reggie Miller

Reggie Miller ra mắt NBA vào năm 1987, đã thi đấu tổng cộng 1.389 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 25.279 điểm, 4.141 kiến tạo và 4.182 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 23 về điểm số và 117 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Reggie Miller

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Reggie Miller về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Reggie Miller
    TênReggie Miller
    Ngày sinh24 tháng 8, 1965
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao201cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.389 trận (hạng 13 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)25.279 điểm (hạng 23)
    3 điểm (3P)2.560 cú ném (hạng 5)
    Kiến tạo (AST)4.141 lần (hạng 117)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.182 lần (hạng 385)
    Rebound tấn công (ORB)883 (hạng 501)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.299 (hạng 242)
    Chặn bóng (BLK)299 lần (hạng 506)
    Cướp bóng (STL)1.505 lần (hạng 52)
    Mất bóng (TOV)2.409 lần (hạng 75)
    Lỗi cá nhân (PF)2.730 lần (hạng 131)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.1% (hạng 1082)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)88.8% (hạng 204)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)39.5% (hạng 218)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.3 phút (hạng 98)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Số trận (G)66
    Điểm (PTS)974
    3 điểm (3P)96
    Kiến tạo (AST)146
    Rebound (TRB)156
    Rebound tấn công (ORB)18
    Rebound phòng ngự (DRB)138
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)50
    Mất bóng (TOV)77
    Lỗi cá nhân (PF)109
    Triple-double0
    FG%43.7%
    FT%93.3%
    3P%32.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.105 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 2.016 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 229 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 331 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 318
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1989 – 29
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1993 – 120
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1991 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 51.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 93.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1998 – 42.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1990 – 3.192 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Reggie Miller đã ra sân tổng cộng 144 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.972
    3 điểm (3P)320
    Kiến tạo (AST)357
    Rebound (TRB)416
    Rebound tấn công (ORB)77
    Rebound phòng ngự (DRB)339
    Chặn bóng (BLK)34
    Cướp bóng (STL)146
    Mất bóng (TOV)257
    Lỗi cá nhân (PF)275
    FG%44.9%
    FT%89.3%
    3P%39%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.308 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Reggie Miller

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1988
    82
    1840
    822
    306
    0.488
    627
    61
    0.355
    172
    245
    0.538
    455
    0.537
    149
    0.801
    186
    190
    95
    95
    132
    53
    19
    0
    1
    101
    157
    1989
    74
    2536
    1181
    398
    0.479
    831
    98
    0.402
    244
    300
    0.511
    587
    0.538
    287
    0.844
    340
    292
    73
    219
    227
    93
    29
    0
    70
    143
    170
    1990
    82
    3192
    2016
    661
    0.514
    1287
    150
    0.414
    362
    511
    0.552
    925
    0.572
    544
    0.868
    627
    295
    95
    200
    311
    110
    18
    0
    82
    222
    175
    1991
    82
    2972
    1855
    596
    0.512
    1164
    112
    0.348
    322
    484
    0.575
    842
    0.56
    551
    0.918
    600
    281
    81
    200
    331
    109
    13
    1
    82
    163
    165
    1992
    82
    3120
    1695
    562
    0.501
    1121
    129
    0.378
    341
    433
    0.555
    780
    0.559
    442
    0.858
    515
    318
    82
    236
    314
    105
    26
    0
    82
    157
    210
    1993
    82
    2954
    1736
    571
    0.479
    1193
    167
    0.399
    419
    404
    0.522
    774
    0.549
    427
    0.88
    485
    258
    67
    191
    262
    120
    26
    0
    82
    145
    182
    1994
    79
    2638
    1574
    524
    0.503
    1042
    123
    0.421
    292
    401
    0.535
    750
    0.562
    403
    0.908
    444
    212
    30
    182
    248
    119
    24
    0
    79
    175
    193
    1995
    81
    2665
    1588
    505
    0.462
    1092
    195
    0.415
    470
    310
    0.498
    622
    0.552
    383
    0.897
    427
    210
    30
    180
    242
    98
    16
    0
    81
    151
    157
    1996
    76
    2621
    1606
    504
    0.473
    1066
    168
    0.41
    410
    336
    0.512
    656
    0.552
    430
    0.863
    498
    214
    38
    176
    253
    77
    13
    0
    76
    189
    175
    1997
    81
    2966
    1751
    552
    0.444
    1244
    229
    0.427
    536
    323
    0.456
    708
    0.536
    418
    0.88
    475
    286
    53
    233
    273
    75
    25
    0
    81
    166
    172
    1998
    81
    2795
    1578
    516
    0.477
    1081
    164
    0.429
    382
    352
    0.504
    699
    0.553
    382
    0.868
    440
    232
    46
    186
    171
    78
    11
    0
    81
    128
    148
    1999
    50
    1787
    920
    294
    0.438
    671
    106
    0.385
    275
    188
    0.475
    396
    0.517
    226
    0.915
    247
    135
    25
    110
    112
    37
    9
    0
    50
    76
    101
    2000
    81
    2987
    1470
    466
    0.448
    1041
    165
    0.408
    404
    301
    0.473
    637
    0.527
    373
    0.919
    406
    239
    50
    189
    187
    85
    25
    0
    81
    129
    126
    2001
    81
    3181
    1527
    517
    0.44
    1176
    170
    0.366
    464
    347
    0.487
    712
    0.512
    323
    0.928
    348
    285
    38
    247
    260
    81
    15
    0
    81
    133
    162
    2002
    79
    2889
    1304
    414
    0.453
    913
    180
    0.406
    443
    234
    0.498
    470
    0.552
    296
    0.911
    325
    219
    23
    196
    253
    88
    10
    0
    79
    120
    143
    2003
    70
    2117
    882
    281
    0.441
    637
    113
    0.355
    318
    168
    0.527
    319
    0.53
    207
    0.9
    230
    172
    21
    151
    170
    62
    4
    0
    70
    66
    89
    2004
    80
    2254
    800
    260
    0.438
    594
    134
    0.401
    334
    126
    0.485
    260
    0.551
    146
    0.885
    165
    188
    18
    170
    249
    65
    11
    0
    80
    68
    96
    2005
    66
    2105
    974
    314
    0.437
    719
    96
    0.322
    298
    218
    0.518
    421
    0.503
    250
    0.933
    268
    156
    18
    138
    146
    50
    5
    0
    66
    77
    109