Ricky Pierce ra mắt NBA vào năm 1982, đã thi đấu tổng cộng 969 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 14.467 điểm, 1.826 kiến tạo và 2.296 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 174 về điểm số và 519 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ricky Pierce |
Ngày sinh | 19 tháng 8, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1982 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 969 trận (hạng 184 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.467 điểm (hạng 174) |
3 điểm (3P) | 296 cú ném (hạng 595) |
Kiến tạo (AST) | 1.826 lần (hạng 519) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.296 lần (hạng 844) |
Rebound tấn công (ORB) | 864 (hạng 508) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.432 (hạng 815) |
Chặn bóng (BLK) | 147 lần (hạng 962) |
Cướp bóng (STL) | 768 lần (hạng 323) |
Mất bóng (TOV) | 1.453 lần (hạng 310) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.213 lần (hạng 312) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.3% (hạng 719) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87.5% (hạng 238) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.2% (hạng 1281) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 24.4 phút (hạng 902) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1998)
Số trận (G) | 39 |
Điểm (PTS) | 151 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 34 |
Rebound (TRB) | 45 |
Rebound tấn công (ORB) | 19 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 26 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 21 |
Lỗi cá nhân (PF) | 35 |
Triple-double | 0 |
FG% | 36.4% |
FT% | 82.7% |
3P% | 30.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 442 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1992 – 1.690 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 46 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1992 – 241 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1987 – 266
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 24
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1993 – 100
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1983 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 53.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 1992 – 91.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1997 – 44.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 2.658 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Ricky Pierce đã ra sân tổng cộng 89 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.367 |
3 điểm (3P) | 29 |
Kiến tạo (AST) | 179 |
Rebound (TRB) | 207 |
Rebound tấn công (ORB) | 90 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 117 |
Chặn bóng (BLK) | 19 |
Cướp bóng (STL) | 64 |
Mất bóng (TOV) | 140 |
Lỗi cá nhân (PF) | 246 |
FG% | 47.3% |
FT% | 86.3% |
3P% | 38.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.457 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ricky Pierce
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1983 | 39 | 265 | 85 | 33 | 0.375 | 88 | 1 | 0.143 | 7 | 32 | 0.395 | 81 | 0.381 | 18 | 0.563 | 32 | 35 | 15 | 20 | 14 | 8 | 4 | 0 | 1 | 18 | 42 |
1984 | 69 | 1280 | 685 | 268 | 0.47 | 570 | 0 | 0 | 9 | 268 | 0.478 | 561 | 0.47 | 149 | 0.861 | 173 | 135 | 59 | 76 | 60 | 27 | 13 | 0 | 35 | 81 | 143 |
1985 | 44 | 882 | 433 | 165 | 0.537 | 307 | 1 | 0.25 | 4 | 164 | 0.541 | 303 | 0.539 | 102 | 0.823 | 124 | 117 | 49 | 68 | 94 | 34 | 5 | 0 | 3 | 63 | 117 |
1986 | 81 | 2147 | 1127 | 429 | 0.538 | 798 | 3 | 0.13 | 23 | 426 | 0.55 | 775 | 0.539 | 266 | 0.858 | 310 | 231 | 94 | 137 | 177 | 83 | 6 | 0 | 8 | 107 | 252 |
1987 | 79 | 2505 | 1540 | 575 | 0.534 | 1077 | 3 | 0.107 | 28 | 572 | 0.545 | 1049 | 0.535 | 387 | 0.88 | 440 | 266 | 117 | 149 | 144 | 64 | 24 | 0 | 31 | 120 | 222 |
1988 | 37 | 965 | 606 | 248 | 0.51 | 486 | 3 | 0.214 | 14 | 245 | 0.519 | 472 | 0.513 | 107 | 0.877 | 122 | 83 | 30 | 53 | 73 | 21 | 7 | 0 | 0 | 57 | 94 |
1989 | 75 | 2078 | 1317 | 527 | 0.518 | 1018 | 8 | 0.222 | 36 | 519 | 0.529 | 982 | 0.522 | 255 | 0.859 | 297 | 197 | 82 | 115 | 156 | 77 | 19 | 0 | 4 | 112 | 193 |
1990 | 59 | 1709 | 1359 | 503 | 0.51 | 987 | 46 | 0.346 | 133 | 457 | 0.535 | 854 | 0.533 | 307 | 0.839 | 366 | 167 | 64 | 103 | 133 | 50 | 7 | 0 | 0 | 129 | 158 |
1991 | 78 | 2167 | 1598 | 561 | 0.485 | 1156 | 46 | 0.397 | 116 | 515 | 0.495 | 1040 | 0.505 | 430 | 0.913 | 471 | 191 | 67 | 124 | 168 | 60 | 13 | 0 | 2 | 147 | 170 |
1992 | 78 | 2658 | 1690 | 620 | 0.475 | 1306 | 33 | 0.268 | 123 | 587 | 0.496 | 1183 | 0.487 | 417 | 0.916 | 455 | 233 | 93 | 140 | 241 | 86 | 20 | 0 | 78 | 189 | 213 |
1993 | 77 | 2218 | 1403 | 524 | 0.489 | 1071 | 42 | 0.372 | 113 | 482 | 0.503 | 958 | 0.509 | 313 | 0.889 | 352 | 192 | 58 | 134 | 220 | 100 | 7 | 0 | 72 | 160 | 167 |
1994 | 51 | 1022 | 739 | 272 | 0.471 | 577 | 6 | 0.188 | 32 | 266 | 0.488 | 545 | 0.477 | 189 | 0.896 | 211 | 83 | 29 | 54 | 91 | 42 | 5 | 0 | 0 | 64 | 84 |
1995 | 27 | 673 | 338 | 111 | 0.437 | 254 | 23 | 0.329 | 70 | 88 | 0.478 | 184 | 0.482 | 93 | 0.877 | 106 | 64 | 12 | 52 | 40 | 22 | 2 | 0 | 6 | 24 | 38 |
1996 | 76 | 1404 | 737 | 264 | 0.447 | 590 | 35 | 0.337 | 104 | 229 | 0.471 | 486 | 0.477 | 174 | 0.849 | 205 | 136 | 40 | 96 | 101 | 57 | 6 | 0 | 2 | 93 | 188 |
1997 | 60 | 1250 | 659 | 239 | 0.481 | 497 | 42 | 0.442 | 95 | 197 | 0.49 | 402 | 0.523 | 139 | 0.897 | 155 | 121 | 36 | 85 | 80 | 28 | 9 | 0 | 27 | 68 | 97 |
1998 | 39 | 442 | 151 | 52 | 0.364 | 143 | 4 | 0.308 | 13 | 48 | 0.369 | 130 | 0.378 | 43 | 0.827 | 52 | 45 | 19 | 26 | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 | 21 | 35 |