Richard Jefferson ra mắt NBA vào năm 2001, đã thi đấu tổng cộng 1.181 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 14.904 điểm, 2.412 kiến tạo và 4.720 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 156 về điểm số và 351 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Richard Jefferson |
Ngày sinh | 21 tháng 6, 1980 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 106kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2001 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.181 trận (hạng 53 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.904 điểm (hạng 156) |
3 điểm (3P) | 1.042 cú ném (hạng 143) |
Kiến tạo (AST) | 2.412 lần (hạng 351) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.720 lần (hạng 308) |
Rebound tấn công (ORB) | 917 (hạng 469) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.803 (hạng 185) |
Chặn bóng (BLK) | 347 lần (hạng 431) |
Cướp bóng (STL) | 787 lần (hạng 312) |
Mất bóng (TOV) | 1.768 lần (hạng 179) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.637 lần (hạng 154) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.4% (hạng 1255) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.8% (hạng 1510) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.6% (hạng 382) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29 phút (hạng 454) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)
Số trận (G) | 20 |
Điểm (PTS) | 30 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 15 |
Rebound (TRB) | 17 |
Rebound tấn công (ORB) | 2 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 15 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 11 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.4% |
FT% | 57.1% |
3P% | 28.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 163 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.857 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2011 – 135 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2004 – 315 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2006 – 534
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 48
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2004 – 92
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2003 – 50.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 84.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2011 – 44%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2008 – 3.200 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Richard Jefferson đã ra sân tổng cộng 140 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.511 |
3 điểm (3P) | 64 |
Kiến tạo (AST) | 241 |
Rebound (TRB) | 608 |
Rebound tấn công (ORB) | 116 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 492 |
Chặn bóng (BLK) | 44 |
Cướp bóng (STL) | 87 |
Mất bóng (TOV) | 225 |
Lỗi cá nhân (PF) | 323 |
FG% | 47.3% |
FT% | 73.1% |
3P% | 32.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.838 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Richard Jefferson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | 79 | 1917 | 742 | 270 | 0.457 | 591 | 13 | 0.232 | 56 | 257 | 0.48 | 535 | 0.468 | 189 | 0.713 | 265 | 293 | 85 | 208 | 140 | 64 | 48 | 0 | 9 | 107 | 211 |
2003 | 80 | 2879 | 1242 | 456 | 0.501 | 911 | 6 | 0.25 | 24 | 450 | 0.507 | 887 | 0.504 | 324 | 0.743 | 436 | 514 | 150 | 364 | 201 | 80 | 44 | 1 | 80 | 156 | 216 |
2004 | 82 | 3133 | 1515 | 555 | 0.498 | 1115 | 48 | 0.364 | 132 | 507 | 0.516 | 983 | 0.519 | 357 | 0.763 | 468 | 464 | 109 | 355 | 315 | 92 | 28 | 0 | 82 | 198 | 224 |
2005 | 33 | 1355 | 733 | 238 | 0.422 | 564 | 30 | 0.337 | 89 | 208 | 0.438 | 475 | 0.449 | 227 | 0.844 | 269 | 240 | 49 | 191 | 133 | 33 | 17 | 0 | 33 | 132 | 109 |
2006 | 78 | 3059 | 1521 | 495 | 0.493 | 1005 | 60 | 0.319 | 188 | 435 | 0.532 | 817 | 0.522 | 471 | 0.812 | 580 | 534 | 95 | 439 | 297 | 59 | 17 | 0 | 78 | 174 | 193 |
2007 | 55 | 1956 | 897 | 303 | 0.456 | 665 | 52 | 0.359 | 145 | 251 | 0.483 | 520 | 0.495 | 239 | 0.733 | 326 | 240 | 48 | 192 | 148 | 34 | 8 | 0 | 53 | 120 | 123 |
2008 | 82 | 3200 | 1857 | 619 | 0.466 | 1328 | 77 | 0.362 | 213 | 542 | 0.486 | 1115 | 0.495 | 542 | 0.798 | 679 | 342 | 93 | 249 | 252 | 76 | 21 | 0 | 82 | 199 | 225 |
2009 | 82 | 2939 | 1607 | 537 | 0.439 | 1222 | 116 | 0.397 | 292 | 421 | 0.453 | 930 | 0.487 | 417 | 0.805 | 518 | 374 | 57 | 317 | 199 | 66 | 14 | 0 | 82 | 165 | 252 |
2010 | 81 | 2520 | 994 | 362 | 0.467 | 775 | 59 | 0.316 | 187 | 303 | 0.515 | 588 | 0.505 | 211 | 0.735 | 287 | 356 | 58 | 298 | 158 | 45 | 40 | 0 | 70 | 105 | 178 |
2011 | 81 | 2459 | 891 | 304 | 0.474 | 642 | 135 | 0.44 | 307 | 169 | 0.504 | 335 | 0.579 | 148 | 0.759 | 195 | 310 | 54 | 256 | 107 | 38 | 34 | 0 | 81 | 93 | 164 |
2012 | 63 | 1748 | 578 | 203 | 0.416 | 488 | 113 | 0.42 | 269 | 90 | 0.411 | 219 | 0.532 | 59 | 0.694 | 85 | 219 | 26 | 193 | 88 | 37 | 19 | 0 | 44 | 50 | 121 |
2013 | 56 | 568 | 176 | 62 | 0.456 | 136 | 14 | 0.311 | 45 | 48 | 0.527 | 91 | 0.507 | 38 | 0.717 | 53 | 84 | 5 | 79 | 31 | 14 | 7 | 0 | 1 | 23 | 45 |
2014 | 82 | 2213 | 831 | 294 | 0.45 | 654 | 123 | 0.409 | 301 | 171 | 0.484 | 353 | 0.544 | 120 | 0.741 | 162 | 219 | 18 | 201 | 130 | 56 | 14 | 0 | 78 | 94 | 168 |
2015 | 74 | 1244 | 432 | 144 | 0.444 | 324 | 66 | 0.426 | 155 | 78 | 0.462 | 169 | 0.546 | 78 | 0.684 | 114 | 183 | 25 | 158 | 61 | 32 | 11 | 0 | 18 | 52 | 115 |
2016 | 74 | 1326 | 410 | 143 | 0.458 | 312 | 66 | 0.382 | 173 | 77 | 0.554 | 139 | 0.564 | 58 | 0.667 | 87 | 128 | 15 | 113 | 59 | 33 | 14 | 0 | 5 | 43 | 129 |
2017 | 79 | 1614 | 448 | 153 | 0.446 | 343 | 62 | 0.333 | 186 | 91 | 0.58 | 157 | 0.536 | 80 | 0.741 | 108 | 203 | 28 | 175 | 78 | 26 | 10 | 0 | 13 | 52 | 153 |
2018 | 20 | 163 | 30 | 12 | 0.444 | 27 | 2 | 0.286 | 7 | 10 | 0.5 | 20 | 0.481 | 4 | 0.571 | 7 | 17 | 2 | 15 | 15 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 11 |